Cảm nhận bài thơ: Nấm mộ – Bích Khê

Nấm mộ

 

Mây, tuyết, thời gian bay tợ nhạc
Hồn tôi đã thoát để tiêu dao
Những tờ thơ nát đầy hơi hám
Tay khách đa tình sẽ chuyển trao

Rồi những mùa thu vô hạn thương
Trở về dưới nguyệt chập chờn hương
Mùa thu ám ảnh nhà thi sĩ
Muốn thổi tiêu vàng giữa khói sương

Gió tiêu sẽ quạt buồn thanh tịnh
Về chốn thôn gia viếng mả tôi
Đây cỏ xanh xao mây lớp phủ
Trên mồ con quạ đứng im hơi.

*

“Nấm Mộ – Lời Thì Thầm Của Linh Hồn”

Thơ Bích Khê là những nốt nhạc trầm, vang vọng từ cõi mộng, từ những nỗi đau, những ám ảnh siêu hình. “Nấm mộ” không đơn thuần là bài thơ về cái chết, mà là một bản nhạc buồn, một cuộc đối thoại với thời gian, với hư vô, với sự bất tử của thi ca. Giữa những tầng không gian mơ hồ ấy, hồn thơ như một làn khói mong manh, thoát ra khỏi thân xác để phiêu bồng trong cõi tiêu dao bất tận.

Thời gian và linh hồn: Một cuộc rũ bỏ nhẹ nhàng

Bích Khê mở đầu bài thơ bằng một hình ảnh kỳ ảo, nơi thời gian không còn là thứ vô hình mà trở thành một bản nhạc du dương, hòa cùng mây và tuyết:

“Mây, tuyết, thời gian bay tợ nhạc
Hồn tôi đã thoát để tiêu dao.”

Cái chết trong thơ Bích Khê không mang màu sắc đau thương mà như một cuộc giải thoát, một sự buông bỏ để linh hồn được nhẹ nhàng hòa vào thiên nhiên. Thời gian không còn là dòng chảy vô tận mà tan vào không trung, như những nốt nhạc bay bổng, như một khúc ca không lời của vĩnh hằng.

Sự ra đi của nhà thơ không để lại đau thương, mà để lại những tờ thơ – chứng tích của một tâm hồn từng khát khao, từng dâng hiến cho nghệ thuật. Những trang thơ ấy, dù có thể đã nhàu nát theo năm tháng, nhưng vẫn giữ lại hơi thở, tình cảm của một trái tim đa cảm:

“Những tờ thơ nát đầy hơi hám
Tay khách đa tình sẽ chuyển trao.”

Dù thân xác có mất đi, nhưng những dòng thơ vẫn ở lại, được truyền từ người này sang người khác, như một di sản tinh thần bất tử.

Mùa thu và nỗi ám ảnh của thi sĩ

Nếu mùa thu trong thơ xưa là vẻ đẹp dịu dàng của thiên nhiên, thì trong thơ Bích Khê, mùa thu mang màu sắc ám ảnh, như một hồn ma lẩn khuất giữa ánh nguyệt mờ ảo:

“Rồi những mùa thu vô hạn thương
Trở về dưới nguyệt chập chờn hương.”

Hình ảnh “mùa thu vô hạn thương” gợi lên một nỗi buồn bất tận, một cảm giác mơ hồ giữa sự sống và cái chết, giữa thực tại và hư ảo. Thu không chỉ là mùa của tàn úa, mà còn là mùa của nhớ thương, của những linh hồn trở về trong ánh trăng lạnh.

Nhà thơ như muốn hóa thân vào tiếng tiêu vàng lạc giữa khói sương, như một âm thanh lặng lẽ vang lên giữa chốn u huyền:

“Mùa thu ám ảnh nhà thi sĩ
Muốn thổi tiêu vàng giữa khói sương.”

Tiếng tiêu ấy có thể là tiếng lòng của người nghệ sĩ, một âm thanh của nỗi buồn thanh khiết, vọng lên giữa không gian tịch liêu của cõi chết.

Nấm mộ và sự tĩnh lặng của vĩnh hằng

Phần cuối bài thơ đưa ta đến cảnh tượng của nấm mộ, nơi tất cả những ồn ào của cuộc đời đã lùi xa, chỉ còn lại sự tĩnh lặng tuyệt đối:

“Gió tiêu sẽ quạt buồn thanh tịnh
Về chốn thôn gia viếng mả tôi.”

Gió tiêu – thứ gió mang âm hưởng hoang hoải của cô đơn – sẽ thổi qua nấm mộ, mang theo một nỗi buồn nhưng cũng là sự an yên của một kiếp người đã dừng chân.

Nấm mộ trong thơ Bích Khê không hoành tráng, không bi thương, mà chỉ là một mảnh đất xanh xao, phủ lớp mây trời, nơi một con quạ đứng lặng lẽ:

“Đây cỏ xanh xao mây lớp phủ
Trên mồ con quạ đứng im hơi.”

Con quạ, biểu tượng của cái chết, không còn cất tiếng kêu mà đứng im lìm, như một sự thừa nhận lặng lẽ của số phận. Không còn gì để than khóc, không còn gì để tiếc nuối – tất cả đã tan biến vào hư vô, để lại một khoảng không bất tận.

Lời kết: Cái chết và sự bất tử của thi ca

“Nấm mộ” không phải một bài thơ về sự lụi tàn, mà là bài thơ về sự tiếp nối. Bích Khê không viết về nỗi đau của cái chết, mà viết về sự vĩnh cửu của linh hồn, của nghệ thuật. Ông chấp nhận cái chết như một lẽ tất yếu, nhưng không để nó trở thành dấu chấm hết – vì thơ ca vẫn còn, vì những tờ thơ nhàu nát vẫn sẽ được những tâm hồn đồng điệu truyền tay nhau.

Và vì thế, dù con quạ có đứng im trên mộ, dù gió tiêu có thổi qua buồn bã, ta vẫn thấy trong thơ ông một ánh sáng mơ hồ, một nỗi an nhiên giữa vô thường.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *