Cảm nhận bài thơ: Lưu chuyển – Thiền sư Nhất Hạnh

Lưu chuyển

 

Gió lặng trưa nay
Bốn cây trắc bá một hàng
Bức tường gội nước thời gian loang lổ mỏi mòn
Chìm lắng bơ vơ hồn gạch đá

Trời xanh trời xanh ơi bình lặng
Tôi tới hôm nay thăm dò tuổi gạch
Những tảng đá chồng lên nhau
Kiên nhẫn tháng này năm nọ
Đợi chờ, thương biết mấy

Thịt da tôi trên nẻo đường sa mạc ghé qua mau
Để lại chút ấm lòng bàn tay, phập phồng trái tim nhịp thở
Bóng xưa xa hút rồi
Các ngươi còn ở đây chờ đợi.
Này, có phải ngày xưa ta đã qua đây
Trong một chu kỳ nào
Để hôm nay dừng bước chân ngẩn ngơ,
bâng khuâng tìm dấu chân kiếp trước?

Ở khoảng không giữa lòng bàn tay tôi
Khi năm uẩn được trả về
Ngày mai còn có những nguyên tử nào quần tụ?
Ai chết bên bức tường vôi gạch giữa trưa hè,
trong lúc trời lặng yên mỉm nụ cười xanh biếc?

Gạch đá ơi, ai đi qua
Và ai còn ở lại?
Tôi muốn chở ngươi đi cùng trong tốc độ
Nhưng tôi bỗng đã nghe rồi!
Có kẻ từng đi tìm khứ lai
Hãy chỉ cho tôi nơi nao là chỗ chân trời
Để tôi có thể thấy cùng với các ngươi, tự kiếp xa xôi nào,
lưu chuyển cùng trong tốc độ? Cho tôi gọi về cây khế cây chanh năm cũ
Cùng với hôm nay hàng cây trắc bá
Dừng chân nơi đây
Cuộc hành trình kỳ lạ
Tuy mầu trời xanh bình lặng muôn đời còn đó
Nhưng mầu trời xanh bình lặng hôm nay ra đời.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).

*

“Lưu Chuyển – Những Bóng Hình Ẩn Hiện Giữa Dòng Thời Gian”

Khi đọc “Lưu chuyển”, ta có cảm giác như mình đang đứng trước một bức tường cũ giữa trưa hè, lặng lẽ lắng nghe từng làn gió không thổi, từng tảng đá đang thở, và từng dòng thời gian thấm qua vôi gạch mỏi mòn. Bài thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không đi tìm sự hoành tráng, cũng không gợi ra những cảm xúc mãnh liệt, mà lặng lẽ khơi dậy cảm thức về thời gian, về kiếp người, và về sự tiếp nối âm thầm giữa cái qua và cái đang hiện hữu.

Một cuộc đối thoại không lời giữa người và vật

“Gió lặng trưa nay
Bốn cây trắc bá một hàng
Bức tường gội nước thời gian loang lổ mỏi mòn
Chìm lắng bơ vơ hồn gạch đá”

Chỉ với vài dòng đầu, Thiền sư đã dựng nên một không gian thiền quán, nơi con người không còn chỉ là chủ thể quan sát mà hòa nhập, cảm thông và lắng nghe được cả linh hồn của gạch đá, cây cối, và bầu trời. Ở đây, tĩnh lặng không phải là trống rỗng, mà là một chiếc gương phản chiếu ký ức vũ trụ. Những bức tường cũ không chỉ là vật thể, mà mang cả “hồn gạch đá”, đã từng chứng kiến những con người đi qua, từng thở cùng nắng mưa tháng năm.

Ta từng là ai giữa những vòng quay vô tận?

“Này, có phải ngày xưa ta đã qua đây
Trong một chu kỳ nào”

Trong câu hỏi ấy vang vọng triết lý duyên khởi và luân hồi của đạo Bụt. Ta có thể đã từng ở đây, trong một hình hài khác, một kiếp khác. Câu hỏi đặt ra không để tìm câu trả lời, mà để gợi mở một nhận thức sâu xa về sự tiếp nối và tạm bợ. Không có điểm khởi đầu tuyệt đối, không có đích đến cuối cùng – tất cả chỉ là những trạm dừng chân trong dòng lưu chuyển vô tận.

Thân xác là tạm, nhưng dấu chân có thể vĩnh viễn

“Thịt da tôi trên nẻo đường sa mạc ghé qua mau
Để lại chút ấm lòng bàn tay, phập phồng trái tim nhịp thở”

Thân thể rồi sẽ tan rã, nhưng từng cái chạm nhẹ – ánh mắt, hơi thở, lòng từ – có thể để lại một vệt sáng trong trường lưu cảm xúc của thế gian. Chúng ta đi qua đời sống không phải như khách trọ hờ hững, mà như kẻ gieo dấu – dấu yêu thương, dấu nhận thức, dấu nhớ thương âm thầm.

Tìm nhau giữa những tầng lớp không gian – thời gian

“Ai chết bên bức tường vôi gạch giữa trưa hè,
trong lúc trời lặng yên mỉm nụ cười xanh biếc?”

Một câu hỏi mang màu sắc thiền vị – trời lặng yên vẫn mỉm cười, khi có người lặng lẽ tan biến. Thiền sư không hỏi để truy tìm ai chết, mà để gợi ý rằng cái chết không phá vỡ được sự tiếp nối. Cái chết có thể chỉ là một giai đoạn, một biến hóa – như đám mây tan đi để trở thành mưa, rồi nước, rồi sông, rồi biển.

Cái đang là – bến đỗ kỳ lạ của mọi cuộc trở về

“Tuy mầu trời xanh bình lặng muôn đời còn đó
Nhưng mầu trời xanh bình lặng hôm nay ra đời.”

Bài thơ khép lại bằng nghịch lý đầy từ bi và minh triết: trời xanh hôm nay là trời xanh muôn thuở, nhưng cũng là một biểu hiện mới – chưa từng lặp lại. Như chính chúng ta – là tiếp nối của bao kiếp trước, nhưng cũng là biểu hiện độc nhất trong khoảnh khắc hiện tại.

Thông điệp từ bài thơ: Hãy sống như thể ta đang tiếp nối một dòng dài vô tận, và từng bước chân là một biểu hiện mới mẻ của sự sống

“Lưu chuyển” không kể một câu chuyện, không gợi lên một hình ảnh cụ thể nào đáng nhớ, nhưng thấm sâu vào lòng người đọc như một dòng nước mát âm thầm chảy trong tâm thức. Ta bắt gặp ở đó sự hoài nghi, sự truy vấn, nhưng đồng thời cũng là một lời mời gọi buông lơi – không cần biết nơi ta đến hay nơi ta đi, chỉ cần biết mình đang có mặt trọn vẹn ở đây, trong giây phút này, cùng những tảng đá, hàng cây, mảng tường loang lổ đang mang ký ức của cả trời đất.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *