Mơ thuở thanh bình
Bừng sáng, xuân bay tang tảng sương
Canh gà heo hút nẻo giang thôn
Chài ai gấp gấp giăng giăng bạc
Tiếng mác qua giời, dịp sáo non
Sớm dậy thương nhân lắng gió lên
Để phờ mái tóc, nhác cương yên
Bàng hoàng khiến ngựa, người mơ ngỡ
Một cỗ thanh bình trong sáng êm
Chợt bỗng đồn binh rộn tiếng kèn!
Giật mình khách nhớ một đôi đêm
Hiệu còi phòng động nghe kinh hoảng:
– A! Thuở trăm thành gọi lính lên!…
Tai hại bao nhiêu sự thực đời
Trừng lên, đập hết mộng! Như người
Tưởng yên tĩnh sống trong khung cổ
Vụt tiếng kèn vang nhắc… hiện thời
1940
*
MƠ THUỞ THANH BÌNH – GIẤC MỘNG VỤN VỠ GIỮA HIỆN THỰC TÀN KHỐC
Bài thơ Mơ thuở thanh bình của Thâm Tâm không chỉ đơn thuần là một giấc mộng đẹp về một thời yên bình đã qua, mà còn là lời than thở xót xa khi hiện thực phũ phàng đã phá nát những ảo tưởng mong manh ấy. Với giọng thơ trầm lắng nhưng đầy day dứt, tác giả vẽ nên một bức tranh về sự giao thoa giữa quá khứ và hiện tại, giữa giấc mộng thanh bình và sự thật khắc nghiệt của chiến tranh.
Một buổi sớm yên bình tưởng chừng mãi mãi
Mở đầu bài thơ, Thâm Tâm dẫn dắt người đọc vào khung cảnh của một buổi sớm trong trẻo:
“Bừng sáng, xuân bay tang tảng sương
Canh gà heo hút nẻo giang thôn
Chài ai gấp gấp giăng giăng bạc
Tiếng mác qua giời, dịp sáo non”
Khung cảnh làng quê thanh bình hiện lên qua hình ảnh sương sớm, tiếng gà gáy xa xăm và những người chài lưới tất bật với công việc thường ngày. Âm thanh vang lên nhẹ nhàng, êm dịu, từ tiếng sáo non đến tiếng mác chạm vào không gian, tất cả đều gợi lên một bức tranh quê hiền hòa, nơi con người sống bình thản với thiên nhiên.
Nhưng ẩn sau sự yên bình ấy, vẫn có điều gì đó vội vã, thúc giục. Hình ảnh “chài ai gấp gấp giăng giăng bạc” như báo hiệu rằng có một biến động nào đó đang đến gần.
Giấc mơ về thanh bình trong tâm tưởng
“Sớm dậy thương nhân lắng gió lên
Để phờ mái tóc, nhác cương yên
Bàng hoàng khiến ngựa, người mơ ngỡ
Một cỗ thanh bình trong sáng êm”
Hình ảnh người thương nhân lắng nghe gió sớm, để rồi bàng hoàng trước cảnh vật xung quanh, càng khắc họa rõ nét sự giao thoa giữa thực và mộng. Người lữ khách ấy, có lẽ đã từng chứng kiến quá nhiều đổi thay, chiến loạn, nên khi đứng trước một khung cảnh bình yên, trong lòng vẫn chưa thể tin rằng đó là thực.
Giấc mơ thanh bình ấy không chỉ là nỗi khát khao của riêng một người, mà còn là niềm mong mỏi của biết bao thế hệ. Ai cũng mong được sống trong sự yên ổn, được tận hưởng những buổi sớm trong lành mà không phải lo âu về thời cuộc.
Hiện thực phũ phàng – giấc mộng tan vỡ
“Chợt bỗng đồn binh rộn tiếng kèn!
Giật mình khách nhớ một đôi đêm
Hiệu còi phòng động nghe kinh hoảng:
– A! Thuở trăm thành gọi lính lên!…”
Nhưng rồi, giấc mộng thanh bình vụt tắt. Tiếng kèn từ đồn binh vang lên đột ngột, phá tan sự yên ả của buổi sớm. Nếu trước đó, con người còn đang mơ màng trong ký ức về một thời yên ổn, thì giờ đây, âm thanh chiến trận đã kéo họ trở về với thực tại – một thực tại đầy kinh hoàng và bất an.
Câu cảm thán “A! Thuở trăm thành gọi lính lên!” như một tiếng thở dài đầy cay đắng. Người ta cứ ngỡ rằng chiến tranh đã lùi xa, rằng thanh bình có thể kéo dài mãi mãi, nhưng không – chiến tranh vẫn còn đó, luôn sẵn sàng nhấn chìm mọi giấc mơ đẹp đẽ.
Những giấc mơ đẹp rồi cũng bị hiện thực nhấn chìm
“Tai hại bao nhiêu sự thực đời
Trừng lên, đập hết mộng! Như người
Tưởng yên tĩnh sống trong khung cổ
Vụt tiếng kèn vang nhắc… hiện thời”
Câu thơ cuối cùng chính là đỉnh điểm của sự vỡ mộng. “Sự thực đời” – chính hiện thực tàn nhẫn đã đánh thức con người khỏi những giấc mơ êm đềm. Người ta có thể lẩn tránh thực tại, có thể tìm về với những ký ức xưa cũ để tạm quên đi những khó khăn của hiện tại, nhưng rồi cuối cùng, sự thật vẫn luôn tìm đến.
Hình ảnh “tiếng kèn vang nhắc… hiện thời” chính là hồi chuông cảnh tỉnh, buộc con người phải đối mặt với những biến động của thời cuộc. Cuộc sống không thể mãi mãi bình lặng như trong tranh vẽ, cũng như con người không thể trốn mãi trong những ký ức cũ kỹ của quá khứ.
Lời kết – Giấc mơ thanh bình có còn mãi?
Mơ thuở thanh bình không chỉ là một bài thơ nói về sự tiếc nuối, mà còn là một lời cảnh tỉnh sâu sắc. Nó cho ta thấy rằng trong dòng chảy không ngừng của lịch sử, không có gì là bất biến. Thanh bình là thứ ai cũng mong muốn, nhưng thực tại khắc nghiệt vẫn luôn rình rập để cuốn đi mọi giấc mơ đẹp đẽ.
Qua bài thơ này, Thâm Tâm không chỉ nói lên nỗi xót xa trước hiện thực chiến tranh, mà còn nhắc nhở chúng ta rằng không thể mãi sống trong những hoài niệm. Thanh bình có thể là một giấc mơ đẹp, nhưng để giấc mơ ấy trở thành hiện thực, con người cần phải đối diện với thực tại và đấu tranh để bảo vệ nó.
Có lẽ, bài thơ được viết vào năm 1940 – khi đất nước đang rơi vào cảnh chiến tranh, loạn lạc – cũng chính là tiếng lòng của biết bao người thời ấy. Họ không chỉ mơ về một thuở thanh bình đã qua, mà còn mong một ngày nào đó, giấc mơ ấy sẽ trở thành hiện thực.
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.