Lý Thường Kiệt
Trời Nam ai chẳng biết tên ông!
Công cả ngàn thu dọi núi sông.
Đánh Tống hai phen oai đất dậy,
Bình Chiêm mội trận tiếng trời rung.
Thơ thần khêu giận lòng quân sĩ,
Tóc bạc còn đeo nợ kiếm cung.
Danh tướng như ông đà mấy kẻ?
Đài mây đáng vẽ tượng anh hùng!
*
Lý Thường Kiệt – Khí Phách Bất Diệt Của Một Anh Hùng
Bích Khê – nhà thơ tài hoa của nền thi ca Việt Nam – không chỉ viết những vần thơ lãng mạn, trác tuyệt về thiên nhiên và tình yêu, mà còn dành những câu chữ trang trọng nhất để tôn vinh những bậc anh hùng dân tộc. Với bài thơ Lý Thường Kiệt, ông đã khắc họa một bức tượng đài sống động về vị danh tướng lẫy lừng, người đã viết nên những trang sử oanh liệt của nước Nam.
Hào khí ngàn thu của bậc anh hùng
Ngay từ câu thơ đầu tiên, Bích Khê đã khẳng định vị thế bất tử của Lý Thường Kiệt:
“Trời Nam ai chẳng biết tên ông!
Công cả ngàn thu dọi núi sông.”
Tên tuổi của Lý Thường Kiệt không chỉ vang danh trong một thời đại, mà còn trường tồn cùng lịch sử, soi sáng non sông qua bao thế hệ. Hai chữ “công cả” gợi lên những chiến tích lẫy lừng, những chiến công hiển hách không thể phai mờ.
Những trận chiến kinh thiên động địa
Bích Khê không đi vào từng chi tiết của các cuộc chiến, nhưng chỉ với bốn câu thơ, ông đã tái hiện khí thế hào hùng của vị danh tướng:
“Đánh Tống hai phen oai đất dậy,
Bình Chiêm một trận tiếng trời rung.”
Hình ảnh “oai đất dậy”, “tiếng trời rung” không chỉ là những câu chữ cường điệu, mà thực sự phản ánh tầm vóc vĩ đại của các trận chiến do Lý Thường Kiệt cầm quân. Hai lần đánh Tống, một lần bình Chiêm, mỗi trận chiến đều để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc. Cả đất trời dường như cũng rung động trước sự nghiệp hiển hách của ông.
Người chiến sĩ tận trung đến hơi thở cuối cùng
Nếu như chiến công làm nên một vị tướng, thì ý chí và tinh thần bất khuất mới làm nên một anh hùng vĩ đại. Lý Thường Kiệt không chỉ là một nhà quân sự kiệt xuất mà còn là người gieo vào lòng quân sĩ tinh thần quyết chiến, quyết thắng:
“Thơ thần khêu giận lòng quân sĩ,
Tóc bạc còn đeo nợ kiếm cung.”
Câu thơ gợi nhớ đến bài Nam quốc sơn hà, bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước Nam, một áng “thơ thần” đã tiếp thêm sức mạnh cho quân dân Đại Việt. Nhưng hơn thế nữa, Bích Khê còn khắc họa hình ảnh vị tướng già “tóc bạc” nhưng vẫn “đeo nợ kiếm cung”, vẫn chưa rời tay gươm, vẫn tận hiến cả đời cho nước non.
Vị anh hùng xứng đáng được ngàn đời tôn vinh
Bài thơ khép lại bằng một câu hỏi mang tính khẳng định:
“Danh tướng như ông đà mấy kẻ?
Đài mây đáng vẽ tượng anh hùng!”
Có mấy ai trong lịch sử sánh được với Lý Thường Kiệt? Câu thơ không chỉ tôn vinh ông, mà còn nhấn mạnh sự vĩ đại, độc nhất vô nhị của người anh hùng này. Và hình ảnh “đài mây” như một lời khẳng định rằng Lý Thường Kiệt xứng đáng được đặt vào vị trí cao quý nhất trong lòng dân tộc, như một ngôi sao sáng vĩnh hằng trên bầu trời lịch sử.
Lời kết
Bằng những câu thơ hàm súc, giàu khí phách, Bích Khê đã dựng nên một tượng đài sống động về Lý Thường Kiệt – một vị anh hùng không chỉ sống trong sử sách, mà còn mãi mãi trong tâm khảm của người dân Việt. Không chỉ là lời ngợi ca, bài thơ còn là niềm tự hào, là ngọn lửa truyền lại cho hậu thế về tinh thần bất khuất, về lòng yêu nước sắt son, về hào khí Đông A không bao giờ tắt.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.