Cảm nhận bài thơ: Một Bế Văn Đàn – Xuân Diệu

Một Bế Văn Đàn

 

Thời gian ngừng bước, lặng im
Bên mồ liệt sĩ; trái tim ta dừng.
Trái tim ta – cũng ngập ngừng,
Nửa chừng giọt lệ, nửa chừng lời ca;
Ánh ngày nghiêng xuống cùng ta
Nghẹn ngào đặt một vòng hoa tinh thần.

*

Nơi đây mộ Bế Văn Đàn
Thân làm giá súng, thân làm cành xuân;
Đang khi trận địa gian truân,
Vai khiêng núi lửa diệt quân bạo tàn.
Quân ta cờ thắm khải hoàn,
Mà người chiến sĩ đã tàn thịt xương.

*

Mộ Bế Văn Đàn trong sáng trong gương:
Hai đế giày cao su rách sờn.
Giản đơn một cây bút máy.
Một túi ni lông.
Tám khuy cúc áo.
Một mảnh đại bác – còn lại trong người.
Tất cả tình anh đã hiến cho đời.
Không giữ cho mình, dù chỉ là hài cốt.

*

Mộ Bế Văn Đàn trong sáng trong gương.
Mộ Bế Văn Đàn trong viện Bảo tàng quân đội.
Khách viếng qua đây
Dừng chân đứng lại:
– Nơi đây mộ Bế Văn Đàn,
Nơi đây gió nội trăng ngàn,
Nơi đây chim ca hoa nở,
Đất tổ quốc là một nền nhung đỏ,
Nơi đây bốn mùa muôn thuở vãng lai…

 *
*   *

Tất cả tinh anh đã hiến cho đời…


6-1960

*

Bế Văn Đàn – Người Chiến Sĩ Hóa Thành Bất Tử

Giữa lòng đất mẹ, có những con người ra đi nhưng không bao giờ mất. Họ để lại không chỉ những nắm xương tàn, mà còn cả ánh sáng vĩnh cửu của lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu quật cường. Một Bế Văn Đàn của Xuân Diệu không chỉ là bài thơ tưởng niệm một người anh hùng, mà còn là lời ngợi ca bất tử dành cho những người đã ngã xuống vì độc lập, tự do của dân tộc.

Nơi đây – thời gian lặng im trước một tấm lòng son

Bài thơ mở đầu bằng một không gian đầy trang nghiêm, nơi mà thời gian dường như ngừng trôi, lòng người cũng nín lặng:

“Thời gian ngừng bước, lặng im
Bên mồ liệt sĩ; trái tim ta dừng.
Trái tim ta – cũng ngập ngừng,
Nửa chừng giọt lệ, nửa chừng lời ca;”

Trước ngôi mộ của Bế Văn Đàn, trái tim nhà thơ như trùng xuống, nghẹn ngào giữa nỗi đau và niềm tự hào. Đó là nỗi xúc động khi đứng trước sự hy sinh quá lớn lao, khi biết rằng một con người đã dâng hiến trọn vẹn cả thanh xuân và sự sống của mình cho đất nước. Lời thơ như tiếng thở dài, như tiếng vọng từ đáy lòng, vừa đau xót vừa trang trọng.

Bế Văn Đàn – người lính lấy thân làm giá súng

Xuân Diệu nhắc lại hình ảnh bi tráng của Bế Văn Đàn – người chiến sĩ trong trận chiến ác liệt, đã lấy chính đôi vai mình làm giá súng để đồng đội tiếp tục chiến đấu:

“Nơi đây mộ Bế Văn Đàn
Thân làm giá súng, thân làm cành xuân;
Đang khi trận địa gian truân,
Vai khiêng núi lửa diệt quân bạo tàn.”

Hình ảnh “thân làm giá súng”, “thân làm cành xuân” là biểu tượng cho lòng quả cảm, sự hiến dâng trọn vẹn mà không đắn đo, do dự. Người chiến sĩ ấy không chỉ mang trên vai một khẩu súng, mà còn gánh cả sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, chở che cho thế hệ tương lai. Dù thân xác có tan thành cát bụi, nhưng tinh thần và khí phách của anh vẫn vững vàng như một cột mốc giữa lịch sử dân tộc.

Một cuộc đời giản dị, một sự hy sinh trọn vẹn

Người lính ấy ra đi không để lại gì cho riêng mình, tất cả đã hiến dâng cho đất nước:

“Mộ Bế Văn Đàn trong sáng trong gương:
Hai đế giày cao su rách sờn.
Giản đơn một cây bút máy.
Một túi ni lông.
Tám khuy cúc áo.
Một mảnh đại bác – còn lại trong người.”

Những kỷ vật ấy thật giản dị, thật ít ỏi, nhưng lại chất chứa cả một cuộc đời. Đế giày cao su đã cùng anh bước qua bao chiến trường, cây bút máy có lẽ từng ghi lại những dòng chữ cuối cùng của người chiến sĩ trẻ. Một mảnh đại bác còn sót lại trong cơ thể – bằng chứng tàn khốc của chiến tranh, đồng thời cũng là dấu ấn về sự kiên cường, bất khuất.

Bế Văn Đàn không giữ lại gì cho riêng mình, ngay cả hài cốt của anh cũng hòa vào lòng đất mẹ:

“Tất cả tình anh đã hiến cho đời.
Không giữ cho mình, dù chỉ là hài cốt.”

Câu thơ ngắn nhưng vang lên như một lời ngợi ca sâu sắc nhất. Sự hy sinh của Bế Văn Đàn không chỉ là mất mát, mà chính là sự vĩnh cửu. Anh không còn, nhưng tinh thần của anh thì vẫn mãi mãi ở đó, trong lòng dân tộc, trong từng tấc đất quê hương.

Ngôi mộ trong bảo tàng – chứng nhân của lịch sử

Không chỉ yên nghỉ dưới lòng đất, Bế Văn Đàn còn sống mãi trong lòng nhân dân, trong bảo tàng lịch sử, nơi mỗi người đến viếng đều dừng lại, lặng yên cúi đầu tưởng nhớ:

“Mộ Bế Văn Đàn trong viện Bảo tàng quân đội.
Khách viếng qua đây
Dừng chân đứng lại:

– Nơi đây mộ Bế Văn Đàn,
Nơi đây gió nội trăng ngàn,
Nơi đây chim ca hoa nở,
Đất tổ quốc là một nền nhung đỏ,”

Những hình ảnh “gió nội trăng ngàn”, “chim ca hoa nở” không chỉ gợi lên vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn là sự trường tồn của tinh thần người chiến sĩ. Anh nằm xuống nhưng đất nước vẫn xanh tươi, hòa bình vẫn rạng rỡ – đó chính là phần thưởng cao quý nhất dành cho những người đã hy sinh.

Lời kết – Một sự hy sinh bất tử

Bài thơ khép lại bằng một câu thơ đầy sức nặng:

“Tất cả tinh anh đã hiến cho đời…”

Đây không chỉ là lời tưởng niệm Bế Văn Đàn, mà còn là sự khẳng định về những con người đã dành cả cuộc đời mình cho đất nước. Sự hy sinh của họ không phải là mất mát, mà là ánh sáng soi rọi cho thế hệ mai sau, là nền tảng để quê hương mãi mãi vững bền.

Bế Văn Đàn đã ra đi, nhưng anh không chết. Anh sống trong từng trang sách lịch sử, trong từng câu thơ của Xuân Diệu, trong lòng biết bao người dân Việt Nam. Và hơn thế nữa, anh sống trong sự độc lập, hòa bình mà đất nước hôm nay đang có – như một khúc ca bất diệt của lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu kiên cường.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *