Mây
(Tặng Mừng)
I
Vì cánh hoa trong mưa buồn chớm nở
Anh nguyện xin làm gió bên đường
Lang thang bờ biển cả yêu thương
Đến bên nhau chia nỗi buồn cay đắng.
Một tiếng đàn khuya hoạ gió lặng
Nỗi đau hoà lẫn dưới trăng sao
Và hẹn cùng nhau
Mây trắng bạc đầu.
II
Hôm ấy xuân vừa bừng hương sứ
Hồ Tịnh Tâm vội ngắt sen hè
“Rồi một ngày kia anh nhỉ
Trên làn tóc chung thuỷ xuân đi”
Lời em nói chốc ba mươi năm rồi đó
Tóc em chừ nở trắng một vài hoa
Vẫn như sớm hôm nào em nhỉ?
Trên đầu mây trắng vẫn bay qua.
*
Mây – Những Dấu Vết Của Thời Gian Và Tình Yêu
Lưu Trọng Lư – một nhà thơ luôn viết về những rung động tinh tế của lòng người, đã dành bài thơ “Mây” để khắc họa những cảm xúc lặng lẽ nhưng sâu sắc về tình yêu, về sự chuyển động của thời gian, và về những điều bất biến trong cõi nhân gian.
Mây – Biểu tượng của thời gian và sự chung thủy
Ngay từ đầu bài thơ, hình ảnh cánh hoa mỏng manh “trong mưa buồn chớm nở” đã mở ra một không gian đượm nỗi buồn nhẹ nhàng, một nỗi xót xa trước sự mong manh của cái đẹp. Đáp lại điều đó, nhân vật trữ tình nguyện làm gió, một cơn gió lang thang mang theo yêu thương và chia sẻ:
“Vì cánh hoa trong mưa buồn chớm nở
Anh nguyện xin làm gió bên đường.”
Hình ảnh này gợi lên một tình yêu không ồn ào, không chiếm hữu, mà chỉ âm thầm song hành, như gió mải miết bên hoa, như một tâm hồn luôn sẵn sàng nâng đỡ người thương đi qua những nỗi buồn, cay đắng của cuộc đời.
Nhưng thời gian trôi đi, những gì đã từng là nỗi đau, những gì đã từng là lời hẹn thề, cuối cùng rồi cũng “hoà lẫn dưới trăng sao”, để đến một ngày, cả hai đều nhận ra:
“Và hẹn cùng nhau
Mây trắng bạc đầu.”
Câu thơ nhẹ nhàng mà da diết. Mây, vốn trôi nổi vô định trên bầu trời, nhưng cũng như con người, đến một ngày cũng bạc đầu, cũng già nua theo năm tháng. Nhưng dù đổi thay thế nào, lời hẹn ấy vẫn còn đó, một lời hứa âm thầm bền bỉ theo suốt cuộc đời.
Ký ức vẫn còn, chỉ có thời gian là đổi thay
Khổ thơ thứ hai chuyển về một khoảnh khắc ký ức, nơi mùa xuân rực rỡ với “hương sứ” và “hồ Tịnh Tâm” những hình ảnh mang đậm dấu ấn của Huế mộng mơ, nơi tình yêu bắt đầu, nơi những kỷ niệm tưởng chừng như vẫn còn đây nhưng thực ra đã lùi xa đến ba mươi năm:
“Hôm ấy xuân vừa bừng hương sứ
Hồ Tịnh Tâm vội ngắt sen hè.”
Nhưng đâu đó trong những câu thơ dịu dàng này vẫn ẩn chứa một nỗi buồn sâu thẳm. Bởi vì, ngày ấy, khi còn trẻ, đã có một câu hỏi bâng quơ:
“Rồi một ngày kia anh nhỉ
Trên làn tóc chung thuỷ xuân đi?”
Và đến bây giờ, khi thời gian thực sự đã đổi thay, câu hỏi ấy không còn là viễn cảnh xa xôi nữa. Nó trở thành sự thật khi “tóc em chừ nở trắng một vài hoa”. Một hình ảnh rất đẹp tóc điểm bạc như những đóa hoa nhỏ, dịu dàng mà kiêu hãnh, như dấu ấn của một tình yêu bền lâu qua năm tháng.
Và dù xuân có đi qua, dù thời gian có làm phai màu mái tóc, thì vẫn còn một thứ không đổi thay:
“Vẫn như sớm hôm nào em nhỉ?
Trên đầu mây trắng vẫn bay qua.”
Mây vẫn trôi như ngày nào, vẫn bay trên bầu trời như một chứng nhân thầm lặng cho tình yêu và ký ức.
Thông điệp: Tình yêu không phai nhạt theo năm tháng
Bài thơ “Mây” của Lưu Trọng Lư không chỉ đơn thuần là một bài thơ tình, mà còn là một bản hòa ca về thời gian, về sự thủy chung và vẻ đẹp của những kỷ niệm không bao giờ phai. Mây có thể trôi đi, tóc có thể bạc dần, nhưng tình yêu chân thành vẫn còn đó, vẫn dịu dàng như ngày đầu, vẫn lặng lẽ bên nhau như gió bên hoa.
Bài thơ không ồn ào, không đau đớn, nhưng lại mang một nỗi buồn sâu lắng, một sự hoài niệm về quá khứ nhưng đồng thời cũng là một sự chấp nhận dịu dàng rằng: dù cho năm tháng có đổi thay, vẫn có những điều không bao giờ mất đi.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.