Màu máu tigôn
Gửi T.T.KH. – Tác giả bài thơ “Hai sắc hoa tigôn”
Người ta trả lại cánh hoa tàn,
Thôi thế duyên tình cũng dở dang!
Màu máu tigôn đà biến sắc,
Tim người yêu cũ phủ màu tang!
K… hỡi! người yêu của tôi ơi!
Nào ngờ em giết chết một đời!
Dưới mồ đau khổ anh ghi nhớ
Hình ảnh em hoài, mãi thế thôi.
Quên làm sao được thuở ban đầu
Một cánh tigôn dạ khắc sâu!
Một cánh hoa xưa màu hy vọng!
Nay còn dư ảnh trái tim đau.
Anh biết làm sao được hỡi trời!
Dứt tình bao nỡ, nhớ không thôi!
Thôi em hãy giữ cành hoa úa,
Kỷ niệm ngàn năm một cuộc đời!
*
Đôi lứa phương tâm một mảnh tình,
Như trăng, vàng mở vẹn gương trinh.
Chén sen ráo miệng, thề pha luỵ;
Quạt trúc trao tay, ước lỗi hình.
Gió trái luống gào duyên cựu mộng,
Dây oan chưa dứt chí kim sinh!
Say ngùi ta đốt tương tư thảo,
Bóng khói qua mây, lại nhớ mình…
*
MÀU MÁU TIGÔN – VẾT THƯƠNG TÌNH KHÔNG LÀNH
Giữa những vần thơ đẫm màu ly biệt của Thâm Tâm, Màu máu tigôn hiện lên như một nỗi đau không thể nguôi ngoai, một tiếng lòng quặn thắt của kẻ bị tình phụ. Nếu Hai sắc hoa tigôn của T.T.Kh. là lời tâm sự đẫm nước mắt của người con gái mang tình yêu dang dở, thì Màu máu tigôn lại là tiếng thét đầy oán hờn của kẻ ở lại, khi tình yêu đã nhuốm màu tang tóc.
Hoa tigôn – biểu tượng của một mối tình dở dang
“Người ta trả lại cánh hoa tàn,
Thôi thế duyên tình cũng dở dang!”
Mở đầu bài thơ là hình ảnh của một cánh hoa tigôn héo úa, như chính mối tình đã tan vỡ. Nếu ngày xưa tigôn là biểu tượng của lời hẹn ước, của hy vọng, thì nay nó chỉ còn là dấu tích của một duyên tình không trọn vẹn. Chữ “trả lại” như một nhát dao cứa vào lòng người ở lại – khi tất cả kỷ niệm, tất cả những gì từng gắn bó nay bị chối từ một cách lạnh lùng.
“Màu máu tigôn đà biến sắc,
Tim người yêu cũ phủ màu tang!”
Hoa tigôn vốn đã có màu hồng nhạt, gợi lên sự mong manh, yếu đuối, nhưng khi tình yêu chết đi, nó lại nhuốm màu máu – màu của vết thương không thể lành. Màu hoa đổi thay cũng như lòng người đổi thay, để lại trong tim người ở lại một nỗi tang thương vĩnh viễn.
Tiếng khóc của người bị bỏ rơi
“K… hỡi! người yêu của tôi ơi!
Nào ngờ em giết chết một đời!”
Gọi tên người yêu bằng một chữ cái duy nhất – “K”, Thâm Tâm gợi lên sự u uẩn, đầy ám ảnh. Chữ cái ấy không chỉ đơn thuần là một danh xưng, mà còn là vết khắc sâu trong tim người ở lại. Một tiếng gọi nhưng không có sự đáp lại, chỉ có tiếng vọng của chính nỗi đau của mình.
“Dưới mồ đau khổ anh ghi nhớ
Hình ảnh em hoài, mãi thế thôi.”
Tình yêu đã chết, nhưng nỗi đau thì không thể chôn vùi. Dưới nấm mồ ấy, người vẫn ôm mãi bóng hình cũ, dù biết rằng mọi thứ chỉ còn là hoài niệm. Đau khổ không chỉ vì mất đi người yêu, mà còn vì tình yêu ấy đã bị chính người trong cuộc tước đoạt.
Ký ức đẹp giờ chỉ còn lại niềm đau
“Quên làm sao được thuở ban đầu
Một cánh tigôn dạ khắc sâu!
Một cánh hoa xưa màu hy vọng!
Nay còn dư ảnh trái tim đau.”
Ngày xưa, một cánh hoa tigôn từng là biểu tượng của hy vọng, của tình yêu thuần khiết. Nhưng giờ đây, cũng chính cánh hoa ấy chỉ còn là nỗi đau dai dẳng. Một quá khứ đẹp đẽ, giờ hóa thành vết thương không thể nào lành.
Lời tiễn biệt đầy ai oán
“Anh biết làm sao được hỡi trời!
Dứt tình bao nỡ, nhớ không thôi!
Thôi em hãy giữ cành hoa úa,
Kỷ niệm ngàn năm một cuộc đời!”
Người đi có thể dứt tình, nhưng kẻ ở lại thì không thể quên. Một câu than trời đầy bất lực, bởi có những chuyện dù muốn cũng chẳng thể nào xóa nhòa. Lời cuối cùng gửi đến người cũ không phải là lời oán trách, mà là một sự phó mặc. Cành hoa úa ấy, người giữ hay không cũng không còn quan trọng nữa – vì dẫu thế nào, kỷ niệm vẫn sẽ còn mãi trong tim kẻ bị bỏ lại.
Tình yêu – một mối oan duyên chưa dứt
“Đôi lứa phương tâm một mảnh tình,
Như trăng, vàng mở vẹn gương trinh.
Chén sen ráo miệng, thề pha luỵ;
Quạt trúc trao tay, ước lỗi hình.”
Những câu thơ tiếp theo mang đậm nét cổ điển, với những hình ảnh ước lệ về tình yêu thủy chung. “Trăng vàng”, “gương trinh”, “chén sen”, “quạt trúc” – tất cả đều là biểu tượng của những lời hẹn ước ngày xưa. Nhưng lời thề năm ấy, giờ chỉ còn là những dư ảnh mờ nhạt.
“Gió trái luống gào duyên cựu mộng,
Dây oan chưa dứt chí kim sinh!”
Cơn gió ngày hôm nay vẫn còn gào thét, như muốn níu kéo một giấc mộng xưa. Nhưng dù có tiếc nuối đến đâu, cũng không thể thay đổi sự thật rằng “dây oan” – mối duyên nợ đầy trớ trêu – vẫn chưa thể nào dứt.
“Say ngùi ta đốt tương tư thảo,
Bóng khói qua mây, lại nhớ mình…”
Trong men rượu cay nồng, người ở lại đốt “tương tư thảo” – một cách gọi đầy hình tượng cho thuốc lào, nhưng cũng là một cách để cố quên đi quá khứ. Thế nhưng, dù có say bao nhiêu, có đốt bao nhiêu nỗi nhớ đi chăng nữa, thì cuối cùng, hình bóng người xưa vẫn hiện về.
Lời kết – Một mối tình chết trong máu tim
Màu máu tigôn không chỉ là một bài thơ tình đơn thuần, mà còn là tiếng khóc của một kẻ bị bỏ lại trong cuộc tình. Nếu trong Hai sắc hoa tigôn, người con gái khóc vì tình yêu không trọn vẹn, thì trong bài thơ này, Thâm Tâm lại khắc họa nỗi đau của người đàn ông khi bị phụ bạc.
Tình yêu không chỉ chết, mà còn bị giết chết một cách tàn nhẫn. Hoa tigôn – loài hoa mong manh – đã không còn là biểu tượng của tình yêu thuần khiết, mà đã nhuốm màu máu, màu của những vết thương không bao giờ khép miệng.
Có lẽ, mỗi chúng ta khi yêu cũng từng một lần mang trong tim một bông tigôn đỏ máu – một vết thương dù thời gian có trôi qua cũng chẳng thể nào phai…
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.