Cảm nhận bài thơ: Mơ màng – Huy Thông

Mơ màng

Trời mù mịt. Cảnh nước non rực rỡ
Như lặng chìm trong bóng đêm buồn bã.
Mặt trời sáng, trên không xanh chói lọi,
Phải nhường chỗ cho chùm sao le lói.

Giấc mộng huyền Tình Ái trong lòng ta,
Như vừng ô, giây phút, bỗng trôi qua.
Lúc vừa rồi rực rỡ bao màu tươi
Mà nay đâu chẳng thấy chút tăm hơi!

Nhưng bóng tối tuy trùm qua trời vóc,
Trong khoảnh khắc, mặt trời rồi lại mọc,
Và ánh sáng lại tưng bùng đốt cháy
Đất xanh tươi với vòm trời lộng lẫy.

Nhưng, giấc mơ Tình Ái khi bay tan,
Lòng cô đơn là một đống tro tàn.
Vì, mặt trời Tình Ái đã lặn rồi,
Thì đừng chờ nó mọc nữa, tim ôi!

*

Mơ Màng – Khi Tình Yêu Chỉ Còn Là Tro Tàn

Tình yêu tựa như ánh mặt trời, rực rỡ và ấm áp, nhưng cũng có lúc lụi tàn, nhường chỗ cho bóng tối lạnh lẽo của cô đơn. Trong bài thơ Mơ màng, Huy Thông đã khắc họa một bức tranh tương phản giữa ánh sáng và bóng tối, giữa niềm hạnh phúc rực rỡ và nỗi cô đơn lạnh lẽo, để rồi gửi gắm một thông điệp đau đáu: có những thứ, một khi đã mất đi, không thể nào trở lại.

Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh trời mù mịt, một không gian mờ ảo, nơi cảnh sắc dù rực rỡ vẫn bị bóng đêm buồn bã che phủ:

Trời mù mịt. Cảnh nước non rực rỡ
Như lặng chìm trong bóng đêm buồn bã.

Ngay cả mặt trời, biểu tượng của ánh sáng và sự sống, cũng phải nhường chỗ cho chùm sao le lói:

Mặt trời sáng, trên không xanh chói lọi,
Phải nhường chỗ cho chùm sao le lói.

Đây không chỉ đơn thuần là một hiện tượng thiên nhiên mà còn là sự hoán đổi của tâm trạng con người. Khi tình yêu còn rực cháy, mọi thứ đều tươi đẹp, sáng rỡ, nhưng khi tình yêu tắt, bóng tối của cô đơn lập tức bao trùm.

Tình yêu – khoảnh khắc rực rỡ nhưng mong manh

Giấc mộng huyền Tình Ái trong lòng ta,
Như vừng ô, giây phút, bỗng trôi qua.

Hình ảnh mặt trời lặn được ví như tình yêu tan biến. Một thứ từng rực rỡ đến thế, vậy mà chỉ trong khoảnh khắc đã biến mất không để lại dấu vết:

Lúc vừa rồi rực rỡ bao màu tươi
Mà nay đâu chẳng thấy chút tăm hơi!

Những gì đẹp đẽ nhất thường cũng là những thứ mong manh nhất. Tình yêu đến và đi nhanh như ánh mặt trời chợt tắt, chỉ để lại một khoảng không mịt mờ.

Sự trở lại của ánh sáng – nhưng không phải của tình yêu

Nếu mặt trời tự nhiên có thể lặn rồi lại mọc, thì tình yêu khi đã mất đi liệu có thể quay lại? Huy Thông đã đưa ra một sự đối lập cay đắng:

Nhưng bóng tối tuy trùm qua trời vóc,
Trong khoảnh khắc, mặt trời rồi lại mọc,

Trái đất cứ thế quay, mặt trời vẫn mọc lên mỗi ngày, nhưng tình yêu đã mất thì không thể trở về. Tác giả tiếp tục nhấn mạnh sự khác biệt này bằng một câu thơ đầy nuối tiếc:

Nhưng, giấc mơ Tình Ái khi bay tan,
Lòng cô đơn là một đống tro tàn.

Khi tình yêu ra đi, nó không chỉ để lại khoảng trống, mà còn đốt cháy cả tâm hồn, để lại một nỗi đau âm ỉ, một đống tro tàn không thể nào hồi sinh.

Lời nhắn nhủ cuối cùng – đừng mong chờ điều đã mất

Vì, mặt trời Tình Ái đã lặn rồi,
Thì đừng chờ nó mọc nữa, tim ôi!

Câu kết là một tiếng thở dài đầy chua xót. Mặt trời của tình yêu đã tắt, thì đừng mong chờ nó mọc trở lại. Đây không chỉ là một lời nhắn nhủ, mà còn là một lời tự nhắc nhở bản thân – đừng hi vọng vào những gì đã mất, đừng mãi níu kéo quá khứ.

Thông điệp của bài thơ – Chấp nhận và buông bỏ

Huy Thông đã dùng hình ảnh thiên nhiên để gợi lên những cung bậc cảm xúc trong tình yêu. Mặt trời, ánh sáng, bóng tối – tất cả đều là những phép ẩn dụ cho sự rực rỡ và tàn lụi của ái tình. Nhưng nếu mặt trời tự nhiên có thể mọc lại sau đêm dài, thì mặt trời của tình yêu, một khi đã lặn, sẽ không bao giờ trở lại.

Bài thơ là một bài học về sự chấp nhận và buông bỏ. Đôi khi, chúng ta phải học cách sống tiếp, dù trái tim đã hóa tro tàn. Không phải tình yêu nào cũng có thể tồn tại mãi mãi, và không phải vết thương nào cũng có thể lành lại. Nhưng thay vì mãi chờ đợi điều không thể, có lẽ tốt hơn là học cách đối diện với sự thật và bước tiếp.

*

Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam

Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.

Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.

Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.

Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.

Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *