Ngày xuân đọc Hồ Xuân Hương
Là ngang trời bổng tít cánh đu…
Là đầy đặn trăng tròn như trái chín…
Là mắt người không chớp suốt canh khuya…
Miếng trầu hôi đã quệt vôi kia
Bàn tay ngửa một lời thách đố
Đã tái mặt một thời Chiêu Hổ
Vẫn khôn nguôi trong nét gió chau mày…
Câu thơ buồn kiêu hãnh giữa lòng tay
Trái tim đập tình người như sóng vỗ
Đời xa lạ tối tăm nghiêng ngó
Mắt chưa xanh đã bạc tự bao giờ!…
Tình yêu ơi em đến bất ngờ
Với say đắm khát khao dữ dội
Gốc xuân cũ bàng hoàng ta hái
Kìa lá cành trước mặt cũng ngẩn ngơ…
*
Ngày Xuân Đọc Hồ Xuân Hương – Một Hồn Thơ Không Nguôi Xao Động
Mùa xuân không chỉ là mùa của hoa nở, của trời xanh trong vắt, mà còn là mùa của những rung động lòng người, của những cảm xúc mãnh liệt nhất. Và trong khoảnh khắc ấy, khi đọc thơ Hồ Xuân Hương – một hồn thơ vừa kiêu hãnh, vừa đầy táo bạo, vừa đau đáu khôn nguôi – ta như nghe thấy tiếng lòng của một người phụ nữ dám yêu, dám sống, dám thách đố với thời đại.
Bài thơ “Ngày xuân đọc Hồ Xuân Hương” của Tô Hà không chỉ là một sự tri ân đối với nữ sĩ tài hoa, mà còn là một cuộc đối thoại với cái hồn thơ đã vượt qua mọi rào cản để trường tồn cùng năm tháng.
Hồ Xuân Hương – Hồn thơ phá vỡ khuôn khổ
Mở đầu bài thơ, Tô Hà khắc họa Hồ Xuân Hương qua những hình ảnh tràn đầy sinh khí:
“Là ngang trời bổng tít cánh đu…
Là đầy đặn trăng tròn như trái chín…
Là mắt người không chớp suốt canh khuya…”
Một tâm hồn mạnh mẽ, một cá tính không chịu bị gò bó, như chiếc cánh đu bay cao giữa trời rộng, như ánh trăng tròn viên mãn, như ánh mắt thao thức giữa đêm dài. Đó chính là Hồ Xuân Hương – người phụ nữ không chấp nhận số phận hẩm hiu, không cam lòng trước những bất công. Bà phá vỡ mọi khuôn khổ, đưa thơ ca bước ra khỏi sự gò bó để cất lên tiếng nói riêng của mình.
Những vần thơ là sự thách thức với thời đại
Không chỉ táo bạo trong cách thể hiện, thơ Hồ Xuân Hương còn là một lời thách đố với cả xã hội phong kiến:
“Miếng trầu hôi đã quệt vôi kia
Bàn tay ngửa một lời thách đố
Đã tái mặt một thời Chiêu Hổ
Vẫn khôn nguôi trong nét gió chau mày…”
Hình ảnh “miếng trầu hôi đã quệt vôi” như một biểu tượng của sự sắc sảo, một sự tuyên ngôn thẳng thắn về quyền được yêu, được sống. Bà đã từng khiến không ít bậc tao nhân mặc khách phải “tái mặt”, bởi thơ của bà không e dè, không vòng vo, mà đi thẳng vào những vấn đề của người phụ nữ trong xã hội xưa.
Những vần thơ ấy có khi mang tiếng cười chua chát, có khi là nỗi ngậm ngùi, nhưng hơn hết là một sự kiêu hãnh không chịu khuất phục.
Nỗi cô đơn của một tâm hồn lớn
Dưới vẻ ngoài mạnh mẽ ấy, vẫn là một trái tim luôn khắc khoải:
“Câu thơ buồn kiêu hãnh giữa lòng tay
Trái tim đập tình người như sóng vỗ
Đời xa lạ tối tăm nghiêng ngó
Mắt chưa xanh đã bạc tự bao giờ!…”
Một người phụ nữ có thể làm thơ sắc sảo, có thể thách thức cả xã hội, nhưng vẫn không thể thoát khỏi những định kiến hà khắc. Thơ của bà kiêu hãnh là thế, nhưng vẫn là nỗi buồn đè nặng. Bà yêu và khát khao hạnh phúc, nhưng cuối cùng lại bị dập vùi giữa những dở dang. Khi một tâm hồn quá lớn, quá khác biệt giữa một xã hội bảo thủ, liệu có thể tìm được sự đồng cảm hay chỉ là những ánh nhìn nghiêng ngó, dè dặt?
Tình yêu – Đến bất ngờ và mãnh liệt
Và rồi, như một tia sáng bừng lên giữa những u uẩn, bài thơ khép lại bằng một cảm xúc tràn đầy:
“Tình yêu ơi em đến bất ngờ
Với say đắm khát khao dữ dội
Gốc xuân cũ bàng hoàng ta hái
Kìa lá cành trước mặt cũng ngẩn ngơ…”
Hồ Xuân Hương không chỉ là người phụ nữ dám đối mặt với số phận, mà còn là người phụ nữ dám yêu, dám sống với chính mình. Tình yêu trong thơ bà không yếu đuối, không cam chịu, mà là một thứ tình yêu mãnh liệt, đầy đam mê. Và chính tình yêu ấy đã khiến mọi thứ xung quanh cũng phải “ngẩn ngơ” trước sức sống tràn trề của bà.
Lời kết – Hồ Xuân Hương, một hồn thơ vĩnh cửu
Tô Hà, qua bài thơ này, không chỉ tái hiện một Hồ Xuân Hương táo bạo, gai góc mà còn khắc họa nỗi cô đơn và khát khao cháy bỏng của bà. Đọc lại những vần thơ của Hồ Xuân Hương giữa mùa xuân, ta không chỉ cảm nhận được sự tươi mới, mà còn là một nỗi tiếc nuối cho một tài năng, một tâm hồn đã phải chịu quá nhiều thiệt thòi.
Nhưng chính bởi những điều đó, thơ của bà mới trở thành bất hủ. Và dù thời gian có trôi qua bao lâu, dù xã hội có thay đổi thế nào, người ta vẫn tìm thấy trong thơ bà những điều rất thực, rất con người – những ước mơ, những nỗi niềm, những khát khao không bao giờ cũ.
Hồ Xuân Hương đã không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một biểu tượng. Một biểu tượng của sự kiêu hãnh, của lòng dũng cảm, của khát vọng tự do – và hơn hết, của một tâm hồn không bao giờ chịu lặng im trước cuộc đời.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.