Nắm đất trên bờ đê xuân
Anh trao em nắm đất
Trên đê – giờ giải lao
Như buổi đầu dựng nước
Lứa đôi nào trao nhau…
Đưa bàn tay rám nắng
Em xoè tung ngón hoa
Trước đông vui bè bạn
Đang ngắm cười hai ta…
Tiếng ai đùa trong gió
Mong đất biến thành vàng
Ta trao nhau thời gian
Từng thép mai đào gấp
Lúa đôi bờ xanh tắp
Rặng xoan mùa đang hoa
Ngang trời con chim ca
Em cười, bay mái tóc!…
Lòng ta như cỏ biếc
Vỗ cao bờ đê xuân
Ôi! Mảnh đất yêu tin
Của muôn đời lẽ sống
Giọt mồ hôi cháy bỏng
Soi hạt vàng trong tay
Thanh Trì, 1968
*
Nắm đất trên bờ đê xuân – Khi tình yêu hòa cùng đất nước
Giữa bờ đê mùa xuân, một nắm đất nhỏ bé được trao đi, nhưng nó không chỉ là đất, mà còn là biểu tượng của tình yêu, của niềm tin và của truyền thống dân tộc từ ngàn đời. Bài thơ Nắm đất trên bờ đê xuân của Tô Hà là một khúc ca nhẹ nhàng nhưng sâu sắc về tình yêu đôi lứa gắn liền với tình yêu đất nước, về sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam trong công cuộc lao động dựng xây.
Nắm đất – một lời ước hẹn xưa và nay
Mở đầu bài thơ là hình ảnh giản dị nhưng mang ý nghĩa sâu xa:
“Anh trao em nắm đất
Trên đê – giờ giải lao
Như buổi đầu dựng nước
Lứa đôi nào trao nhau…”
Nắm đất nhỏ bé trên bờ đê không chỉ là một cử chỉ tình tứ giữa đôi lứa, mà còn gợi nhắc về một phong tục xa xưa: tục trao nắm đất làm đầu, như một lời hẹn ước của người Việt từ thời Hùng Vương. Ngày ấy, khi đất nước còn sơ khai, đôi trai gái nguyện gắn kết đời mình bằng chính mảnh đất quê hương – một biểu tượng của sự bền vững, của sự chung thủy và gắn bó.
Hôm nay, nắm đất ấy lại được trao đi, trong một bối cảnh mới – không còn là buổi đầu dựng nước, mà là thời kỳ xây dựng, bảo vệ quê hương. Nhưng ý nghĩa của nó vẫn không đổi: một tình yêu nảy nở từ đất, lớn lên cùng đất và cùng nhau vun đắp những giá trị bền lâu.
Niềm vui lao động và sức sống của tuổi trẻ
Không gian của bài thơ tràn ngập sức sống, không chỉ bởi cảnh vật mà còn bởi những con người trẻ trung, hăng say lao động:
“Đưa bàn tay rám nắng
Em xoè tung ngón hoa
Trước đông vui bè bạn
Đang ngắm cười hai ta…”
Bàn tay em rám nắng, bàn tay của những ngày làm việc miệt mài, nhưng cũng là bàn tay của thanh xuân, của những đóa hoa hạnh phúc đang nở rộ. Không gian ấy không chỉ có hai người, mà còn có bè bạn xung quanh – những con người cùng chung lý tưởng, cùng nhau góp sức cho quê hương.
Tiếng cười vang trong gió, lòng người phơi phới, tất cả tạo nên một bức tranh tươi sáng về những con người vừa biết lao động, vừa biết yêu thương. Chính sự gắn bó giữa tình yêu cá nhân và tình yêu tập thể ấy đã làm nên vẻ đẹp của tuổi trẻ thời đại.
Tình yêu hòa vào đất trời, vào sự sống
Khung cảnh xung quanh cũng trở thành chứng nhân cho tình yêu đôi lứa và tình yêu đất nước:
“Lúa đôi bờ xanh tắp
Rặng xoan mùa đang hoa
Ngang trời con chim ca
Em cười, bay mái tóc!…”
Lúa xanh mướt hai bên bờ đê, hoa xoan nở rộ, chim hót trên bầu trời cao rộng – tất cả đều đang cựa mình trong sức sống mùa xuân. Và giữa khung cảnh ấy, nụ cười của em cũng như một bông hoa nở giữa trời, mái tóc bay theo gió xuân, hòa vào thiên nhiên đầy sức sống.
Cảnh vật không chỉ là phông nền cho tình yêu, mà còn phản chiếu tâm hồn con người – tâm hồn tươi trẻ, yêu đời, yêu đất nước.
Mảnh đất – nơi gửi gắm niềm tin và lý tưởng
Bài thơ không chỉ nói về tình yêu nam nữ, mà còn vươn đến những giá trị lớn lao hơn – tình yêu đất nước, niềm tin vào tương lai:
“Lòng ta như cỏ biếc
Vỗ cao bờ đê xuân
Ôi! Mảnh đất yêu tin
Của muôn đời lẽ sống”
Mảnh đất không chỉ là nơi đôi lứa trao nhau lời hẹn ước, mà còn là nơi gieo mầm hy vọng. Đó là mảnh đất của cha ông, mảnh đất đã chứng kiến bao nhiêu thế hệ đi qua, làm nên lịch sử, và giờ đây tiếp tục là nơi gửi gắm niềm tin của những con người hôm nay.
Và hơn hết, mảnh đất ấy thấm đẫm những giọt mồ hôi lao động:
“Giọt mồ hôi cháy bỏng
Soi hạt vàng trong tay”
Giọt mồ hôi ấy không chỉ là sự vất vả, mà còn là niềm kiêu hãnh, là niềm vui khi thấy công sức lao động của mình kết tinh thành những “hạt vàng” – những thành quả, những mùa màng bội thu, và cả những giá trị trường tồn theo năm tháng.
Lời kết – Tình yêu trong từng hạt đất
Bài thơ Nắm đất trên bờ đê xuân không chỉ là câu chuyện về một đôi lứa yêu nhau, mà còn là bản hòa ca về tình yêu quê hương, về niềm tin vào lao động và cuộc sống. Một nắm đất nhỏ bé, nhưng chứa đựng trong đó biết bao giá trị thiêng liêng – từ lời ước hẹn xa xưa của tổ tiên, đến lý tưởng và khát vọng của những con người hôm nay.
Tô Hà đã vẽ nên một bức tranh tràn đầy sức sống, nơi tình yêu và lao động hòa quyện, nơi những con người trẻ trung mang trong mình nhiệt huyết dựng xây, để đất nước mỗi ngày một tươi đẹp hơn. Và có lẽ, chính trong những điều bình dị như thế – một nắm đất, một bàn tay, một nụ cười giữa bờ đê xuân – mà tình yêu và cuộc sống trở nên rực rỡ nhất.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.