Cảm nhận bài thơ: Mưa… mưa mãi – Lưu Trọng Lư

Mưa… mưa mãi

(Tặng Ng. Ch)

Mưa mãi mưa hoài!
Lòng biết thương ai!
Trăng lạnh về non không trở lại…

Mưa chi mưa mãi!
Lòng nhớ nhung hoài!
Nào biết nhớ nhung ai!

Mưa chi mưa mãi
Buồn hết nửa đời xuân!
Mộng vàng không kịp hái.

Mưa mãi, mưa hoài!
Nào biết trách ai!
Phí hoang đời trẻ dại.

Mưa hoài mưa mãi!
Lòng biết tìm ai,
Cảnh, tưởng đầy nơi quan tái.

*

Mưa… Mưa Mãi – Khúc Tình Buồn Trong Cơn Mưa Bất Tận

Mưa – thứ âm thanh gõ vào lòng người những nốt trầm lặng lẽ, đôi khi là nỗi buồn không tên, đôi khi là sự luyến tiếc những điều đã qua. Mưa trong thơ Lưu Trọng Lư không chỉ là hiện tượng của đất trời mà còn là tâm trạng của chính nhân vật trữ tình, là tiếng thở dài của một trái tim quẩn quanh trong thương nhớ. Mưa… mưa mãi là bài thơ của sự lạc lối, của một tình yêu không có bến bờ, của những tháng năm hoài phí trong nuối tiếc.

Mưa rơi – Nỗi cô đơn khôn tả

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tiếng mưa không chỉ là tiếng rơi trên mái hiên, mà còn là tiếng lòng trống trải:

“Mưa mãi mưa hoài!
Lòng biết thương ai!”

Câu hỏi vang lên nhưng không có câu trả lời. “Thương ai?”, “Nhớ ai?”, “Tìm ai?” – những câu hỏi cứ thế quẩn quanh như chính nhân vật trữ tình cũng chẳng thể hiểu nổi lòng mình. Mưa như một cơn ám ảnh, kéo dài vô tận, khiến con người chìm trong sự hoang mang, trống rỗng.

“Trăng lạnh về non không trở lại…”

Trăng vốn tượng trưng cho sự đoàn viên, cho những gì đẹp đẽ trong quá khứ, nhưng giờ đây đã “không trở lại”. Mưa xóa nhòa tất cả, để lại một màn sương mờ ảo của sự chia ly, mất mát.

Nhớ nhung hay vô vọng?

“Mưa chi mưa mãi!
Lòng nhớ nhung hoài!
Nào biết nhớ nhung ai!”

Nỗi nhớ ở đây không có hình hài, không có một điểm đến rõ ràng. Nó là sự mơ hồ, là những ký ức đứt đoạn, là những tình cảm chưa kịp gọi tên đã hóa thành xa vời. Mưa cứ rơi, lòng cứ nhớ, nhưng lại chẳng biết mình đang nhớ gì, thương gì – một nỗi đau không xác định, không thể chạm đến nhưng lại dai dẳng đến cùng cực.

Những vần thơ như tiếng nói của một tâm hồn lạc lõng giữa thế gian, như một kẻ đứng giữa cơn mưa nhìn về quá khứ mà chẳng thể nào níu giữ.

Sự lỡ làng của một kiếp người

“Mưa chi mưa mãi
Buồn hết nửa đời xuân!
Mộng vàng không kịp hái.”

Tuổi xuân trôi đi như những giọt mưa rơi mãi không ngừng. Những giấc mộng đẹp thuở ban đầu giờ chỉ còn là hoài niệm. “Mộng vàng” – những ước mơ, những hy vọng, những tình cảm đẹp đẽ của một thời thanh xuân nay đã tuột khỏi tầm tay, để lại một nửa đời đầy tiếc nuối.

“Mưa mãi, mưa hoài!
Nào biết trách ai!
Phí hoang đời trẻ dại.”

Không có ai để trách, không có ai để đổ lỗi. Cơn mưa cứ thế trút xuống như một sự an bài của số phận. Nhân vật trữ tình nhận ra rằng mình đã hoang phí những năm tháng tuổi trẻ, đã để những điều quý giá nhất trôi qua mà không thể giữ lại. Nhưng trách ai đây, khi chính bản thân cũng chẳng thể chống lại dòng chảy vô tình của thời gian?

Nỗi buồn trước cõi người xa lạ

“Mưa hoài mưa mãi!
Lòng biết tìm ai,
Cảnh, tưởng đầy nơi quan tái.”

Điểm kết của bài thơ là sự trống trải đến tuyệt đối. Không chỉ mất phương hướng trong tình cảm, nhân vật trữ tình còn lạc lõng giữa cuộc đời. “Quan tái” – vùng biên ải xa xôi, nơi gợi lên sự cô độc và lạnh lẽo – chính là hình ảnh ẩn dụ cho tâm trạng của con người khi chẳng còn ai để tìm kiếm, chẳng còn nơi nào để trở về.

Lời kết – Mưa rơi mãi trong lòng người

Mưa… mưa mãi không chỉ là tiếng mưa của thiên nhiên mà còn là tiếng mưa trong lòng người – một nỗi buồn triền miên, một sự cô đơn không thể gọi thành tên. Lưu Trọng Lư đã vẽ lên bức tranh của một tâm hồn hoang hoải giữa cuộc đời, nơi tình yêu, ước mơ, tuổi trẻ đều trở thành những điều dang dở, bị cuốn trôi theo thời gian.

Có lẽ, điều ám ảnh nhất không phải là nỗi đau vì mất mát, mà là sự hoang mang khi chẳng biết mình đã đánh mất điều gì, khi lòng cứ mãi kiếm tìm mà chẳng biết đâu là điểm đến. Và cơn mưa – như một bản nhạc buồn bất tận – cứ thế rơi mãi, không ngừng…

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *