Cảm nhận bài thơ: Ngậm ngùi cố sự – Thâm Tâm

Ngậm ngùi cố sự

Lảo đảo năm canh lệ mấy hàng,
Ngậm ngùi cố sự, bóng lưu quang.
Cuối thu, mưa nát lòng dâu biển,
Ngày muộn, chuông đau chuyện đá vàng.
Chán ngán nhân tình, sầu ngất ngất,
Già teo thân thế, hận mang mang…
Thẹn cùng trời đất mòn xuôi ngược,
Chí lớn không đầy nửa tấc gang.


1940

*

NGẬM NGÙI CỐ SỰ – NỖI BUỒN CỦA KIẾP NHÂN SINH

Bài thơ Ngậm ngùi cố sự của Thâm Tâm là một lời than thở sâu sắc về nỗi buồn nhân thế, về những hoài bão lớn lao nhưng không thể trọn vẹn, về sự vô thường của cuộc đời. Chỉ với tám câu thơ ngắn gọn, tác giả đã khắc họa rõ nét tâm trạng chán chường, tiếc nuối và đầy dằn vặt của một con người khi nhìn lại cuộc đời mình giữa dòng chảy vô tình của thời gian.

Nỗi buồn trải dài trong năm canh lạnh lẽo

“Lảo đảo năm canh lệ mấy hàng,
Ngậm ngùi cố sự, bóng lưu quang.”

Bước vào bài thơ, người đọc ngay lập tức cảm nhận được một nỗi buồn chất chứa, kéo dài suốt năm canh – khoảng thời gian tượng trưng cho một đêm trường thao thức. Những giọt lệ tuôn rơi không chỉ vì nỗi đau của riêng tác giả, mà còn là sự tiếc nuối cho cả một thời vang bóng đã trôi qua.

Hình ảnh “bóng lưu quang” mang đến cảm giác của quá khứ rực rỡ nay đã lùi xa, chỉ còn là một vệt sáng mong manh trong ký ức. Câu thơ này không chỉ thể hiện tâm trạng tiếc nuối của một cá nhân mà còn là nỗi hoài niệm chung của những con người từng có hoài bão lớn nhưng không thể thực hiện trọn vẹn.

Mưa thu và tiếng chuông – âm thanh của nỗi đau

“Cuối thu, mưa nát lòng dâu biển,
Ngày muộn, chuông đau chuyện đá vàng.”

Mưa cuối thu – thứ mưa buồn nhất trong năm, khi mọi thứ đã dần úa tàn, khi những chiếc lá cuối cùng cũng rời cành. Cụm từ “mưa nát lòng dâu biển” vừa gợi lên sự tan vỡ, chia lìa của những cuộc tình, vừa mang hàm ý về những biến động lớn lao của cuộc đời mà con người chẳng thể cưỡng lại.

Tiếng chuông trong câu thơ tiếp theo như một hồi chuông báo tử cho những điều đẹp đẽ đã mất. “Chuyện đá vàng” vốn là biểu tượng của tình nghĩa vững bền, nhưng nay chỉ còn là một vết thương nhức nhối, một nỗi đau vọng lại từ quá khứ. Ở đây, ta thấy được sự đối lập giữa lý tưởng và thực tế: những điều con người mong mỏi gìn giữ cuối cùng cũng phai tàn theo thời gian.

Chán ngán nhân tình – Nỗi sầu ngút ngàn

“Chán ngán nhân tình, sầu ngất ngất,
Già teo thân thế, hận mang mang…”

Hai câu thơ này là sự vỡ lẽ của một con người đã trải qua đủ mọi thăng trầm để nhận ra sự đổi thay vô thường của nhân tình thế thái. Sự chán chường không chỉ đến từ những mất mát cá nhân, mà còn từ lòng người, từ những đổi thay của thế gian khiến con người không thể đặt trọn niềm tin.

Tác giả cảm nhận được sự già nua không chỉ về thể xác mà còn cả trong tâm hồn. Cụm từ “già teo thân thế” nghe như một tiếng thở dài đầy bất lực của một người đã từng mang trong mình bao hoài bão nhưng rồi đành ngậm ngùi nhận ra rằng bản thân cũng chỉ là một hạt cát nhỏ bé giữa dòng đời vô tận.

Chí lớn không đầy nửa tấc gang – Nỗi hận cả đời

“Thẹn cùng trời đất mòn xuôi ngược,
Chí lớn không đầy nửa tấc gang.”

Hai câu kết là đỉnh điểm của nỗi đau và sự tiếc nuối. Người có hoài bão lớn, từng mong muốn làm nên những điều vĩ đại cho đời, nhưng rồi cuối cùng nhận ra rằng mình bất lực trước số phận. Câu thơ “Chí lớn không đầy nửa tấc gang” như một lời tự trách đầy xót xa.

Sự “thẹn cùng trời đất” ở đây không phải là sự hổ thẹn vì lỗi lầm, mà là sự nuối tiếc khi không thể hoàn thành những điều mình đã từng mong ước. Đây không chỉ là tâm sự của riêng Thâm Tâm, mà còn là tiếng lòng của bao người mang trong mình khát vọng lớn nhưng phải chịu thua trước thực tại nghiệt ngã.

Lời kết – Một nỗi buồn không lời giải

Ngậm ngùi cố sự là một bài thơ buồn, rất buồn. Nó là tiếng than của một con người đầy hoài bão nhưng bị dòng đời cuốn trôi, là sự tiếc nuối của những lý tưởng cao đẹp bị thực tế vùi dập. Giữa những dòng thơ thấm đẫm sự chán chường ấy, ta không chỉ thấy một nỗi buồn cá nhân, mà còn thấy được hình ảnh của rất nhiều con người khác – những người từng ôm mộng lớn nhưng cuối cùng chỉ còn lại nỗi ngậm ngùi.

Bài thơ khép lại trong sự day dứt, không có một lời an ủi hay hy vọng nào. Nhưng chính sự chân thật ấy lại khiến bài thơ có sức lay động mạnh mẽ. Bởi lẽ, trong cuộc đời này, ai mà chẳng có đôi lần cảm thấy bất lực trước những điều mình không thể thay đổi? Ai mà chẳng có lúc phải cúi đầu trước thời gian và số phận? Và có lẽ, chính trong những khoảnh khắc đó, ta mới thực sự thấm thía được nỗi lòng của Thâm Tâm – một tâm hồn lớn nhưng đầy những ngậm ngùi…

*

Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt

Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.

Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.

Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.

Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.

Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *