Mây
Người xưa mơ, nhìn mây
Đen, đỏ, vàng đua bay,
Khi thấy nhiều ma quỷ,
Lời than giời lung lay;
Khi thấy hồn người thân
— Nhìn mây lệ khôn cầm! —
Trên bầy xe tứ mã,
Tiếng bánh lăn âm thầm;
Khi thấy muôn nàng tiên
— Lồng lộng mầu thanh thiên! —
Véo von trầm tiếng địch,
Lửa hồng vờn áo xiêm.
Ngày nay ta nhìn mây,
Mây đen luồng gió lay,
Hồn xưa tìm chẳng thấy
Tóc theo luồng gió bay…
25-1-1934
*
Mây – Dòng Chảy Thời Gian Và Nỗi Niềm Nhân Thế
Mây – từ ngàn đời nay vẫn là biểu tượng của những giấc mơ, của sự mong manh và vô định. Người ta nhìn mây để tưởng tượng, để gửi gắm tâm tư, để tìm kiếm bóng dáng quá khứ hay một tương lai xa xôi. Trong bài thơ Mây, Nguyễn Nhược Pháp đã vẽ lên một bức tranh đầy hoài niệm, đối lập giữa quá khứ và hiện tại, giữa giấc mộng xưa và thực tại tàn nhẫn, để rồi khép lại bằng một nỗi buồn lặng lẽ, một sự mất mát vô hình mà ai cũng có thể cảm nhận.
Mây – Tấm Gương Phản Chiếu Của Tâm Hồn Xưa
Những câu thơ đầu tiên mở ra một thế giới xa xăm, nơi con người xưa nhìn mây không chỉ là nhìn một hiện tượng tự nhiên, mà là nhìn vào tâm thức của chính mình:
“Người xưa mơ, nhìn mây
Đen, đỏ, vàng đua bay,
Khi thấy nhiều ma quỷ,
Lời than giời lung lay;”
Mây không chỉ là những dải màu sắc lững lờ trên bầu trời mà còn là tấm gương phản chiếu những niềm tin, nỗi sợ hãi của con người. Họ thấy trong đó cả những điềm gở, những hồn ma vất vưởng, và lời than oán vang vọng đến trời cao. Hình ảnh này gợi lên một thế giới quan huyền bí của những thế hệ trước, khi mây trời gắn liền với điềm báo, với sự giao thoa giữa trần gian và cõi vô hình.
Mây cũng là nơi gửi gắm nỗi nhớ nhung và niềm thương tiếc:
“Khi thấy hồn người thân
— Nhìn mây lệ khôn cầm! —
Trên bầy xe tứ mã,
Tiếng bánh lăn âm thầm;”
Hình ảnh xe tứ mã lăn bánh âm thầm gợi lên sự ly biệt, như một chuyến xe đưa tiễn linh hồn về miền cực lạc, để lại nỗi đau cho người ở lại. Chỉ cần nhìn mây, người ta đã có thể chạm vào những kỷ niệm, những mất mát không lời.
Nhưng mây cũng không chỉ gắn với những điều bi thương. Nó còn là nơi khơi nguồn cho những giấc mơ đẹp đẽ:
“Khi thấy muôn nàng tiên
— Lồng lộng mầu thanh thiên! —
Véo von trầm tiếng địch,
Lửa hồng vờn áo xiêm.”
Trong đôi mắt của người xưa, mây là chốn bồng lai tiên cảnh, nơi có những nàng tiên khoác xiêm y rực rỡ, cất lên khúc nhạc du dương. Đó là một thế giới huyền ảo, nơi con người có thể tìm thấy niềm an ủi và hy vọng.
Mây Hôm Nay – Khi Quá Khứ Chỉ Còn Là Một Dư Âm Xa Xôi
Sau những hình ảnh sống động của người xưa, đoạn thơ cuối cùng của bài thơ bất ngờ chuyển hướng về hiện tại – một hiện tại trống vắng, hoang hoải:
“Ngày nay ta nhìn mây,
Mây đen luồng gió lay,
Hồn xưa tìm chẳng thấy
Tóc theo luồng gió bay…”
Nếu như người xưa có thể tìm thấy cả thế giới tâm linh trong mây, thì con người ngày nay chỉ thấy những cơn gió vô định cuốn qua. Không còn những hình ảnh ma quái, không còn bóng dáng người thân hay nàng tiên nào, tất cả chỉ còn là một bầu trời trống rỗng.
Câu thơ cuối cùng “Tóc theo luồng gió bay…” gợi lên một cảm giác hoang mang và mất mát. Dường như những giấc mơ xưa đã theo gió cuốn đi, để lại con người ngày nay với một thực tại cô đơn, không còn điểm tựa tâm hồn.
Thông Điệp Của Nguyễn Nhược Pháp – Khi Hiện Đại Không Còn Chỗ Cho Giấc Mơ
Bài thơ Mây không chỉ là một sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, mà còn là một lời tự sự về sự đổi thay của con người theo thời gian. Nguyễn Nhược Pháp như đang tiếc nuối một thời đại mà con người còn biết mơ mộng, còn biết gửi gắm tâm tư vào những đám mây trôi.
Ngày nay, giữa một thế giới hiện đại, con người dường như đã mất đi khả năng nhìn mây mà thấy được những điều kỳ diệu. Họ không còn tin vào điềm báo, không còn cảm nhận được sự giao hòa giữa thế giới này và thế giới khác. Mây bây giờ chỉ còn là một hiện tượng thời tiết, không còn là nơi chốn cho tâm hồn nương náu.
Lời Kết
Bài thơ Mây là một bản giao hưởng của hoài niệm và tiếc nuối. Nó đưa ta vào một thế giới mà những đám mây mang theo cả quá khứ, những ký ức, những giấc mơ của con người. Nhưng rồi, khi thời gian trôi qua, những điều ấy cũng dần biến mất, để lại con người hiện đại với một khoảng trống vô hình.
Đọc Mây của Nguyễn Nhược Pháp, ta không khỏi tự hỏi: Liệu ngày nay, khi ngước nhìn bầu trời, ta còn thấy gì ngoài những đám mây vô định? Hay ta cũng như nhà thơ, chỉ thấy tóc mình bay theo gió, còn những giấc mơ xưa đã theo mây trôi đi mãi?
*
Nguyễn Nhược Pháp – Nhà thơ trữ tình tài hoa
Nguyễn Nhược Pháp (1914-1938) là một nhà thơ trữ tình của Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng vẫn thấm đượm chất trữ tình và tinh thần dân tộc. Ông là con trai của học giả, nhà báo, dịch giả Nguyễn Văn Vĩnh – người có nhiều đóng góp quan trọng trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ và văn hóa phương Tây vào Việt Nam.
Ngay từ nhỏ, Nguyễn Nhược Pháp đã bộc lộ năng khiếu văn chương. Ông theo học tại Trường Trung học Albert Sarraut, sau đó tiếp tục học tại Trường Cao đẳng Luật và Pháp chính. Bên cạnh việc học, ông còn tham gia viết báo và sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch bản.
Năm 1935, tập thơ “Ngày xưa” của ông ra đời, mang đến một làn gió mới cho thi đàn Việt Nam. Các bài thơ như Chùa Hương, Tay Ngà, Sơn Tinh Thủy Tinh đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhờ lối thơ giản dị, trong sáng, kết hợp giữa chất dân gian và hơi thở hiện đại. Ngoài thơ, ông còn viết kịch, tiêu biểu là vở Người học vẽ (1936).
Cuộc đời Nguyễn Nhược Pháp ngắn ngủi, ông qua đời vì bệnh lao hạch khi mới 24 tuổi. Dù vậy, thơ ông vẫn để lại dấu ấn đặc biệt trong nền văn học Việt Nam, được đánh giá là mang nét duyên dáng riêng biệt, hiền lành và thanh tao.
*