Mị Ê
Buồm nhô rẽ sóng, Mỵ mơ màng,
Tay cuốn mền hoa, khóc gọi chàng.
Thân liễu gieo đưa chìm vực biếc,
Lời thương bay lảnh động rừng vang.
Hoa trôi. Thành cũ vườn mây lửa,
Lau gợn. Chùa cao giỏ tiếng vàng.
Ủ lệ, tay ngà ôm ngực huyết,
Mỵ vờn theo sóng dạt bờ hoang.
5-1933
*
Mị Ê – Nỗi Oan Khiên Giữa Dòng Biển Cả
Nguyễn Nhược Pháp – thi nhân của những vần thơ nhẹ nhàng, tinh tế, lại có lúc khắc họa những bi kịch lịch sử đầy xót xa. Mị Ê là một bài thơ như vậy. Chỉ với tám câu thơ, ông đã dựng nên bức tranh bi tráng về một người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh, bị cuốn vào vòng xoáy của những toan tính chính trị, để rồi cuối cùng chọn cái chết như một cách bảo toàn danh tiết.
Nỗi đoạn trường trên con thuyền định mệnh
Bài thơ mở ra với hình ảnh con thuyền lênh đênh trên biển cả, giữa mênh mông sóng nước, nơi số phận của Mị Ê cũng trôi nổi như chính con thuyền ấy.
“Buồm nhô rẽ sóng, Mị mơ màng,
Tay cuốn mền hoa, khóc gọi chàng.”
Đó là phút giây cuối cùng của Mị Ê – nàng vẫn chưa nguôi niềm thương nhớ với người chồng đã khuất, vẫn ôm trong lòng tấm chăn hoa như ôm lấy chút tàn dư cuối cùng của tình yêu. Tiếng gọi chàng giữa biển rộng chẳng có ai đáp lại, chỉ có tiếng sóng vô tình vỗ mãi vào mạn thuyền.
Mị Ê – người phụ nữ đất Chiêm Thành – bị quân Đại Việt bắt làm tù binh sau cuộc chiến chinh phạt. Nàng được đưa về làm lễ vật dâng lên vua, nhưng trái tim nàng đã chết theo nước mất nhà tan. Để giữ trọn danh tiết, nàng đã chọn cách gieo mình xuống biển.
Khoảnh khắc định mệnh – thân liễu chìm vực biếc
“Thân liễu gieo đưa chìm vực biếc,
Lời thương bay lảnh động rừng vang.”
Hình ảnh “thân liễu” gợi lên vẻ đẹp mong manh của nàng. Nhưng trong khoảnh khắc gieo mình xuống vực thẳm, Mị Ê không còn là một cành liễu yếu ớt nữa. Hành động đó là sự phản kháng cuối cùng, là lời tuyên ngôn bi tráng cho sự kiêu hãnh của nàng.
Nàng ra đi, nhưng tiếng than thương vẫn còn vang vọng đến rừng sâu, như một oan hồn mãi không nguôi.
Dấu vết của một vương triều đã tắt
“Hoa trôi. Thành cũ vườn mây lửa,
Lau gợn. Chùa cao giỏ tiếng vàng.”
Hoa trôi – thân phận Mị Ê cũng như cánh hoa kia, bị dòng đời cuốn đi không thể cưỡng lại. Hình ảnh “thành cũ vườn mây lửa” gợi lên một quá khứ rực rỡ nhưng nay đã thành tro bụi. Đất nước Chiêm Thành từng huy hoàng, nay chỉ còn là hoài niệm, như ánh lửa bập bùng trong tầng mây xa.
Bên cạnh đó, tiếng chuông chùa vẫn vang vọng, mang theo sự tiếc thương, sự siêu độ cho một linh hồn oan khuất. Đó không chỉ là nỗi bi ai của Mị Ê mà còn là tiếng chuông tiễn biệt cả một triều đại đã mất vào hư không.
Lời vĩnh biệt giữa trùng khơi
“Ủ lệ, tay ngà ôm ngực huyết,
Mỵ vờn theo sóng dạt bờ hoang.”
Câu thơ cuối là hình ảnh mạnh mẽ và đau đớn nhất. Giọt lệ còn chưa kịp rơi hết, nhưng máu đã trào ra từ lồng ngực. Mị Ê vĩnh biệt nhân gian, thân xác nàng bị sóng cuốn đi, không có mộ phần, không có nơi nương náu, chỉ còn lại trùng khơi vô tận.
Thông điệp của bài thơ – Tự do trong cái chết
Chỉ vỏn vẹn tám câu, Nguyễn Nhược Pháp đã khắc họa trọn vẹn bi kịch của Mị Ê – một nàng phi tần của vương triều đã tắt, một người phụ nữ dám chết để bảo vệ phẩm giá của mình.
Cái chết của nàng không đơn thuần là một sự bi thương, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ cho tinh thần bất khuất. Nàng bị đưa đi như một món chiến lợi phẩm, nhưng nàng đã chọn cách quyết định số phận của mình. Giữa nô lệ và cái chết, nàng đã chọn cái chết – để giữ trọn lòng chung thủy, để không trở thành một kẻ bị khuất phục.
Và như vậy, sóng có thể cuốn đi thân xác nàng, nhưng cái tên Mị Ê vẫn còn vang vọng mãi trong lịch sử – như một khúc bi ca về danh tiết, lòng trung trinh và niềm kiêu hãnh của người phụ nữ.
*
Nguyễn Nhược Pháp – Nhà thơ trữ tình tài hoa
Nguyễn Nhược Pháp (1914-1938) là một nhà thơ trữ tình của Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng vẫn thấm đượm chất trữ tình và tinh thần dân tộc. Ông là con trai của học giả, nhà báo, dịch giả Nguyễn Văn Vĩnh – người có nhiều đóng góp quan trọng trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ và văn hóa phương Tây vào Việt Nam.
Ngay từ nhỏ, Nguyễn Nhược Pháp đã bộc lộ năng khiếu văn chương. Ông theo học tại Trường Trung học Albert Sarraut, sau đó tiếp tục học tại Trường Cao đẳng Luật và Pháp chính. Bên cạnh việc học, ông còn tham gia viết báo và sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch bản.
Năm 1935, tập thơ “Ngày xưa” của ông ra đời, mang đến một làn gió mới cho thi đàn Việt Nam. Các bài thơ như Chùa Hương, Tay Ngà, Sơn Tinh Thủy Tinh đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhờ lối thơ giản dị, trong sáng, kết hợp giữa chất dân gian và hơi thở hiện đại. Ngoài thơ, ông còn viết kịch, tiêu biểu là vở Người học vẽ (1936).
Cuộc đời Nguyễn Nhược Pháp ngắn ngủi, ông qua đời vì bệnh lao hạch khi mới 24 tuổi. Dù vậy, thơ ông vẫn để lại dấu ấn đặc biệt trong nền văn học Việt Nam, được đánh giá là mang nét duyên dáng riêng biệt, hiền lành và thanh tao.
*