Một con sông lạnh
Chén sầu nghiêng giữa tràng giang
Canh gà bên nớ giằng sang bên này
Khoan đàn, em hãy gắng say
Một đêm, chỉ một đêm nay thôi mà…
Chúng tôi người bến sông xa
Giang hồ một chuyến về qua xứ này
Phiền em dăm bảy đường tay
Một con sông lạnh vài dây tơ tằm.
Rưng rưng ánh nến hoen vàng
Hơi men lắng xuống tiếng đàn cao lên
Ô nàng, chẳng phải là em
Tôi nghe vó ngựa hoà Phiên rộn ràng
Đừng em, quên đấy, thôi nàng
Đất Hồ xa quá, nàng sang sao đành!
Trời ơi! Hán đế vô tình
Tôi xin đốt cả kinh thành ấy đi!
Chưa say, em đã say gì
Chúng tôi còn uống, còn nghe em đàn.
Rưng rưng ánh nến hoen vàng
Đôi dây nức nở muôn vàn nhớ thương
Đôi dây như thể đôi đường
Em ơi! Hà Nội là phương hướng nào?
Đêm tàn chẳng có chiêm bao
Đêm tàn có mấy chòm sao cũng tàn
Chén sầu đổ ướt tràng giang
Canh gà bên nớ giằng sang bên này
Lạy trời đừng sáng đêm nay
Đò quên cập bến, tôi say muôn đời
Chiêu Quân lên ngựa mất rồi!
Huế, 1941
*
Một con sông lạnh – Chén sầu, tiếng đàn và bóng dáng Chiêu Quân
Trong hành trình thơ Nguyễn Bính, có những bài chỉ là một buổi rượu, một đêm nhạc, một khoảnh khắc thoáng qua nhưng để lại dư âm ám ảnh suốt đời người. “Một con sông lạnh” là một bài thơ như vậy. Viết năm 1941 tại Huế, nơi cố đô mịt mờ sương gió và lịch sử, bài thơ là tiếng lòng của một lữ khách ghé qua, một người tình lỡ bước, một thi sĩ cô đơn giữa những cuộc chia xa không thể gọi tên.
Bài thơ là một khúc ngẫu hứng – nhưng không hời hợt; là một đêm say – nhưng thấm từng giọt tỉnh; là một cuộc tiễn biệt không ai chính thức chia tay – nhưng lòng người vẫn tan nát như đã mất tất cả. Ở đó, “một con sông lạnh” không chỉ là mặt nước đêm Huế, mà là khoảng cách, là nỗi sầu, là niềm cô đơn không thể nào sang bờ.
I. Một đêm – một chén rượu – một định mệnh lỡ làng
“Chén sầu nghiêng giữa tràng giang
Canh gà bên nớ giằng sang bên này”
Mở đầu bằng một hình ảnh đậm chất Nguyễn Bính: rượu và sông – hai thứ lỏng, chảy, trôi và lạnh. Chén rượu ở đây không phải để vui, mà để đổ xuống nỗi buồn, để “nghiêng” cả một mối duyên dang dở giữa hai bờ. “Canh gà” là tiếng thời gian, và cũng là tiếng đẩy đưa của định mệnh – như một sức mạnh vô hình chia đôi bờ bến.
“Chúng tôi người bến sông xa
Giang hồ một chuyến về qua xứ này”
Người nói trong bài thơ là một kẻ lữ hành, không gốc rễ, không nơi neo đậu. Anh là “người bến sông xa”, chỉ “về qua xứ này” trong một lần ghé lại. Cuộc gặp với người con gái – người đàn bà biết đàn và biết say – chỉ là “một đêm, chỉ một đêm nay thôi mà…” Nhưng sao lại buốt đến tận tim?
II. Bóng dáng Chiêu Quân và tiếng đàn đứt ruột
“Ô nàng, chẳng phải là em
Tôi nghe vó ngựa Hoà Phiên rộn ràng”
Bài thơ chuyển cảnh như một cơn mộng: người con gái đêm ấy chợt hoá thân thành Vương Chiêu Quân – người cung nữ tài sắc bị gả sang đất Hồ, phải xa quê vì vận mệnh quốc gia. Hình ảnh ấy vừa đẹp, vừa bi, vừa mênh mang như một khúc sử thi thu nhỏ giữa đêm Huế.
“Đừng em, quên đấy, thôi nàng
Đất Hồ xa quá, nàng sang sao đành!
Trời ơi! Hán đế vô tình
Tôi xin đốt cả kinh thành ấy đi!”
Nguyễn Bính để tiếng thơ bật lên một cách mãnh liệt, nhưng không phải để trách cứ người con gái, mà để căm phẫn số phận, để xót xa cho cái tình không thể thành. Người đàn bà ấy, như Chiêu Quân, không được chọn lựa. Còn người thi sĩ, bất lực trước định mệnh, chỉ có thể khấn trời, đòi “đốt cả kinh thành” – tức là huỷ hết mọi ràng buộc, cả quyền lực, cả lễ giáo, cả xã hội – để giữ lấy một mối tình không tên.
III. Đêm buốt và những giọt rượu cuối cùng
“Đêm tàn chẳng có chiêm bao
Đêm tàn có mấy chòm sao cũng tàn”
Khi đêm qua đi, mọi thứ cũng tan theo: cả mộng, cả tình, cả hy vọng. Một câu thơ như tiếng thở dài của kẻ vừa tỉnh dậy sau giấc say, nhưng không muốn tỉnh. Bởi tỉnh ra chỉ còn trống rỗng, còn nỗi nhớ không biết đặt vào đâu.
“Lạy trời đừng sáng đêm nay
Đò quên cập bến, tôi say muôn đời
Chiêu Quân lên ngựa mất rồi!”
Kết thúc bài thơ, Nguyễn Bính không níu giữ người con gái, mà níu giữ chính khoảnh khắc ấy – khoảnh khắc trước chia ly. Anh khấn trời đừng cho đêm sáng, đừng để đò sang bến – bởi một khi bình minh lên, người con gái kia sẽ phải lên ngựa, sang đất lạ, còn anh – chỉ còn biết “say muôn đời”.
Câu thơ cuối – “Chiêu Quân lên ngựa mất rồi” – như tiếng chuông khép lại một vở bi kịch mà cả tình yêu lẫn tự do đều thua cuộc. Người đọc nghe mà thắt tim, như thể chính mình vừa mất đi một điều gì đó không thể gọi tên.
IV. Thông điệp của Nguyễn Bính – Có những tình yêu chỉ sống trong một đêm, nhưng day dứt cả một đời
“Một con sông lạnh” không viết về tình yêu đôi lứa thông thường, mà là một tình yêu không thể gọi tên, không có khởi đầu cũng không có kết thúc. Đó là thứ tình cảm nảy sinh trong một khoảnh khắc ngẫu nhiên – giữa một người đàn bà đánh đàn trong đêm và một người thi sĩ đang say, đang cô đơn, đang cần một điều gì đó để bấu víu giữa cuộc sống trôi giạt.
Nhưng tình yêu ấy, như dòng sông trong bài, không ấm lên được. Nó lạnh, vì khoảng cách, vì định mệnh, vì mỗi người đều không thuộc về nhau. Chỉ còn tiếng đàn – như những sợi tơ tằm run rẩy – nối họ trong một khoảnh khắc mong manh. Và rồi chia tay cũng không cần nói lời chia tay. Bởi chỉ cần tỉnh giấc, là đã xa rồi.
Nguyễn Bính không bao giờ viết về tình yêu một cách ồn ào. Ông để tình yêu xuất hiện rồi tan đi như hơi rượu, như khói nhang, như ánh nến rưng rưng giữa tràng giang. Và với “Một con sông lạnh”, ông nói với ta rằng: có những người ta chỉ gặp một lần, chỉ say một đêm, nhưng nhớ và tiếc – thì là cả đời.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý