Cảm nhận bài thơ: Mỵ Châu – Nguyễn Nhược Pháp

Mỵ Châu

Lẫy thần chàng đổi móng,
Lông ngỗng thiếp đưa đường.
(Nguyễn Khắc Hiếu)


I

Đêm hôm gió khóc thổi ru cành:
Núi bạc âm thầm, bể uốn xanh.
Hiu hắt Mỵ-Châu nằm, trăng phủ.
Ầm ầm sóng thảm vỗ vờn quanh.

Cát vàng le lói muôn hàng châu:
Long lanh trai tuyết nhìn canh thâu.
Thương ai sao biếc thầm gieo lệ.
Sương mờ bay tỏa bạc ngàn lau.

Chân nàng hoa lả nhuốm màu sương.
Vừng trăng lạnh lẽo, chim kêu buồn.
Thân ngà tóc rủ vờn man mác,
Thiêm thiếp em chờ ai bên đường?

II

Bơ vơ Trọng-Thủy lạc rừng hoang,
Vời theo lông ngỗng rơi bên đàng;
Đau lòng mắt nặng rùng đêm lạnh
Thoảng tiếng trăng thưa chen lá vàng.

Lẫy thần trao móng, chàng đi xa.
Yêu nhau sao nỡ bạc nhau mà?
Chàng đi — cho bao giờ gặp gỡ! —
Phiên-ngung nước cũ, lệ chan hòa.

Nào lúc con thuyền sóng vỗ quanh,
Hiu hiu mây thoảng da trời xanh,
Xiêm bay theo gió, hồn vơ vẩn.
Gương biếc nàng xưa êm tô hình.

Nào lúc chiều hôm vang lửa hồng,
Chim bay tan tác, trời mênh mông.
Lẹ gót hài tiên nàng yểu điệu,
Bên lầu tựa cửa cuốn rèm trông.

Nào lúc đêm thanh mờ bóng trăng,
Nhìn thấy nàng gợi tiếng dương cầm.
Tóc liễu đua bay vờn má ngọc,
Lời ca thánh thót, chàng quên chăng?

Bơ vơ ngày cũ tưởng càng đau,
Tìm trông phương nào, hỡi Mỵ-Châu?
Lông ngỗng cầm tay nhòa ánh lệ,
Chàng đi man mác buồn, đêm thâu.

III

Thiêm thiếp ai bên đường, hỡi ôi!
Chàng ôm khóc nghẹn chẳng ra lời,
— Đầu non mây bạc êm đềm phủ,
Phơn phớt hồn em bay, ngậm cười…


1-1933

*

Mỵ Châu – Bi Kịch Của Tình Yêu Và Số Phận

Trong dòng chảy thơ ca Việt Nam, Nguyễn Nhược Pháp là một trong những thi nhân hiếm hoi có thể kết hợp nhuần nhị giữa chất liệu lịch sử và sự trữ tình bay bổng. Với bài thơ Mỵ Châu, ông đã vẽ nên một bức tranh đầy ám ảnh về bi kịch tình yêu giữa Mỵ Châu và Trọng Thủy một mối tình mang vẻ đẹp mong manh, nhưng lại bị số phận nghiệt ngã cuốn vào vòng xoáy của phản bội, đau thương và cái chết.

Mỵ Châu – Người con gái của tình yêu và sự ngây thơ

Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Mỵ Châu hiện lên như một hình bóng cô liêu, lặng lẽ trong đêm trăng, giữa biển trời rộng lớn:

“Đêm hôm gió khóc thổi ru cành:
Núi bạc âm thầm, bể uốn xanh.
Hiu hắt Mỵ-Châu nằm, trăng phủ.
Ầm ầm sóng thảm vỗ vờn quanh.”

Cái hiu hắt, cái lạnh lẽo của thiên nhiên dường như cũng đang khóc than cho số phận người con gái bạc mệnh. Nàng yêu Trọng Thủy với một tình yêu trong sáng, chân thành, nhưng chính vì sự ngây thơ đó, nàng đã vô tình trở thành kẻ tiếp tay cho giặc, để rồi khi nhận ra sự thật, nàng chỉ còn biết đón nhận cái chết dưới nhát gươm của cha mình.

Trọng Thủy – Kẻ phản bội hay người tình đau khổ?

Nếu trong truyền thuyết dân gian, Trọng Thủy là kẻ mưu mô, lợi dụng tình yêu của Mỵ Châu để đánh chiếm nước Âu Lạc, thì dưới ngòi bút của Nguyễn Nhược Pháp, chàng lại hiện lên như một con người giằng xé giữa nhiệm vụ và tình yêu:

“Bơ vơ Trọng-Thủy lạc rừng hoang,
Vời theo lông ngỗng rơi bên đàng;
Đau lòng mắt nặng rùng đêm lạnh
Thoảng tiếng trăng thưa chen lá vàng.”

Chàng không còn là kẻ thủ đoạn, mà là một người lạc lối giữa rừng hoang, dõi theo những cánh lông ngỗng trong tuyệt vọng. Hình ảnh này không chỉ là dấu vết Mỵ Châu để lại, mà còn là biểu tượng cho sự day dứt của Trọng Thủy một kẻ lạc lõng giữa tình yêu và tội lỗi, giữa vinh quang và mất mát.

Dù đã đạt được mục đích quân sự, nhưng khi trở về, Trọng Thủy không còn tìm thấy niềm vui. Những hồi ức về Mỵ Châu cứ thế ám ảnh chàng:

“Nào lúc đêm thanh mờ bóng trăng,
Nhìn thấy nàng gợi tiếng dương cầm.
Tóc liễu đua bay vờn má ngọc,
Lời ca thánh thót, chàng quên chăng?”

Chàng không thể quên nàng, không thể quên những ký ức ngọt ngào, nhưng cũng không thể quay trở lại để chuộc lỗi. Nguyễn Nhược Pháp đã cho Trọng Thủy một trái tim biết đau, một tâm hồn biết hối hận, khiến chàng không chỉ là kẻ phản bội mà còn là một con người cô độc, mãi mãi không thể tìm thấy bình yên.

Bi kịch của tình yêu và vận nước

Bài thơ khép lại bằng hình ảnh Trọng Thủy quỳ bên xác Mỵ Châu, ôm nàng trong tuyệt vọng:

“Thiêm thiếp ai bên đường, hỡi ôi!
Chàng ôm khóc nghẹn chẳng ra lời,
– Đầu non mây bạc êm đềm phủ,
Phơn phớt hồn em bay, ngậm cười…”

Không còn âm mưu, không còn hận thù, chỉ còn nỗi xót xa vô hạn. Cái chết của Mỵ Châu không chỉ là sự trừng phạt của lịch sử, mà còn là một lời cảnh tỉnh về những bi kịch khi tình yêu và nghĩa vụ đối đầu nhau.

Thông điệp của bài thơ – Khi tình yêu không thể chiến thắng số phận

Nguyễn Nhược Pháp đã tái hiện câu chuyện Mỵ Châu – Trọng Thủy không phải như một bài học về sự phản bội, mà như một tiếng thở dài về những con người bị mắc kẹt trong dòng chảy định mệnh. Mỵ Châu yêu hết lòng nhưng lại trao niềm tin sai chỗ, để rồi phải trả giá bằng mạng sống. Trọng Thủy có được giang sơn nhưng đánh mất người mình yêu, cuối cùng cũng không thể thoát khỏi bi kịch của riêng mình. Cuộc chiến tranh không chỉ cướp đi một vương triều mà còn chôn vùi một mối tình đẹp, để lại sự tiếc nuối và đau thương trải dài trong lịch sử.

Bằng giọng thơ nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm nỗi buồn, Nguyễn Nhược Pháp đã biến một câu chuyện lịch sử thành một khúc bi ca, khiến người đọc không thể không xót xa khi nghĩ về số phận của Mỵ Châu và Trọng Thủy. Và có lẽ, trong lòng mỗi người, câu hỏi vẫn còn vang vọng: Nếu không có chiến tranh, nếu không có những toan tính chính trị, liệu Mỵ Châu và Trọng Thủy có thể có một kết cục khác hay không?

*

Nguyễn Nhược Pháp – Nhà thơ trữ tình tài hoa

Nguyễn Nhược Pháp (1914-1938) là một nhà thơ trữ tình của Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng vẫn thấm đượm chất trữ tình và tinh thần dân tộc. Ông là con trai của học giả, nhà báo, dịch giả Nguyễn Văn Vĩnh – người có nhiều đóng góp quan trọng trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ và văn hóa phương Tây vào Việt Nam.

Ngay từ nhỏ, Nguyễn Nhược Pháp đã bộc lộ năng khiếu văn chương. Ông theo học tại Trường Trung học Albert Sarraut, sau đó tiếp tục học tại Trường Cao đẳng Luật và Pháp chính. Bên cạnh việc học, ông còn tham gia viết báo và sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch bản.

Năm 1935, tập thơ “Ngày xưa” của ông ra đời, mang đến một làn gió mới cho thi đàn Việt Nam. Các bài thơ như Chùa Hương, Tay Ngà, Sơn Tinh Thủy Tinh đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhờ lối thơ giản dị, trong sáng, kết hợp giữa chất dân gian và hơi thở hiện đại. Ngoài thơ, ông còn viết kịch, tiêu biểu là vở Người học vẽ (1936).

Cuộc đời Nguyễn Nhược Pháp ngắn ngủi, ông qua đời vì bệnh lao hạch khi mới 24 tuổi. Dù vậy, thơ ông vẫn để lại dấu ấn đặc biệt trong nền văn học Việt Nam, được đánh giá là mang nét duyên dáng riêng biệt, hiền lành và thanh tao.

*

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *