Một chiều say
Gửi chị Trúc
Ở đây có nước sông Hương
Có cây núi Ngự, có đường Nam Giao
Bồng bồng sáu nhịp cầu cao
Thờ ơ bóng mát nơi nào cũng xanh
Thâm u một giải hoàng thành
Đình suông con én chưa đành bay đi
Ở đây… lưu luyến làm gì
Thương về Hà Nội, nhớ về Hà Đông
Tình đời nớt nả sang sông
Chị tôi buộc thắm, giam hồng lênh đênh
Chiều nay thương nhớ vào thành
Ngất ngây rượu uống một mình cũng say
Nón mề ai ghé qua đây?
Áo kia ai tím? Môi này ai tươi?
Có lần em tính, chị ơi
Làm quà cho chị một người em dâu!
Nhưng mà làm lỡ duyên nhau
Thì em hẹn đến kiếp sau cho đành
Song le, chưa nỡ, chưa đành
Lại mang mấy tiếng bạc tình vào em
Bao giờ công chúa hoàn Phiên
Ô Ly với tấm thân mềm đổi nhau
Em nghèo, thưa chị, lấy đâu
Vấn danh một lễ hai châu đất liền
Đầu xanh tay trắng hồn nhiên
Nên quà cho chị đành quên gửi về
Bồ hồi em lắng mà nghe
Tiếng ca ngoài nội vọng về hồn si
“Nước non ngàn dặm ra đi”…
Huế 1941
*
Một chiều say – Rượu tình, rượu nhớ và men cay số phận
Có những cơn say không vì men rượu, mà vì một nỗi nhớ day dứt, một tình cảm không thành, một thân phận không thoát ra được những gập ghềnh riêng mang. “Một chiều say” – bài thơ Nguyễn Bính viết ở Huế năm 1941 – là một bản độc thoại nội tâm đầy u uẩn, nơi thi sĩ vừa say rượu, vừa say nỗi nhớ, vừa chếnh choáng giữa cái đẹp mong manh và cái bất lực tàn nhẫn của đời mình.
Người đọc bước vào bài thơ như đi vào một buổi chiều bảng lảng gió sông Hương, nhìn thấy một người trai trẻ đứng giữa kinh thành cổ kính, ôm trong lòng nỗi thương nhớ vừa dịu dàng, vừa tuyệt vọng.
I. Huế – một không gian đẹp mà buồn
“Ở đây có nước sông Hương
Có cây núi Ngự, có đường Nam Giao
Bồng bồng sáu nhịp cầu cao
Thờ ơ bóng mát nơi nào cũng xanh”
Những câu thơ mở đầu không miêu tả Huế như một thắng cảnh, mà như một hoài niệm đang trôi – nhẹ, xa, và đầy chất liêu trai. Những cái tên như “sông Hương”, “núi Ngự”, “Nam Giao”, “hoàng thành”, “con én chưa đành bay đi”… đều mang theo vẻ cổ kính, thanh tịnh và tĩnh mịch đến nao lòng. Không gian ấy đẹp – nhưng lại là cái đẹp buốt giá trong nỗi cô đơn. Huế trong thơ Nguyễn Bính không phải để vui, mà để buồn – để soi chiếu lòng người đang chông chênh giữa đường đời và đường tình.
“Ở đây… lưu luyến làm gì
Thương về Hà Nội, nhớ về Hà Đông”
Huế chỉ là điểm dừng chân – một bến tạm cho người lữ khách ngập tràn hồi tưởng. Nỗi nhớ không hướng về hiện tại, mà luôn ngoái về quá khứ – nơi có những gương mặt thân yêu, có một mối duyên dang dở mà thi sĩ từng mơ gửi lại như “món quà” cho chị gái mình.
II. Mối duyên dang dở – khi tình yêu hóa thành hối tiếc
“Có lần em tính, chị ơi
Làm quà cho chị một người em dâu!
Nhưng mà làm lỡ duyên nhau
Thì em hẹn đến kiếp sau cho đành”
Trong khoảnh khắc bâng khuâng, thi sĩ nhắc đến một dự định nhỏ: tặng chị gái một người em dâu – nghĩa là đã từng yêu, từng hy vọng, từng có dự định kết duyên. Nhưng đời không chiều lòng người. Tình yêu ấy “lỡ” – không vì lỗi của ai, mà vì số phận. Và Nguyễn Bính không cầu xin, không nuối tiếc quá nhiều – chỉ khẽ hẹn: “đến kiếp sau cho đành”. Một câu nói nhẹ tênh mà đau đớn – bởi nó xác nhận rằng mọi sự trong kiếp này đã không thể vẹn tròn.
“Lại mang mấy tiếng bạc tình vào em”
Người thi sĩ hiểu rằng đời thường không đo bằng ước vọng, mà bằng hệ lụy. Cái “tiếng bạc tình” kia – có thể không ai nói ra – nhưng vẫn đeo đẳng như một thứ oan nghiệt không lời. Nguyễn Bính, như bao lần trong thơ, không chỉ buồn vì mất người yêu, mà còn buồn vì chính cái thân phận long đong, bất lực của mình trước tình yêu.
III. Say – một trạng thái để trốn và để nhớ
“Chiều nay thương nhớ vào thành
Ngất ngây rượu uống một mình cũng say”
Đây không phải lần đầu tiên Nguyễn Bính say trong thơ ông – nhưng là một lần say cô độc nhất. Say không vì ai rót, không vì có bạn đồng hành, mà say vì thương nhớ đã thấm vào máu. Và trong cơn say ấy, một chuỗi hình ảnh hiện lên – áo tím, nón mề, môi tươi… những nét thoáng qua như ký ức, như ảo ảnh, như những điều đẹp đẽ nhưng không thể nắm bắt.
Rồi, giữa men cay, một tiếng vọng vọng về:
“Bồ hồi em lắng mà nghe
Tiếng ca ngoài nội vọng về hồn si
‘Nước non ngàn dặm ra đi’…”
Tiếng ca ấy không chỉ là âm thanh của một điệu hò Huế, mà là tiếng nói của tâm hồn thi sĩ – một người “ra đi” khỏi tình yêu, khỏi bình yên, khỏi mộng đẹp. Trong cái ngẩn ngơ buổi chiều Huế ấy, câu hát cũ trở thành bản nhạc nền cho một cõi lòng hoang vắng.
IV. Thông điệp của Nguyễn Bính – Tình yêu là thứ men không ai đủ sức cất giữ
“Một chiều say” là một bài thơ kể về tình yêu, nhưng không có người yêu hiện diện. Tất cả chỉ là ký ức, là ước mơ, là điều đã “làm lỡ” rồi không thể làm lại. Nguyễn Bính đã đặt tình yêu vào giữa một không gian lịch sử – cố đô Huế – nơi đẹp mà buồn, cổ kính mà lạnh lùng, như chính trái tim người thi sĩ trong lúc mất phương hướng.
Qua bài thơ, ông muốn nói rằng: đôi khi, tình yêu không tan vì phản bội, mà tan vì cuộc đời quá chật hẹp, vì lòng người quá mong manh, vì số phận quá khắt khe với những ước mơ hồn nhiên. Và cái say ở đây – không chỉ là rượu – mà là một nỗi đau âm ỉ, một sự tiếc nuối không nguôi, một khát khao sống đời giản dị mà không thể thành.
“Một chiều say” là một khúc độc thoại lặng buốt. Ở đó, người đọc không thấy nước mắt – nhưng thấy một trái tim đang run rẩy, một linh hồn đang đi trong bóng tối của những điều không thể cứu vãn. Nguyễn Bính đã say – say đến tận cùng – nhưng cũng đã tỉnh – tỉnh đến đau – để rồi nhận ra: tình yêu, nếu không giữ được, chỉ còn lại một điều duy nhất – là nỗi nhớ.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý