Máy tự tử
Trên một số “Thời báo Nữu Ước” người ta giật bắn mình khi thấy chủ bút đã cho đăng quảng cáo “máy tự tử” tối tân. Sau đó không lâu, trên các báo khác ở Mỹ cũng công khai đăng quảng cáo cái “phát minh” đó.
Tin các báo
Dùng máy này tha hồ mà chết
Mua máy này về chết tự do
Hãng chúng tôi các ngài chưa biết
Chết tối tân đưa bạn xuống mồ.
Nhảy xuống từ những gác chọc trời,
Dùng súng lục hay giây cũng khổ.
Bản hiệu xin vừa ý các ngài,
Trước phong trào tràn lan tự tử.
Người dùng máy sẽ không hồi hộp,
Chết lúc nào chẳng biết, êm ru.
Xin bảo đảm rằng không sống sót.
Mua nhầm của giả, không chết đâu.
Mấy công ty đua nhau quảng cáo
Ở Nữu Ước và Sicagô.
Ông chủ bút cho đăng trên báo,
Ngửi mùi tiền ngào ngạt thơm tho.
Đồng đô la cựa mình trong két,
Một ngành kinh doanh mới – ra đời.
Máy tự tử, mua về mà chết,
Văn minh của Mỹ lạnh ghê người!
29-10-1961
*
“Máy Tự Tử” – Khi Đồng Tiền Lạnh Lùng Hơn Cái Chết
Bài thơ Máy tự tử của Xuân Diệu là một tiếng kêu đau xót, một sự phẫn nộ trước một hiện thực phi lý đến lạnh lùng: cái chết cũng bị thương mại hóa, trở thành một món hàng để mua bán. Qua từng câu thơ sắc bén, Xuân Diệu vạch trần sự vô cảm của xã hội tư bản, nơi con người không chỉ bị bóc lột sức lao động mà ngay cả sinh mạng cũng trở thành công cụ để sinh lời.
Khi Cái Chết Trở Thành Món Hàng
Bài thơ mở ra với một thực tế rùng rợn: báo chí ở Mỹ công khai quảng cáo một loại “máy tự tử tối tân” – một phát minh mà đáng ra không bao giờ nên tồn tại. Câu thơ như một lời rao hàng tàn nhẫn:
Dùng máy này tha hồ mà chết
Mua máy này về chết tự do
Sự trào phúng chua chát của tác giả thể hiện rõ trong cách dùng từ. “Tha hồ mà chết”, “chết tự do” – như thể đây là một lựa chọn dễ dàng, một sự giải thoát mà ai cũng có thể mua được bằng tiền. Cái chết không còn là bi kịch của con người mà trở thành một dịch vụ có thể giao dịch như bao món hàng khác.
Không còn những nỗi đau quằn quại, không còn sự sợ hãi trước phút lâm chung, “máy tự tử” hứa hẹn một cái chết êm ái:
Người dùng máy sẽ không hồi hộp,
Chết lúc nào chẳng biết, êm ru.
Tưởng như đây là một lời an ủi, nhưng thực chất lại là sự mỉa mai cay đắng. Một phát minh vô tri, một cỗ máy được chế tạo chỉ để giết người, lại có thể được xem như một “tiện ích”. Sự phi nhân tính của xã hội tư bản hiện lên rõ rệt: ngay cả cái chết cũng bị biến thành một sản phẩm có thể tiếp thị, một lĩnh vực để đầu tư và thu lợi nhuận.
Lợi Nhuận – Thứ Chi Phối Tất Cả
Cái chết không còn là nỗi đau của con người mà trở thành cơ hội kiếm tiền béo bở cho giới tư bản:
Mấy công ty đua nhau quảng cáo
Ở Nữu Ước và Sicagô.
Ông chủ bút cho đăng trên báo,
Ngửi mùi tiền ngào ngạt thơm tho.
Không ai quan tâm đến sự sống, đến nỗi đau của những con người tuyệt vọng. Chỉ có tiền, chỉ có lợi nhuận mới là thứ tối thượng. Các công ty đua nhau quảng cáo, các tờ báo tranh nhau đăng tin – tất cả chỉ để đẩy mạnh một thị trường mới: thị trường của cái chết.
Đồng đô la cựa mình trong két,
Một ngành kinh doanh mới – ra đời.
Hình ảnh đồng đô la “cựa mình trong két” là một cách nói đầy ám ảnh. Tiền không chỉ là giấy bạc vô tri, mà dường như nó có sự sống, có quyền lực, thậm chí có thể quyết định cả mạng người. Đồng tiền thao túng tất cả, nhào nặn cả đạo đức con người, biến cái chết thành một ngành công nghiệp.
Sự Lạnh Lùng Của Văn Minh Cơ Giới
Khép lại bài thơ, Xuân Diệu để lại một câu kết đầy ám ảnh:
Văn minh của Mỹ lạnh ghê người!
Tác giả không chỉ lên án riêng một phát minh vô nhân tính, mà còn lên án cả một nền văn minh tư bản lạnh lùng, nơi con người bị biến thành công cụ, nơi mạng sống bị xem như một con số vô nghĩa trong sổ sách lợi nhuận.
Cái chết, vốn là điều thiêng liêng nhất của đời người, bị kéo xuống thành một dịch vụ tầm thường. Cả một hệ thống xã hội vận hành không vì con người, mà vì lợi nhuận. Và chính trong một xã hội như vậy, sự tuyệt vọng mới có thể lan rộng đến mức người ta cần đến một “máy tự tử” – một sản phẩm phục vụ cho những con người không còn niềm tin vào cuộc sống.
Lời Kết
Bài thơ Máy tự tử không chỉ là một sự mỉa mai đầy chua chát mà còn là một tiếng nói cảnh tỉnh. Nó đặt ra câu hỏi nhức nhối: một xã hội như thế có thực sự văn minh? Một nền văn minh mà con người phải tìm đến cái chết như một lối thoát thì có còn đáng tự hào?
Xuân Diệu đã khắc họa một hiện thực tàn khốc bằng giọng điệu sắc bén, đầy tính phản biện. Ông không chỉ nói về một hiện tượng đơn lẻ, mà đang vạch trần bản chất vô cảm của một hệ thống tư bản, nơi đồng tiền có thể định đoạt cả sinh mệnh con người. Và hơn hết, bài thơ cũng là một lời nhắc nhở rằng: nếu con người để cho vật chất thao túng, nếu con người không còn tình thương và hy vọng, thì cái chết sẽ không còn là một điều xa lạ – nó sẽ trở thành một lựa chọn được quảng cáo công khai trên mặt báo, như một món hàng tầm thường giữa chợ đời.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý