Cảm nhận bài thơ: Mơ xưa – Xuân Diệu

Mơ xưa

 

Ai có nhớ những thời hương phảng phất,
Hạc theo trăng, tiên còn lẫn với người;
Những thời xa chim phượng xuống trần chơi,
Hoa cúc nở có người chờ đợi trước.
Người thuở ấy du dương từng kiểu bước,
Thân mình thơm khoá buộc giải hương la,
Son phấn dịu dàng. – Tay áo thướt tha,
Chàng trai trẻ cũng xinh dường thiếu nữ.

Gió mây đến ở trong trường đình tự;
Trăng vàng xinh không bỏ giữa đêm khuya,
Có kẻ nhìn hứng lấy giọt pha lê.
Và phong cảnh đắm say mơ diễm lệ,
Cho đến nỗi sen còn chung một đế,
Chim so bay, cây cũng chắp liền cành.

Bức thơ tình choàng ấp đêm năm canh;
Ngày sáu khắc tưởng mơ vàng đá nặng.
Thương là vậy, ai phụ thề cho đặng!
Hễ xa nhau thôi thương nhớ võ vàng.
Gió liễu chiều còn nhớ kẻ Dương quan,
Đưa nước mắt hàng dương qua một phía.

Những Chiêu Dương, những Hậu đình tráng lệ
Đẹp vì chưng xây với oán cung phi.
Cung nhà Tần trùng điệp mái lâm ly,
Hán Cao Tổ đốt chín ngày mới hết;
Tần cung nữ ba mươi trăm, chẳng biết
Gót sen vàng liễu yếu chạy về đâu?

Những thi sĩ xưa suốt tháng nghiêng bầu,
Bụng để hở, gặp cảnh gì cũng luyến;
Hồ ngọc một mùa sen luôn mấy chuyến;
Sương mới mùa thu giăng cửa song mờ,
Nắng cũ mùa vàng sa mặt sông thơ;
Tuyết bay mùa đông trắng phơ tựa biển;
Rồi xuân đến, dẫu ca oanh múa yến,
Cũng dịu dàng như thể một mùa thu!

Chúng ta nay trong cuộc thế ao tù,
Đốt điếu thuốc chiêu hồn sương quá khứ;
Mỗi khi thu đưa gió vàng lưỡng lự,
Có buồn chăng, lòng bận ở đâu xưa?


Gò Công, 1942

*

“Mơ Xưa” – Dư Âm Của Một Thời Vàng Son

Thơ Xuân Diệu luôn đong đầy những cảm xúc mãnh liệt, nhưng Mơ Xưa lại mang một sắc thái khác: hoài niệm, tiếc nuối, một nỗi buồn man mác về những điều đẹp đẽ đã trôi vào quá khứ. Bài thơ là tiếng thở dài trước thời gian tàn nhẫn, là cái nhìn ngậm ngùi về những giấc mộng huy hoàng đã nhạt phai.

Hồi tưởng một thời huy hoàng

“Ai có nhớ những thời hương phảng phất,
Hạc theo trăng, tiên còn lẫn với người;
Những thời xa chim phượng xuống trần chơi,
Hoa cúc nở có người chờ đợi trước.”

Những câu thơ mở đầu tựa như bức màn sương mờ ảo kéo ta trở về một thời đại hoàng kim, nơi mà con người và thiên nhiên hòa quyện, nơi chim phượng từng hạ cánh giữa nhân gian, và những bông cúc không chỉ là hoa mà còn là biểu tượng của chờ mong. Đó là thời của những giấc mộng đẹp, của tình yêu thuần khiết, của một thế giới mà hương sắc và linh hồn còn vấn vít lấy nhau.

Bằng ngôn ngữ giàu chất thơ và hình ảnh mang đậm phong vị cổ điển, Xuân Diệu gợi lên không gian của quá khứ – một thời đại không chỉ rực rỡ mà còn tràn đầy tình cảm, nơi con người sống bằng những xúc cảm tinh tế nhất.

Vẻ đẹp của con người và thiên nhiên hòa quyện

“Người thuở ấy du dương từng kiểu bước,
Thân mình thơm khoá buộc giải hương la,
Son phấn dịu dàng. – Tay áo thướt tha,
Chàng trai trẻ cũng xinh dường thiếu nữ.”

Ở thế giới ấy, vẻ đẹp không bị giới hạn bởi giới tính. Cả nam và nữ đều mang trong mình sự duyên dáng, thanh tao. Đó không chỉ là vẻ đẹp bề ngoài mà còn là một nét đẹp tâm hồn, một phong cách sống tao nhã, lãng mạn, nơi con người sống trọn vẹn với cái đẹp và tình yêu.

Hình ảnh “chàng trai trẻ cũng xinh dường thiếu nữ” là một nét đặc biệt trong thơ Xuân Diệu – vẻ đẹp không phân biệt, không bó hẹp trong khuôn khổ, mà là sự dung hòa của cái đẹp trong thiên nhiên và con người.

Những mối tình khắc cốt ghi tâm

“Bức thơ tình choàng ấp đêm năm canh;
Ngày sáu khắc tưởng mơ vàng đá nặng.
Thương là vậy, ai phụ thề cho đặng!
Hễ xa nhau thôi thương nhớ võ vàng.”

Tình yêu của những ngày xưa ấy không hời hợt, không thoáng qua mà là những mối tình khắc cốt ghi tâm, là những lời thề nguyền sâu nặng, là những nỗi nhớ có thể làm hao mòn cả tâm hồn. Đêm năm canh, ngày sáu khắc – từng khoảnh khắc đều chất chứa một niềm thương nhớ da diết.

Vậy mà, thời gian vẫn cứ trôi, tình yêu dù có đẹp đến đâu cũng không thắng nổi sự nghiệt ngã của tạo hóa. Kẻ ở người đi, những lời thề son sắt rồi cũng phai nhạt, chỉ còn lại hàng dương đứng lặng lẽ đưa tiễn nước mắt về một phía.

Sự tàn phai của những cung điện lộng lẫy

“Những Chiêu Dương, những Hậu đình tráng lệ
Đẹp vì chưng xây với oán cung phi.
Cung nhà Tần trùng điệp mái lâm ly,
Hán Cao Tổ đốt chín ngày mới hết;
Tần cung nữ ba mươi trăm, chẳng biết
Gót sen vàng liễu yếu chạy về đâu?”

Những cung điện tráng lệ, những cảnh đẹp ngàn năm, cuối cùng cũng trở thành phế tích. Vẻ đẹp ấy không trường tồn, mà chỉ còn trong những câu chuyện kể lại, trong nỗi tiếc thương của người đời sau.

Những cung nữ một thời kiêu sa, những bước chân kiều diễm từng in trên nền gạch vàng, giờ đây chẳng ai biết họ đã trôi dạt về đâu. Lịch sử luôn có những khoảng tối, nơi những vinh quang được xây nên từ nước mắt và đau thương, và rồi tất cả đều bị cuốn đi như một cơn gió thoảng.

Những thi nhân – kẻ sống bằng hoài niệm

“Những thi sĩ xưa suốt tháng nghiêng bầu,
Bụng để hở, gặp cảnh gì cũng luyến;
Hồ ngọc một mùa sen luôn mấy chuyến;
Sương mới mùa thu giăng cửa song mờ.”

Những nhà thơ thời xưa sống bằng cảm xúc, yêu thiên nhiên, yêu cuộc đời đến mức đắm say. Họ tìm đến mùa thu để ngắm giọt sương, tìm đến mùa đông để chiêm ngưỡng tuyết trắng, uống rượu trong những đêm trăng, và để tâm hồn mình phiêu lãng giữa trời đất bao la.

Có lẽ, Xuân Diệu đang tự nhận mình là một trong số họ – một kẻ yêu cái đẹp đến tận cùng, một kẻ sợ hãi thời gian, luôn muốn níu giữ những gì đã mất, luôn muốn sống trọn vẹn trong từng khoảnh khắc.

Lời kết – Chúng ta đang lạc lõng giữa thế gian này

“Chúng ta nay trong cuộc thế ao tù,
Đốt điếu thuốc chiêu hồn sương quá khứ;
Mỗi khi thu đưa gió vàng lưỡng lự,
Có buồn chăng, lòng bận ở đâu xưa?”

Khép lại bài thơ là một lời than thở đầy chua xót. Chúng ta – những con người của thời hiện đại, dường như đang sống trong một thế giới tù túng, một thế giới không còn những giấc mơ đẹp, không còn những xúc cảm tinh tế như xưa. Chúng ta chỉ có thể hồi tưởng quá khứ qua làn khói thuốc mờ ảo, chỉ có thể bâng khuâng khi mùa thu về nhưng chẳng biết lòng mình còn bận bịu điều gì.

Xuân Diệu nhắc ta nhớ rằng, có những điều đẹp đẽ đã mất đi mãi mãi. Nhưng liệu ta có thể tìm lại được không? Hay ta chỉ có thể đứng bên lề của quá khứ mà tiếc nuối?

“Mơ Xưa” không chỉ là một bài thơ hoài niệm mà còn là một tiếng lòng day dứt về những giá trị đã phai tàn. Nó khiến ta trăn trở: liệu chúng ta có còn đủ nhạy cảm để lắng nghe những thanh âm tinh tế của cuộc đời? Hay ta đã vô tình đánh mất những điều đẹp đẽ chỉ vì mải mê chạy theo dòng chảy vô tình của thời gian?

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *