Mơ tiên
Hồn bay! Hồn bay! Hồn bay!
Ngửa nghiêng tắm mát vàng lay, nhạc hường;
Đêm nay no ớn nguồn hương,
Một trời thanh khí mười phương đa tình.
Hồn tôi mất cả đồng trinh
A ha! Mê luyến những hình tiên nga?
Bao giờ cho mộng nở hoa
Bao giờ xuân chín nõn nà trên môi?
Để tôi đi cướp mây trời
Vén ra cho thấy một vài nường tiên.
Ô coi! Hồn đương say nghiền
Đã nư khoái lạc trong miền chiêm bao!
*
“Mơ Tiên” – Cơn Say Của Linh Hồn Trong Cõi Mộng
Có những giấc mơ không phải để ngủ yên, mà là để trôi dạt giữa những cõi huyền ảo, nơi linh hồn không còn là chính nó nữa, mà hoá thành kẻ lữ hành say mê trong thế giới của nhan sắc, của hương hoa, của khoái lạc huyễn hoặc. Mơ Tiên của Bích Khê là một giấc mộng như thế – một giấc mộng rực rỡ nhưng cũng đầy mê loạn, nơi con người khao khát chạm vào cái đẹp thuần khiết và đắm chìm trong những xúc cảm nguyên sơ nhất.
Hồn bay – Khi linh hồn rũ bỏ trần gian
“Hồn bay! Hồn bay! Hồn bay!
Ngửa nghiêng tắm mát vàng lay, nhạc hường;”
Mở đầu bài thơ là một tiếng gọi, một sự xuất thần. Hồn bay! – ba lần lặp lại, như một điệu nhạc vang vọng, như một cánh cửa mở ra để linh hồn bước vào thế giới phiêu diêu của giấc mộng. Đó không còn là một linh hồn bị trói buộc nơi trần gian, mà đã cất cánh, tắm mát trong ánh vàng, hòa mình vào tiếng nhạc hường.
Từ đây, thế giới trong Mơ Tiên không còn là thế giới thực tại nữa. Nó trở thành một thiên đường của thanh khí, của mười phương đa tình, nơi mà tất cả đều lung linh, mộng mị, đầy mê hoặc và khát khao.
Mất đồng trinh – Khi linh hồn vỡ tan trong đam mê
“Hồn tôi mất cả đồng trinh
A ha! Mê luyến những hình tiên nga?”
Đây có lẽ là câu thơ gây ám ảnh nhất trong bài. Hồn mất đồng trinh – không phải một sự sa ngã thể xác, mà là sự đánh mất sự thuần khiết trong tâm hồn. Đó là khoảnh khắc mà con người không còn đứng ngoài chiêm ngưỡng cái đẹp nữa, mà đã hòa tan vào nó, đã mê luyến những hình tiên nga.
Hình ảnh tiên nga ở đây không còn đơn thuần là những nàng tiên trong truyền thuyết, mà là biểu tượng của cái đẹp tuyệt đối, của những giấc mộng mang tính thần linh. Linh hồn kẻ lữ hành không còn trong trắng nữa, vì nó đã dám yêu, dám mơ, dám say trước vẻ đẹp diễm lệ của cõi tiên.
Khát vọng chạm đến đỉnh cao của cái đẹp
“Bao giờ cho mộng nở hoa
Bao giờ xuân chín nõn nà trên môi?”
Đây không chỉ là câu hỏi, mà còn là một tiếng thở dài của kẻ khát khao tận hưởng cái đẹp đến tận cùng. Khi mộng nở hoa, khi xuân chín, đó là lúc vẻ đẹp đạt đến độ viên mãn nhất, lúc tình yêu và khoái lạc hòa quyện thành một. Nhưng bao giờ? Bao giờ cái khoảnh khắc ấy mới đến?
Chính sự mong chờ này làm cho bài thơ không chỉ là một bài ca của đắm say, mà còn là một bài ca của cơn khát không bao giờ nguôi. Đẹp là thế, nhưng luôn nằm ngoài tầm tay.
Cướp mây trời – Đắm chìm trong cõi tiên
“Để tôi đi cướp mây trời
Vén ra cho thấy một vài nường tiên.”
Từ mộng đến hành động, từ khát khao đến cướp đoạt, con người trong thơ không còn là kẻ đứng ngoài nữa, mà đã trở thành kẻ chinh phục. Chàng muốn cướp mây trời, muốn vén màn tiên nữ, muốn nhìn thấy trọn vẹn những gì đẹp nhất trong cõi mộng này.
Đây là một sự táo bạo, một sự dấn thân, một sự từ bỏ mọi rào cản để lao vào cái đẹp không chút do dự.
Khoái lạc và sự nghiền ngẫm trong cơn say
“Ô coi! Hồn đương say nghiền
Đã nư khoái lạc trong miền chiêm bao!”
Và cuối cùng, điều gì đến cũng đã đến. Linh hồn đương say nghiền, đã quá đỗi khoái lạc.
Câu thơ vang lên như một sự vỡ òa – một niềm vui tột cùng nhưng cũng đầy hoảng loạn. Giấc mộng đã đạt đỉnh cao, cơn say đã chạm đến tận cùng. Nhưng rồi sao?
Có một sự chênh vênh, một sự lảo đảo ẩn sau những chữ ấy. Giấc mộng đẹp, nhưng nó chỉ là một giấc mộng. Và khi khoái lạc lên đến đỉnh cao, liệu có phải lúc đó cũng là khi nó bắt đầu phai tàn?
Lời kết – Mơ tiên: Một giấc mộng đẹp nhưng mong manh
Mơ Tiên không chỉ là một bài thơ về sắc đẹp hay khoái lạc, mà còn là một khúc nhạc đầy mê hoặc của tâm hồn con người – một tâm hồn không chấp nhận đứng yên, mà luôn khao khát, luôn vươn tới, luôn say đắm và dấn thân.
Thế nhưng, giấc mộng ấy cũng đầy mong manh. Giống như ánh trăng soi đáy nước, như cánh bướm chạm vào lửa, càng cố với tới, ta lại càng dễ lạc lối trong mê cung của chính mình.
Liệu kẻ lữ hành trong bài thơ có tìm thấy thực sự điều mình mong muốn? Hay cuối cùng, chỉ còn lại một giấc mơ tan vỡ giữa cõi hư vô?
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý