Cảm nhận bài thơ: Mẻ chài sớm ấy – Lưu Trọng Lư

Mẻ chài sớm ấy

Thuyền bơi ngang dọc vịnh Hạ Long
Cụ lùng tên phi công sống sót
Mi đây rồi, cái quân Đế quốc
Gớm cho mi, một cục đen ngòm
Nó đây rồi, đồng chí công an:
Mẻ lưới này, giữ sao cho chắc!

Lời nói xong, bã trầu chưa giập
Lưới giăng một mảng, thẳng ra khơi
Trông ra thuyền cụ đã xa rồi
Buổi chài hôm ấy, vui cha chả!
Hòn Chọi, hòn Chông ra rả cười!


1964

*

Mẻ Chài Sớm Ấy – Khi Biển Cả Cũng Đồng Lòng

Giữa những con sóng vỗ vào bờ đá, giữa những chiếc thuyền nhỏ bé lênh đênh trên mặt nước bao la, có một buổi sớm ở Hạ Long mà lòng người dậy sóng hơn cả biển khơi. Mẻ chài sớm ấy của Lưu Trọng Lư không chỉ là một câu chuyện đánh cá thường nhật mà còn là một khúc tráng ca về lòng yêu nước, về tinh thần bất khuất của nhân dân trước kẻ thù xâm lược.

Một cuộc đối đầu không cân sức – nhưng đầy khí phách

Mở đầu bài thơ là khung cảnh quen thuộc của vịnh Hạ Long:

“Thuyền bơi ngang dọc vịnh Hạ Long”

Hình ảnh con thuyền lao nhanh trên sóng không chỉ đơn thuần là hoạt động mưu sinh, mà còn mang dáng vẻ của những người con đất Việt đang chủ động làm chủ biển trời quê hương. Và giữa cuộc sống yên bình ấy, có một biến cố xảy ra:

“Cụ lùng tên phi công sống sót
Mi đây rồi, cái quân Đế quốc”

Một phi công địch đã rơi xuống biển và bị một ngư dân bắt gặp. Chỉ một câu nói “Mi đây rồi” thôi, nhưng nó chứa đựng cả một tâm thế kiên cường, một niềm tự hào. Không có chút sợ hãi, không có sự hoang mang – mà thay vào đó là một sự bình tĩnh, dứt khoát của một người nông dân, một ngư dân nhưng mang trong mình khí phách của những chiến binh thực thụ.

Hình ảnh “Gớm cho mi, một cục đen ngòm” vừa mang tính chế giễu, vừa thể hiện sự coi thường trước kẻ thù. Đế quốc Mỹ với bao nhiêu vũ khí hiện đại, bao nhiêu tàu bay, bom đạn, nhưng khi rơi xuống biển, hắn cũng chỉ là một kẻ thất thế, bơ vơ giữa đất trời.

Nhân dân – Những người lính không cần quân phục

Trong bài thơ, người dân chài xuất hiện không phải là những chiến sĩ được huấn luyện trên thao trường, nhưng họ vẫn chính là những người lính kiên cường nhất.

“Nó đây rồi, đồng chí công an:
Mẻ lưới này, giữ sao cho chắc!”

Không cần đến quân đội, không cần đến súng ống, nhân dân ta vẫn có thể bắt giữ kẻ thù bằng chính đôi tay lao động của mình. Một mẻ lưới – thứ vốn để đánh bắt cá – nay trở thành công cụ trói chặt một phi công địch.

Và điều đáng nói hơn cả, là sự phối hợp nhịp nhàng giữa người dân và lực lượng công an. Không một chút lúng túng, không một phút chần chừ – mọi thứ diễn ra thật tự nhiên như một lẽ tất yếu: khi Tổ quốc cần, bất cứ ai cũng có thể trở thành chiến sĩ.

Niềm vui chiến thắng – Khi biển cả cũng đồng lòng

Kết thúc bài thơ không phải là những âm thanh của chiến tranh, mà là tiếng cười vang dội của những con người làm chủ quê hương mình:

“Buổi chài hôm ấy, vui cha chả!
Hòn Chọi, hòn Chông ra rả cười!”

Niềm vui chiến thắng không chỉ đến từ những người dân chài, mà dường như cả thiên nhiên cũng hòa chung niềm hân hoan ấy. Những hòn đảo – vốn là những chứng nhân lặng lẽ của bao cuộc chiến – giờ đây cũng như đang “ra rả cười” đầy sảng khoái.

Hình ảnh thiên nhiên trong thơ Lưu Trọng Lư luôn có linh hồn, có cảm xúc, và trong bài thơ này, biển đảo quê hương không chỉ là bối cảnh mà còn là nhân chứng, là người đồng hành cùng nhân dân.

Thông điệp của bài thơ – Tinh thần làm chủ quê hương

Mẻ chài sớm ấy không chỉ đơn thuần kể về một sự kiện bắt giữ phi công Mỹ, mà nó còn thể hiện một tinh thần bất khuất, một tư thế chủ động của nhân dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Người dân Việt Nam không chỉ chiến đấu bằng súng đạn, mà họ chiến đấu bằng cả sự nhanh trí, bằng lòng yêu nước, bằng tinh thần đoàn kết giữa những con người bình dị nhất.

Một phi công Mỹ có thể điều khiển những cỗ máy chiến tranh hiện đại nhất, nhưng khi rơi xuống đất nước này, hắn chỉ là một kẻ lạc lõng, bị bao vây bởi một sức mạnh không thể nào đánh bại – đó là tinh thần quật cường của cả dân tộc.

Lời kết

Mẻ chài sớm ấy là một bài thơ ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa. Nó không chỉ tôn vinh lòng dũng cảm của nhân dân, mà còn truyền tải một niềm tin mạnh mẽ vào chiến thắng.

Chiến tranh có thể khốc liệt, nhưng giữa khói lửa vẫn có những khoảnh khắc hân hoan. Và niềm vui trong bài thơ này không chỉ đơn thuần là việc bắt được một tên địch, mà đó là niềm vui của những con người đang làm chủ quê hương mình, đang bảo vệ từng tấc đất, từng con sóng của đất nước.

Hình ảnh những người dân chài lưới với đôi tay chai sạm nhưng trái tim rực lửa, hình ảnh thiên nhiên như cũng hòa cùng nhịp sống của dân tộc – tất cả đã tạo nên một khúc tráng ca đầy tự hào, một bài học sâu sắc về tinh thần yêu nước và lòng kiên trung.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *