Cảm nhận bài thơ: Mê lầm và giác ngộ không khác nhau – Tuệ Trung Thượng Sĩ 

Mê lầm và giác ngộ không khác nhau 

 

Mê đi sanh không sắc
Ngộ lại chẳng sắc không.
Sắc không mê ngộ ấy
Một lý xưa nay đồng.
Vọng dấy tam đồ dấy
Chân thông ngũ nhãn thông.
Niết-bàn tâm vắng lặng
Sanh tử biển trùng trùng.
Chẳng sanh lại chẳng diệt
Không thuỷ cũng không chung.
Chỉ hay quên nhị kiến
Pháp giới thảy bao dung.

(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)

*

Mê và Ngộ – Một Lý Xưa Nay Đồng

Trong cõi nhân gian đầy huyễn mộng, người ta thường tự chia mình thành hai bờ: một bên là mê lầm, một bên là giác ngộ. Nhưng bài thơ “Mê lầm và giác ngộ không khác nhau” của Tuệ Trung Thượng Sĩ lại vén lên một bức màn khác: mê và ngộ vốn chẳng hai, tất cả chỉ là một thực tại duy nhất mà thôi.

“Mê đi sanh không sắc, Ngộ lại chẳng sắc không.” Khi còn mê lầm, ta chấp vào sự có, sự không, chấp vào sắc tướng, rồi lại mong cầu thoát khỏi sắc tướng để tìm về chỗ chân không. Nhưng khi ngộ ra rồi, ta mới thấy rằng chẳng có cái gọi là sắc, cũng chẳng có cái gọi là không. Chỉ vì tâm còn phân biệt nên mới thấy có mê, có ngộ.

“Sắc không mê ngộ ấy, Một lý xưa nay đồng.” Xưa nay, chân lý ấy vẫn không hề thay đổi. Sắc chẳng khác không, không chẳng khác sắc. Nhận ra điều này, ta sẽ thôi không còn chạy đuổi theo giác ngộ, cũng không còn sợ hãi mê lầm. Mọi sự đều dung chứa trong nhau, tất cả chỉ là những gợn sóng lăn tăn trên mặt biển của tâm.

Nhưng vì đâu mà ta cứ chìm mãi trong biển sinh tử? “Vọng dấy tam đồ dấy, Chân thông ngũ nhãn thông.” Chỉ vì vọng niệm khởi lên, ta liền tạo nghiệp, rồi cứ thế trôi lăn trong ba đường ác. Nhưng nếu sống với chân tâm, thì năm con mắt trí tuệ của Phật (nhục nhãn, thiên nhãn, huệ nhãn, pháp nhãn, Phật nhãn) sẽ tự nhiên hiển lộ. Điều đó có nghĩa là, ngay khi ta dừng lại, ngay khi ta không còn bị vọng tưởng kéo đi, thì trí tuệ liền sáng tỏ, chẳng cần tìm kiếm đâu xa.

Và rồi, hai hình ảnh đối lập nhưng cũng hòa quyện vào nhau: “Niết-bàn tâm vắng lặng, Sanh tử biển trùng trùng.” Niết-bàn có thực sự tách biệt với sanh tử không? Không hề. Khi tâm lặng lẽ, Niết-bàn hiển bày ngay trong hiện tại. Khi tâm vọng động, sanh tử cuồn cuộn như sóng lớn. Nhưng cả hai vốn chẳng phải hai thực thể riêng biệt, chỉ là hai mặt của một dòng chảy.

“Chẳng sanh lại chẳng diệt, Không thuỷ cũng không chung.” Mọi pháp vốn không có khởi đầu, cũng chẳng có kết thúc. Không có sinh, cũng chẳng có diệt. Như một dòng sông, ta tưởng có chỗ khởi nguồn, có chỗ chấm dứt, nhưng thực ra nước vẫn luôn luân chuyển, chưa từng dừng lại ở đâu cả.

Vậy thì làm sao để nhận ra chân lý này? Câu cuối cùng là lời khai thị quan trọng nhất: “Chỉ hay quên nhị kiến, Pháp giới thảy bao dung.” Chỉ cần buông bỏ sự phân biệt đúng sai, thiện ác, mê ngộ thì pháp giới tự nhiên bao dung tất cả. Không còn vướng mắc vào hai bờ đối lập, ta sẽ thấy tất cả vốn đã viên dung, vốn đã tự do từ thuở nào.

Tuệ Trung Thượng Sĩ không cố gắng vẽ ra một con đường cầu kỳ để thoát khỏi mê lầm. Ông chỉ nhẹ nhàng nhắc nhở: đừng chấp vào mê, cũng đừng chấp vào ngộ. Khi không còn chia hai, mọi sự tự nhiên sáng tỏ. Như mặt trời vẫn chiếu sáng dù ta có nhắm mắt hay mở mắt, chỉ cần một lần buông tay, mọi bến bờ sẽ tan biến, chỉ còn lại một bầu trời thênh thang không giới hạn.

*

Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.

Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *