Mùa đông gửi cố nhân
Buốt tê đầu lưỡi, giá tê tay,
Rét cóng môi non, lạnh nhíu mày.
Buồn đến lòng tôi rồi hạ trại,
Đốt đường sạn đạo, ở luôn đây.
Chim hiền ướt cánh vắng thư sang,
Gà xóm cầm canh gáy trễ tràng.
Giời đất cứ như quân chiến bại,
Cây vườn rách rưới, gió lang thang.
Cố nhân xa lạnh mấy đường sông,
Con gái quanh quanh lấy sạch chồng.
Pháo cưới chẳng hôm nào chẳng nổ,
Tình xa lăng lắc dưới chăn bông.
Hôm qua mưa phùn, nay mưa phùn,
Giam hãm mình trong xóm tí hon.
Để nhớ những hôm vàng những nắng,
Đưa nàng trở lại Trữ La thôn.
Mưa phùn gió bấc, cố nhân ơi,
Áo rét nàng đan lỡ hẹn rồi.
Sông lạnh khi nàng ra giũ lụa,
Với dùm trong nước lấy hồn tôi.
1940
*
Mưa phùn gió bấc và nỗi cô đơn mang tên cố nhân
Trong cái lạnh buốt giá của mùa đông phương Bắc, Nguyễn Bính đã viết một bài thơ như một bức thư tâm tình gửi về quá khứ – nơi có một người con gái cũ, một miền quê xa, và một mối tình không bao giờ cất thành lời mà vẫn thổn thức suốt đời. “Mùa đông gửi cố nhân” không chỉ là một bài thơ mùa đông, mà là tiếng nói của cô đơn, của những kẻ yêu mà không còn nơi để trở về.
Buốt tê đầu lưỡi, giá tê tay,
Rét cóng môi non, lạnh nhíu mày.
Buồn đến lòng tôi rồi hạ trại,
Đốt đường sạn đạo, ở luôn đây.
Cái lạnh của thời tiết như chạm đến tận cùng sự cô độc của thi sĩ. Nhưng lạnh bên ngoài chỉ là cái cớ để người thơ phơi bày sự buốt giá bên trong – nơi nỗi buồn không còn là khách qua đường mà đã “hạ trại”, đã “đốt đường sạn đạo” để ở lại vĩnh viễn. Đó là nỗi buồn không có lối thoát, không ai đến dọn đi, không ai cùng chia sẻ.
Chim hiền ướt cánh vắng thư sang,
Gà xóm cầm canh gáy trễ tràng.
Giời đất cứ như quân chiến bại,
Cây vườn rách rưới, gió lang thang.
Mọi hình ảnh trong khổ thơ thứ hai đều gợi lên một thế giới xơ xác, tiêu điều, mất phương hướng. Không một lá thư, không một tin tức. Chim không bay nổi, gà không biết thời khắc, gió cũng chẳng tìm được chốn nương thân. Tất cả như biểu hiện của một tình cảnh đổ vỡ, tan tác – cả ngoài đời lẫn trong lòng người.
Cố nhân xa lạnh mấy đường sông,
Con gái quanh quanh lấy sạch chồng.
Pháo cưới chẳng hôm nào chẳng nổ,
Tình xa lăng lắc dưới chăn bông.
Ở giữa khung cảnh lạnh lẽo ấy là một sự thật tàn nhẫn: người xưa không còn nữa. Không ai chờ đợi, không ai đơn côi. Cái xót xa nhất là người ta đang hạnh phúc, còn ta thì cô đơn – không phải vì không có người để yêu, mà vì người mình yêu đã thuộc về thế giới khác. Tình yêu trở thành một điều vừa không ai cần, vừa không ai giữ.
Hôm qua mưa phùn, nay mưa phùn,
Giam hãm mình trong xóm tí hon.
Để nhớ những hôm vàng những nắng,
Đưa nàng trở lại Trữ La thôn.
Một thoáng ký ức bừng lên. “Trữ La thôn” – một địa danh có thật hay chỉ là hình ảnh tưởng tượng? Dù thế nào, nó vẫn là biểu tượng của một nơi chốn đã mất, của một thời đã qua, khi người còn bên người, khi “nắng” còn thay cho “mưa phùn”. Giờ đây, mưa như trói chân, như nhốt thi sĩ vào một thực tại u ám, khiến ký ức càng trở nên xa vời và thiêng liêng hơn bao giờ hết.
Mưa phùn gió bấc, cố nhân ơi,
Áo rét nàng đan lỡ hẹn rồi.
Sông lạnh khi nàng ra giũ lụa,
Vớt dùm trong nước lấy hồn tôi.
Khổ thơ cuối cùng là lời khẩn cầu, lời gửi gắm cuối cùng của một trái tim đã buốt lạnh. Áo rét – biểu tượng của sự chăm lo – đã không bao giờ đến được. Giấc mơ một mái nhà, một hơi ấm tay nhau, đã lỡ. Và trong tưởng tượng tuyệt vọng, người thơ đã tự nhận mình như một linh hồn lạnh giá trôi sông, mong cố nhân vô tình giũ lụa mà “vớt” về.
Nguyễn Bính viết “Mùa đông gửi cố nhân” vào năm 1940, khi đất nước chưa có hòa bình, và tâm hồn thi sĩ cũng là một đất nước đang đổ nát. Nhưng giữa cái lạnh, ông không gửi đi sự oán trách hay giận dữ, mà gửi đi một tình yêu đã hóa thành nỗi buồn đẹp nhất.
Bài thơ là thông điệp về những gì đã mất mà vẫn còn day dứt mãi:
Khi người yêu đã rời xa, mùa đông không chỉ là mùa – mà là số phận.
Khi không thể cùng nhau đi tiếp, ký ức trở thành mái nhà duy nhất để quay về.
Và trong cái giá lạnh của ngôn từ, tình yêu của Nguyễn Bính vẫn rực sáng một cách thầm lặng, như một ánh lửa nhỏ không tắt – để giữ ấm cho những ai từng yêu, từng nhớ, và từng gửi một mùa đông về cho cố nhân.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý