Mùa xuân ở A Đời
Em lại về A Đời
Mùa xuân theo em đó
Những cánh rừng hoa lau mênh mông…
Ơi A Đời thôn nhỏ
Chưa từng qua mà sao nhớ mong
Bạn anh vẫn bảo
ở đó có sao Hôm
Gần ta hơn bất cứ nơi nào mặt đất
Gần ta như ngọn lửa cơm nhiều của mẹ
Ngày ta đi xa về…
Bạn anh vẫn bảo
ở đó có dòng sông
Nuôi những con thằn lằn trong hốc đá
Và những mái nhà
đẹp như ngày xưa…
Nhưng đồng bào còn đói
Người già còn đau
Rựa chưa lên rẫy
Trẻ chưa học bài
Em còn về đó
Gùi gạo trên lưng
Xắc thuốc bên vai
Anh thấy dáng em mảnh khảnh
Qua dốc Ngàn Tám, chiều nay
Giữa hai lần đi
Em để lại cho anh
Ngày kết nạp Đảng
và nụ cười cô nữ sinh thành phố thương yêu…
Có bao giờ như chiều nay
Đàn ve rừng gọi rối cả lòng anh
Mong em ở lại
Kể cho anh nghe
Một vì sao Hôm
Đẹp như mắt nhỏ
Chảy một dòng sông
Đá ghềnh ấp ủ
Và những bản làng
xôn xao tiếng trẻ
xanh rờn mái rẫy
Đẹp như ngày xưa
Đẹp hơn ngày xưa
Đạp ngày em xa…
(3-1970)
*
Mùa Xuân Ở A Đời – Dòng Chảy Của Niềm Tin Và Hy Vọng
Có những vùng đất ta chưa từng đặt chân đến nhưng vẫn nhớ mong như một phần máu thịt. A Đời trong bài thơ của Nguyễn Khoa Điềm là một nơi như thế – một bản làng nhỏ bé nhưng chất chứa biết bao yêu thương, biết bao nỗi trăn trở về cuộc sống, về con người. Đó không chỉ là một địa danh, mà còn là biểu tượng cho những miền quê Việt Nam trong khói lửa chiến tranh, nơi gian khổ không làm lụi tàn hy vọng, nơi tình người vẫn bền bỉ nuôi lớn những mùa xuân.
A Đời – Mảnh đất của nhớ thương
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, A Đời hiện lên với hình ảnh giản dị mà thân thương:
“Em lại về A Đời
Mùa xuân theo em đó
Những cánh rừng hoa lau mênh mông…”
Mùa xuân không chỉ đến từ đất trời, mà còn theo bước chân người con gái trẻ. Đó là mùa xuân của niềm tin, của tình yêu thương, của lòng trắc ẩn dành cho những con người đang sống giữa khó khăn. A Đời chưa từng gặp nhưng sao đã hóa thành một nỗi nhớ khắc khoải?
“Bạn anh vẫn bảo
ở đó có sao Hôm
Gần ta hơn bất cứ nơi nào mặt đất”
Hình ảnh sao Hôm gợi lên một thứ ánh sáng dịu dàng nhưng đầy kiên định, như chính những con người ở A Đời, như chính người con gái ấy – dù nhỏ bé nhưng vẫn rạng rỡ trong những tháng ngày gian lao.
Thực tại của A Đời – Gian khổ vẫn còn đây
Tuy nhiên, đằng sau vẻ đẹp của thiên nhiên, của những mái nhà đẹp như ngày xưa, là một hiện thực khắc nghiệt:
“Nhưng đồng bào còn đói
Người già còn đau
Rựa chưa lên rẫy
Trẻ chưa học bài”
A Đời vẫn còn đó những nỗi nhọc nhằn. Đói nghèo, bệnh tật, những đứa trẻ chưa thể đến lớp – tất cả hiện lên như một bức tranh buồn nhưng không bi lụy. Bởi lẽ, ngay trong khó khăn ấy, con người vẫn đang từng ngày cố gắng, vẫn có những người như “em” trở về, mang theo mùa xuân, mang theo gạo, thuốc và cả tình thương.
“Em còn về đó
Gùi gạo trên lưng
Xắc thuốc bên vai”
Hình ảnh người con gái nhỏ bé nhưng mạnh mẽ, gùi trên lưng không chỉ là gạo, thuốc mà còn là cả niềm tin, sự chia sẻ. Trên hành trình đi qua dốc Ngàn Tám, em không chỉ mang đến lương thực mà còn đem đến hy vọng, động viên tinh thần cho những con người nơi bản làng xa xôi.
Những ký ức đẹp đẽ và sự trông mong
Xen giữa hiện thực gian khó là những ký ức đẹp về ngày kết nạp Đảng, về nụ cười của cô nữ sinh thành phố – hình ảnh đan xen giữa lý tưởng và tình cảm riêng tư. Đó là một quá khứ đẹp đẽ, và cũng là động lực để anh mong em ở lại, để tiếp tục kể về những vì sao, những dòng sông, những bản làng xanh tươi.
“Có bao giờ như chiều nay
Đàn ve rừng gọi rối cả lòng anh
Mong em ở lại…”
Lời thơ vừa như một tiếng lòng khẩn thiết, vừa như một niềm hy vọng. Hy vọng rằng em sẽ tiếp tục gắn bó với A Đời, hy vọng rằng nơi ấy sẽ ngày càng đổi thay, sẽ ngày càng tươi đẹp hơn cả ngày xưa.
Lời kết
Mùa xuân ở A Đời không chỉ đơn thuần là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên hay một câu chuyện về nỗi nhớ thương. Đó còn là một bài thơ về lòng nhân ái, về sự gắn kết giữa con người với con người, giữa những người chiến đấu với đồng bào nơi vùng sâu.
A Đời trong bài thơ cũng giống như bao miền quê khác của Việt Nam thời chiến, nơi mà gian khổ chưa khi nào nguôi ngoai nhưng cũng là nơi sản sinh ra những con người giàu lòng yêu thương, biết san sẻ và hy sinh. Và mùa xuân, dù đến muộn, nhưng chắc chắn sẽ ở lại, bởi còn những người như “em” – những con người mang trong tim mình cả bầu trời hy vọng.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.