Cảm nhận bài thơ: Mùa đông nhớ cố nhân – Nguyễn Bính

Mùa đông nhớ cố nhân

 

Cơ giời định rớt cả mùa đông,
Suốt chín mươi đêm xuống một lòng.
Giấc bướm ngại sang đò bến lạnh,
Không về với kẻ lẻ chăn bông.

Rượu uống kỳ say bữa thất thường,
Buồn như tên lính ở biên cương.
Đêm ba mươi Tết, trời mưa bụi,
Sực nhớ quê nhà, uống rượu suông.

Còn như gì nữa?.. Chính là tôi,
Tên lính tình chung ở ải ngoài,
Uống rượu suông thường, và rất nhớ,
Một người yêu ở một phương trời.

Mưa phùn đầy cữ chửa cho thôi,
Gió bấc đêm nay buốt suốt giời.
Giường mộng con thoi còn chạy lẻ,
Hay là nàng đã dệt thoi đôi?

Đám cưới nào như đám cưới nàng?
Xe hoa đi ở tứ vi màn.
Đêm sao tối tựa trong buồng cưới,
Tiếng muỗi ran như tiếng pháo ran?

Vẫn bảo: “Ừ thôi, quên nàng đi!
Quên nàng, quên hết chuyện xưa kia”,
Nhưng mùa đông ấy thê lương quá,
Tôi cưới mùa đông để được gì?

*

Tôi cưới mùa đông để được gì? – Nỗi đau hóa thề trong lòng thi sĩ

Có những mùa đông không đến bằng gió rét hay mưa phùn, mà bằng nỗi cô đơn ngấm sâu từng thớ thịt, bằng ký ức không nguôi về một người đã xa. “Mùa đông nhớ cố nhân” là một trong những bài thơ đầy ám ảnh của Nguyễn Bính — nơi mùa không chỉ là thời tiết, mà là một trạng thái tâm hồn, một nghi thức chịu tang lặng lẽ cho tình yêu đã chết.

Ngay từ câu đầu, thi sĩ đã gợi nên cảm giác dồn nén và kéo dài:

Cơ giời định rớt cả mùa đông,
Suốt chín mươi đêm xuống một lòng.

Mùa đông như thể bị “đổ ập” xuống trái tim người đang yêu đơn phương, lạnh ngắt và triền miên. Cái rét không chỉ đến từ thiên nhiên, mà còn từ một sự mất mát không thể gọi tên. Cả mùa, cả tiết, cả trời – cùng kéo về đóng băng cảm xúc của người ở lại.

Giấc bướm ngại sang đò bến lạnh,
Không về với kẻ lẻ chăn bông.

Giấc bướm – biểu tượng mộng mị, yêu đương, giao hòa – giờ đây không dám vượt sông, không dám trở về cùng kẻ “lẻ chăn bông”. Câu thơ vừa gợi nên nỗi lạnh thể xác, vừa chạm đến nỗi lạnh tâm hồn: cái lạnh của một người từng được yêu, từng hy vọng, nhưng giờ chỉ còn lại một mình với chiếc chăn đơn.

Rượu uống kỳ say bữa thất thường,
Buồn như tên lính ở biên cương.

Thi sĩ tự so sánh mình với “tên lính biên cương” – kẻ đứng gác nơi đầu sóng ngọn gió, cô độc giữa ngàn dặm xa xôi, mà lòng luôn đau đáu nhớ quê, nhớ người yêu, nhớ một thời đã qua. Mỗi chén rượu là một lần uống cùng nỗi nhớ, một lần đong đầy niềm tiếc nuối.

Còn như gì nữa?.. Chính là tôi,
Tên lính tình chung ở ải ngoài,
Uống rượu suông thường, và rất nhớ,
Một người yêu ở một phương trời.

Giọng thơ như lời thú nhận chân thật nhất. Không cần ẩn dụ, không cần mỹ từ – Nguyễn Bính chỉ cần bộc bạch: “Chính là tôi”. Người lính tình yêu ấy, vẫn đứng nơi trạm gác ký ức, vẫn nhâm nhi rượu suông và vẫn khắc khoải nhớ một người đã không còn là của mình.

Những khổ thơ sau hiện lên như một cơn mộng dữ:

Giường mộng con thoi còn chạy lẻ,
Hay là nàng đã dệt thoi đôi?

Tấm chăn hạnh phúc từng một thời chờ ngày “dệt đôi” thì nay chỉ còn con thoi lẻ bóng, hay đã thành hạnh phúc của một ai khác? Câu hỏi là lời tự xát, lời cay đắng của người từng được thề nguyền nhưng rốt cuộc lại là kẻ đứng ngoài nghi lễ cưới của người mình yêu.

Đám cưới nào như đám cưới nàng?
Xe hoa đi ở tứ vi màn.
Đêm sao tối tựa trong buồng cưới,
Tiếng muỗi ran như tiếng pháo ran?

Lễ cưới hiện lên không lung linh, không rộn ràng, mà tối tăm, ngột ngạt như một cái chết âm thầm. Tiếng pháo cưới không còn là tiếng vui, mà là tiếng muỗi ran trong đêm – gợi lên cảm giác hư ảo, lạnh lẽo và tàn nhẫn đến tuyệt vọng.

Vẫn bảo: “Ừ thôi, quên nàng đi!
Quên nàng, quên hết chuyện xưa kia”,
Nhưng mùa đông ấy thê lương quá,
Tôi cưới mùa đông để được gì?

Câu hỏi kết như một tiếng nức nghẹn không lời. Lời người đời khuyên “quên đi” nghe thật dễ, nhưng làm sao quên được khi mỗi ngọn gió, mỗi hạt mưa phùn, mỗi giấc mộng trưa đông… đều gợi lại hình bóng người xưa? Mùa đông đã đến như một người tình tàn nhẫn, không yêu nhưng cứ ở lại. Và thi sĩ đã “cưới” nó – cưới sự lạnh lẽo, cưới nỗi đơn độc, như một nghi thức chịu đựng nỗi đau, như một thỏa ước không tên với định mệnh.

Nguyễn Bính đã không chỉ viết một bài thơ tình, mà là một khúc bi ai về thân phận kẻ yêu sâu, nhớ dài, và mất trắng. Trong thế giới thơ ông, mùa đông không phải để khoác áo ấm, mà là để mặc nỗi buồn. Và tình yêu, nếu không thành, sẽ hóa thành một người lính – không chiến trận, nhưng tan hoang ở trái tim.

*

Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *