Mưa trong tù
Mưa róc rách
Ngoài vách
Mưa tuôn
Suốt đêm trường
Mưa vương
Lòng thương
Quê hương
Xa cách,
Mưa róc rách
Ngoài vách
Mưa tuôn
Giọt đàn mưa
Khi thưa
Khi nhặt
Rơi tí tách
Lòng khách
Réo rắt
Tơ buồn.
Mưa rỉ rách
Ngoài vách
Mưa tuôn.
Mưa trên mái
Mưa hoài
Mưa mãi.
Mưa ngoài
Quan ải
Mưa khắp
Bốn phương.
Suốt đêm trường
Mưa vương
Sầu thương
Quê hương
Xa cách
Mưa rỉ rách
Ngoài vách
Mưa tuôn.
Mưa, mưa, mưa!
Những mưa
Đêm xưa
Ồ ạt xối về!
Những mưa
Đêm xưa
Đêm nay tràn trề!
Trong tù quạnh hiu
Ta nằm buồn bã
Nghe mưa
Đêm xưa
Trôi về.
Bao nhiêu
Tình yêu
Phiêu lưu
Tan rã!
Bao nhiêu
Giọt lệ
Anh hùng.
Bao nhiêu
Ai oán
Não nùng.
Bao nhiêu
Sầu hận
Non sông
Trôi về
Mênh mông!
Mưa xào xào
Đổ vào
Song sắt
Đổ vào
Xa lắc
Trong hố lòng hoang
Mưa lắc rắc
Hiu hắt
Không bến, không bờ
Bao giờ
Mưa tan?
Bao giờ
Gió đưa
Giòng mưa
Trôi về bến xưa
Bao nhiêu năm xưa
Lòng chưa
Hết mưa!
*
Mưa Trong Tù – Những Giọt Nước Mắt Của Quê Hương
1. Mưa – Âm Thanh Của Cô Đơn
Bài thơ “Mưa trong tù” của Nguyễn Vỹ không đơn thuần chỉ là những vần thơ tả cảnh, mà còn là tiếng lòng của một con người đang bị giam cầm, lắng nghe từng giọt mưa rơi mà thổn thức nhớ quê hương, xót xa cho số phận, và đau đáu trước vận mệnh của đất nước.
“Mưa róc rách
Ngoài vách
Mưa tuôn
Suốt đêm trường…”
Những hạt mưa lặng lẽ rơi, róc rách bên vách tù, không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là tiếng vọng của cô đơn, là nhịp điệu của nỗi nhớ dâng lên trong lòng kẻ bị giam cầm. Mưa không ồn ào, không dữ dội, mà cứ lặng lẽ, dai dẳng, như chính nỗi niềm không dứt của nhà thơ.
2. Mưa – Nhịp Điệu Của Nỗi Đau
Mưa không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên, mà trong bài thơ, nó hóa thành một bản nhạc buồn của cuộc đời:
“Giọt đàn mưa
Khi thưa
Khi nhặt
Rơi tí tách
Lòng khách
Réo rắt
Tơ buồn.”
Tiếng mưa lúc nhanh, lúc chậm, như những giọt nước mắt âm thầm rơi xuống giữa đêm tối. Tiếng mưa cũng giống như tiếng lòng của người tù, khi lắng dịu, khi dồn dập, nhưng chưa bao giờ ngưng nghỉ. Nó là những nỗi đau không thành lời, là sự dằn vặt của một con người bị giam cầm giữa bốn bức tường lạnh lẽo, nhưng tâm hồn vẫn hướng về tự do.
3. Mưa – Những Ký Ức Trôi Về
Mưa không chỉ gợi lên hiện tại quạnh hiu, mà còn kéo theo những ký ức xưa cũ:
“Mưa, mưa, mưa!
Những mưa
Đêm xưa
Ồ ạt xối về!
Những mưa
Đêm xưa
Đêm nay tràn trề!”
Mưa không còn là cơn mưa của thực tại, mà là cơn mưa của quá khứ ùa về, xối xả trong tâm trí nhà thơ. Những giọt mưa ấy gợi nhắc về một thời đã qua – một thời tự do, một thời của những hoài bão và khát vọng chưa thành. Mưa tràn qua song sắt nhà tù, chảy vào tâm hồn, đánh thức tất cả những ký ức tưởng như đã ngủ quên.
4. Mưa – Nước Mắt Của Một Dân Tộc
Những giọt mưa không chỉ mang nỗi buồn riêng của người tù, mà còn mang theo bao nỗi đau chung của dân tộc:
“Bao nhiêu
Giọt lệ
Anh hùng.
Bao nhiêu
Ai oán
Não nùng.
Bao nhiêu
Sầu hận
Non sông
Trôi về
Mênh mông!”
Mưa trở thành nước mắt của những con người yêu nước bị giam cầm. Mưa gợi lên bao cái chết oan khuất, bao nỗi đau của một đất nước đang chìm trong chiến tranh, của những người chiến sĩ ngã xuống mà chưa kịp nhìn thấy quê hương thanh bình.
5. Bao Giờ Mưa Tan?
Bài thơ kết lại bằng một câu hỏi đầy day dứt:
“Bao giờ
Mưa tan?
Bao giờ
Gió đưa
Giòng mưa
Trôi về bến xưa
Bao nhiêu năm xưa
Lòng chưa
Hết mưa!”
Mưa có thể tan, nhưng nỗi đau thì chưa. Câu hỏi không chỉ là một sự trông chờ tự do của riêng nhà thơ, mà còn là khát khao về một ngày đất nước hết chiến tranh, hết chia lìa. Đó là tiếng lòng của một con người yêu nước, yêu tự do, nhưng bị vây hãm trong tù ngục.
6. Kết – Mưa Trong Lòng Người
Mưa trong tù không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một bài thơ của nỗi nhớ, của niềm đau, của khát vọng về một ngày không còn những song sắt ngăn cách. Tiếng mưa trong bài thơ không ồn ào, không dữ dội, nhưng lại nặng trĩu nỗi niềm. Đó là cơn mưa của số phận, là giọt nước mắt của những con người đang mong chờ ngày thoát khỏi bóng tối.
Đọc Mưa trong tù, ta không chỉ thấy một cơn mưa ngoài song sắt, mà còn cảm nhận được một cơn mưa trong lòng người – một cơn mưa buốt giá và kéo dài vô tận. Nhưng ngay cả khi bị giam cầm, tâm hồn ấy vẫn hướng về tự do, vẫn mong một ngày mưa tạnh, trời quang, và đất nước không còn chìm trong nước mắt.
*
Nguyễn Vỹ – Nhà thơ, nhà báo kiên định với lý tưởng
Nguyễn Vỹ (1912 – 1971) là một nhà thơ, nhà báo nổi bật trong nền văn học Việt Nam thời tiền chiến. Ông không chỉ được biết đến qua hai bài thơ gây tiếng vang: Gởi Trương Tửu và Sương rơi, mà còn ghi dấu ấn với nhiều tác phẩm đa dạng từ thơ ca, tiểu thuyết đến biên khảo.
Sinh tại Quảng Ngãi, Nguyễn Vỹ sớm bộc lộ tư tưởng yêu nước, từng nhiều lần bị bắt giam vì các hoạt động chống thực dân Pháp và phát xít Nhật. Ông cũng là người sáng lập nhiều tờ báo như Việt – Pháp, Tổ quốc, Dân chủ, Dân ta, trong đó tạp chí Phổ Thông được đánh giá cao về văn học và nghệ thuật.
Thơ Nguyễn Vỹ mang phong cách riêng biệt, thể nghiệm nhiều lối viết mới. Dù từng bị phê phán, nhưng ông vẫn kiên trì theo đuổi con đường sáng tạo, để lại dấu ấn với những tác phẩm thể hiện nỗi trăn trở về xã hội và vận mệnh con người.
Ông qua đời năm 1971 do tai nạn giao thông, khép lại cuộc đời một người cầm bút nhiệt huyết, dấn thân không ngừng vì văn chương và tư tưởng.
Viên Ngọc Quý.