Mưa phóng xạ Mỹ
Nhớ đến Ngày thiếu nhi quốc tế 1-6
Bà mẹ trong làng dừa Nam Dương
Nhìn con mới đẻ chết bi thương.
Sao con của mẹ hơn vàng ngọc
Chưa bước chân son, đã cụt đường?
Bà mẹ Ấn Độ ngực đầy sữa
Con nhả vú ra, không bú nữa.
Chưa được nuôi con, con chết rồi!
Tại trời, tại đất, hay tại người?
Bà mẹ ở miền Nam Việt Nam
Thương con thai nghén giữa hờn căm;
Đợi ngày thấy mặt trên tay bế,
Con bỗng trong thai chết giữa mầm!
Mẹ người Nam Mỹ, mẹ Phi châu
Như mẹ bao la khắp địa cầu
Khóc gọi đứa con đang trứng nước
Vội vàng con bỏ mẹ đi đâu.
– Con có đi đâu, mẹ, mẹ ơi!
Con trong bụng mẹ muốn chào đời,
Con đeo vú mẹ còn ham sữa,
Muốn sống, chơi, đùa, để mẹ vui!
Hỡi mẹ thương yêu, mẹ héo hon,
Chớ nhìn thảm xót một mình con,
Nhìn xa ba triệu em măng sữa
Hơi thở kim tiền mới giết chôn!
Đám mây phóng xạ, mưa oan nghiệt
Những mẹ đau thương, hãy ngước nhìn!
Qua rào dậu, vượt trên làng nước,
Nhìn ra thù: giặc Mỹ là tên!
Ngày 25-4-1962, Mỹ lại thử bom hạt nhân trên Thái Bình Dương. Mưa phóng xạ sẽ tràn về phương Nam đến Nam Dương. Ấn Độ, Việt Nam, châu Phi, Nam Mỹ… rồi nó sẽ quay lại các vùng phía Bắc địa cầu. Nhà khoa học Pôlinh nói: ngay sau đợt phóng xạ này, sẽ có 286.000 trẻ con mắc bệnh nguy hiểm và độ ba triệu trẻ con trong thai mẹ và mới đẻ – sẽ chết! (Tin các báo)
11-5-1962
*
Mưa Phóng Xạ – Cơn Mưa Của Tội Ác
Chiến tranh không chỉ giết chết những người lính trên chiến trường. Nó còn gieo rắc nỗi đau lên những sinh linh nhỏ bé, những đứa trẻ chưa kịp cất tiếng khóc chào đời, những đứa bé còn ham chơi, còn bám lấy bầu sữa mẹ. Trong bài thơ Mưa phóng xạ Mỹ, Xuân Diệu không chỉ lên án chiến tranh mà còn vạch trần một trong những tội ác ghê tởm nhất của quân đội Mỹ: thử bom hạt nhân, gieo rắc cái chết vô hình lên hàng triệu sinh mạng vô tội.
Những Đứa Trẻ Không Kịp Lớn
Bà mẹ trong làng dừa Nam Dương
Nhìn con mới đẻ chết bi thương.
Sao con của mẹ hơn vàng ngọc
Chưa bước chân son, đã cụt đường?
Những đứa trẻ vừa mới sinh ra đã không thể sống. Chúng chưa kịp bước đi, chưa kịp cất lời gọi “mẹ”, chưa kịp cảm nhận thế giới này ngoài bầu sữa thơm là gì – đã phải lìa đời. Hình ảnh ấy đau đớn đến nhói lòng, khi sự sống vừa hé mở đã bị cướp đi một cách oan uổng.
Không chỉ là những đứa trẻ Nam Dương, mà cả những đứa trẻ ở Ấn Độ, ở Việt Nam, ở Nam Mỹ, ở Phi châu – khắp nơi trên thế giới – đều đang chịu chung một nỗi đau:
Bà mẹ Ấn Độ ngực đầy sữa
Con nhả vú ra, không bú nữa.
Chưa được nuôi con, con chết rồi!
Tại trời, tại đất, hay tại người?
Những bà mẹ đã mong chờ từng ngày để được ôm con vào lòng, được nghe tiếng khóc, được ru con ngủ. Nhưng giờ đây, tất cả những gì họ có chỉ là một cơ thể bé nhỏ, lạnh ngắt, không còn hơi thở. Xuân Diệu đặt ra một câu hỏi đau đớn: “Tại trời, tại đất, hay tại người?” – và ai cũng biết, đó không phải là lỗi của trời hay đất.
Khi Cái Chết Đến Từ Trên Cao
Đám mây phóng xạ, mưa oan nghiệt
Những mẹ đau thương, hãy ngước nhìn!
Qua rào dậu, vượt trên làng nước,
Nhìn ra thù: giặc Mỹ là tên!
Tội ác lần này không đến từ súng đạn hay bom nổ. Nó đến từ những đám mây đen mang theo cái chết âm thầm. Một trận mưa rơi xuống, nhưng không phải là nước, mà là phóng xạ, là bệnh tật, là hủy diệt. Những bà mẹ không thể ngăn con mình hít phải làn gió độc, không thể che con khỏi những hạt mưa chứa đầy cái chết.
Giặc Mỹ không chỉ tàn phá những quốc gia mà chúng đặt chân đến. Chúng gieo rắc tội ác lên toàn nhân loại. Chúng thử bom hạt nhân ở Thái Bình Dương, nhưng hậu quả không dừng lại ở đó – phóng xạ lan tràn khắp nơi, làm hàng triệu đứa trẻ chết ngay từ trong bụng mẹ, làm những đứa trẻ sơ sinh mắc bệnh hiểm nghèo.
Hỡi mẹ thương yêu, mẹ héo hon,
Chớ nhìn thảm xót một mình con,
Nhìn xa ba triệu em măng sữa
Hơi thở kim tiền mới giết chôn!
Không phải chỉ có một đứa trẻ chết. Không phải chỉ có một bà mẹ khóc con. Mà có đến ba triệu đứa trẻ, ba triệu sinh linh nhỏ bé, bị giết chết bởi lòng tham và sự tàn ác của những kẻ sẵn sàng dùng cả thế giới làm bãi thử vũ khí.
Lời Tố Cáo Đanh Thép
Bài thơ không chỉ là một tiếng khóc than, mà còn là một bản án dành cho chủ nghĩa đế quốc, dành cho quân đội Mỹ, những kẻ đã tạo ra thứ vũ khí hủy diệt và thử nghiệm nó lên cả nhân loại.
Nếu những viên đạn có thể giết một người, thì mưa phóng xạ giết cả một thế hệ. Nó không chỉ cướp đi sinh mạng của những đứa trẻ hôm nay, mà còn hủy hoại cả những thế hệ tương lai. Và tội ác này không thể dung thứ!
Lời Kết
Mưa phóng xạ Mỹ là một trong những bài thơ tiêu biểu của Xuân Diệu trong giai đoạn chống Mỹ. Không còn là một Xuân Diệu của tình yêu và những vần thơ ngọt ngào, mà là một Xuân Diệu căm giận, một Xuân Diệu tố cáo, một Xuân Diệu lên án mạnh mẽ tội ác chiến tranh.
Bài thơ không chỉ là lời khóc thương cho những đứa trẻ vô tội, mà còn là một lời cảnh báo: nếu nhân loại không thức tỉnh, nếu con người không đấu tranh chống lại chiến tranh hạt nhân, thì không chỉ ba triệu đứa trẻ mà cả thế giới này sẽ bị hủy diệt.
Xuân Diệu đã viết nên những câu thơ đau đớn và phẫn nộ, để nhắc nhở chúng ta về một bài học không thể nào quên: không một quốc gia nào có quyền quyết định sự sống và cái chết của hàng triệu con người vô tội.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý