Một mảnh tình
Đôi lứa phương tâm một mảnh tình,
Như trăng, vàng mở vẹn gương trinh.
Chén sen ráo miệng, thề pha luỵ;
Quạt trúc trao tay, ước lỗi hình.
Gió trái luống gào duyên cựu mộng,
Dây oan chưa dứt chí kim sinh!
Say ngùi ta đốt tương tư thảo,
Bóng khói qua mây, lại nhớ mình…
*
MỘT MẢNH TÌNH – TÌNH YÊU NHƯ ÁNG KHÓI TAN GIỮA TRỜI
Thâm Tâm – người thi nhân tài hoa nhưng cũng đầy bi thương của thi ca Việt Nam hiện đại – lại một lần nữa đưa ta vào thế giới của những mối tình không trọn vẹn. Một mảnh tình là bài thơ không dài, nhưng đủ để gợi lên bao nỗi xót xa về tình yêu, về những lời thề ước đã nhạt nhòa theo năm tháng.
Mảnh tình xưa – Tròn vẹn mà vẫn dang dở
“Đôi lứa phương tâm một mảnh tình,
Như trăng, vàng mở vẹn gương trinh.
Chén sen ráo miệng, thề pha luỵ;
Quạt trúc trao tay, ước lỗi hình.”
Bốn câu thơ đầu mở ra một mối tình đẹp, trong sáng và trọn vẹn như vầng trăng vàng. Ở đây, Thâm Tâm không dùng những hình ảnh nồng nàn, mãnh liệt, mà thay vào đó là những biểu tượng của sự thanh tao: trăng, chén sen, quạt trúc. Tất cả gợi lên một mối duyên đằm thắm nhưng cũng mang nét cổ kính của tình yêu thời xưa, nơi những lời thề nguyền thường đi kèm với lễ nghi trang trọng.
Nhưng trăng dù tròn, gương dù sáng, tình yêu ấy vẫn chỉ là một mảnh tình. Một chữ “mảnh” thôi cũng đủ để cho thấy sự khuyết thiếu, sự mong manh của duyên phận.
Duyên cũ, mộng tàn – Nỗi đau của kẻ còn vương vấn
“Gió trái luống gào duyên cựu mộng,
Dây oan chưa dứt chí kim sinh!”
Thời gian trôi qua, tình yêu ấy đã không còn nguyên vẹn như ngày đầu. Gió trái mùa – tượng trưng cho những nghịch cảnh của cuộc đời – vẫn mãi gào thét, gợi nhớ về những giấc mộng xưa đã tàn. Nhưng dây oan nghiệt của duyên phận vẫn chưa thể dứt, cứ quấn lấy người trong cuộc, khiến nỗi đau kéo dài từ kiếp này sang kiếp khác.
Ở đây, Thâm Tâm không miêu tả rõ ràng lý do của sự chia lìa, mà chỉ để lại những hình ảnh đầy u uẩn, như một thứ định mệnh nghiệt ngã mà con người không thể nào chống lại.
Tương tư thảo – Nỗi nhớ hóa thành khói sầu
“Say ngùi ta đốt tương tư thảo,
Bóng khói qua mây, lại nhớ mình…”
Tình yêu đã xa, nhưng nỗi nhớ vẫn còn đó. Trong cơn say, nhân vật trữ tình đốt lên từng nắm tương tư thảo – một cách gọi khác của thuốc lào, một thứ khói cay nồng nhưng cũng đầy hoài niệm.
Hình ảnh khói bay qua mây như một sự tan biến, một thứ gì đó mong manh và không thể níu giữ. Nhưng khói vừa tan, lòng người lại càng nhớ. Câu kết “lại nhớ mình” không chỉ đơn thuần là nhớ về bản thân, mà còn là sự hồi tưởng về một chính mình trong quá khứ – một con người đã từng yêu, đã từng đắm say, đã từng tin vào một lời thề son sắt.
Lời kết – Một cuộc tình dang dở, một nỗi đau dài
Một mảnh tình không chỉ đơn thuần là bài thơ về tình yêu, mà còn là một lời than thở về số kiếp con người. Tình yêu dù đẹp đến đâu cũng khó cưỡng lại sự nghiệt ngã của thời gian. Những gì còn lại chỉ là một “mảnh”, một phần của ký ức, một vết thương chưa bao giờ lành hẳn.
Thâm Tâm không kể về cuộc tình bằng những chi tiết rõ ràng, mà chỉ để lại những mảnh ghép rời rạc, để người đọc tự ghép lại bức tranh dang dở ấy. Nhưng có lẽ, dù ghép thế nào đi nữa, ta cũng chỉ thấy một nỗi đau day dứt kéo dài mãi, như làn khói tương tư tan vào hư vô.
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.