Nắng mới
Tặng hương hồn thầy mẹ.
Mỗi lần nắng mới hắt bên song,
Xao xác, gà trưa gáy não nùng,
Lòng rượi buồn theo thời dĩ vãng,
Chập chờn sống lại những ngày không.
Tôi nhớ mẹ tôi, thuở thiếu thời
Lúc người còn sống, tôi lên mười;
Mỗi lần nắng mới reo ngoài nội,
Áo đỏ người đưa trước giậu phơi.
Hình dáng mẹ tôi chửa xoá mờ
Hãy còn mường tượng lúc vào ra:
Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.
*
Nắng Mới – Dáng Mẹ Trong Ký Ức Không Phai
Mỗi khi nắng mới hắt bên song, có lẽ không chỉ riêng Lưu Trọng Lư mà bất cứ ai cũng chạnh lòng nhớ về một thời dĩ vãng. Bài thơ Nắng mới không chỉ là lời tri ân dành cho người mẹ đã khuất, mà còn là tiếng lòng đầy xót xa của một người con khi nhận ra rằng những kỷ niệm thân thương nhất của đời mình đã trôi xa, chỉ còn lại trong hồi ức chập chờn.
Ánh nắng trưa ùa vào khung cửa không đơn thuần là ánh sáng của thiên nhiên, mà nó còn đánh thức những ký ức tưởng đã ngủ yên trong lòng nhà thơ. Tiếng gà trưa gáy não nùng không chỉ là âm thanh của đồng quê mà còn là tiếng vọng của quá khứ, đưa ông trở về những ngày thơ ấu bên mẹ.
Hình ảnh mẹ hiện lên thật dịu dàng và gần gũi – một người mẹ tảo tần, từng ngày gom góp những điều nhỏ bé nhất để chăm lo cho con. Ký ức đẹp đẽ ấy gắn liền với những buổi trưa hè, khi mẹ phơi chiếc áo đỏ trước giậu thưa. Chi tiết giản dị nhưng đầy ám ảnh ấy đã trở thành một biểu tượng của tình mẫu tử, của sự ấm áp mà nay chỉ còn trong nỗi nhớ.
Nhưng nỗi nhớ không chỉ dừng lại ở hình ảnh, mà còn vang lên trong từng cử chỉ, nụ cười của mẹ:
“Nét cười đen nhánh sau tay áo
Trong ánh trưa hè trước giậu thưa.”
Nụ cười ấy từng rạng rỡ, từng thân thương biết bao, nhưng giờ đây chỉ còn lại trong ký ức, nhòa dần theo năm tháng. Người mẹ năm xưa đã khuất bóng, chỉ còn ánh nắng trưa vẫn chiếu rọi như ngày nào, nhưng lòng người con giờ đây lạnh lẽo, rượi buồn.
Bài thơ Nắng mới là tiếng lòng thổn thức của những ai đã từng mất đi người thân yêu nhất trong đời. Mẹ đã đi xa, nhưng tình yêu thương của mẹ vẫn mãi còn đó, lặng lẽ như ánh nắng trưa chiếu qua giậu thưa, như hình bóng quen thuộc không bao giờ phai trong ký ức người con.
Có lẽ, ai cũng có một “nắng mới” của riêng mình – một khoảnh khắc, một hình ảnh, một ký ức mà mỗi lần nhìn lại, lòng lại dâng lên một niềm tiếc nuối khôn nguôi. Và đó chính là vẻ đẹp bất tử của bài thơ – vẻ đẹp của tình mẫu tử thiêng liêng, của nỗi nhớ không bao giờ nguôi ngoai trong lòng người.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.