Ngày xuân
Đào mới nở rải hương thơm mát
Khắp vườn hoa lộng lẫy màu hồng
Phật phờ làn khói giữa chiều đông
Trúc cao thỉnh thoảng du dương hát
Kìa! Em hỡi! gió xuân dào dạt
Đưa cánh hoa tản mát trên không
Xa xa, trên cát trắng như bông
Lờ mờ lan chút sương vàng nhạt
Nhưng, hoa tươi mấy lúc lả lơi
Bó ngày xuân mấy lúc rã rời?
Vậy thì, hoà nhịp cùng tiếng trúc
Em ơi! Em khá bồng trầm ca
Cũng như là đôi trái tim ta
Ái tình ca cùng hoà một khúc
Năm 1933
*
Ngày Xuân – Bản Tình Ca Của Sắc Hoa Và Lòng Người
Mùa xuân – mùa của sự tươi mới, của những đổi thay, của những yêu thương nồng nàn – đã trở thành một đề tài bất tận trong thi ca. Và trong Ngày Xuân, Huy Thông không chỉ khắc họa bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ mà còn gửi gắm một triết lý sâu sắc về thời gian, về tình yêu và những khoảnh khắc đáng trân trọng trong đời.
Bức tranh xuân – Hương sắc và thanh âm
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, ta đã thấy một khung cảnh mùa xuân tràn ngập hương sắc:
Đào mới nở rải hương thơm mát
Khắp vườn hoa lộng lẫy màu hồng
Sự xuất hiện của hoa đào – loài hoa tượng trưng cho mùa xuân phương Đông – khiến không gian bừng sáng. Sắc hồng nồng nàn ấy không chỉ là vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là biểu tượng của sự tươi trẻ, của tình yêu chớm nở. Hương thơm lan tỏa khắp vườn như báo hiệu một khởi đầu mới, một mùa tươi đẹp vừa ghé thăm nhân gian.
Phật phờ làn khói giữa chiều đông
Trúc cao thỉnh thoảng du dương hát
Bên cạnh màu sắc rực rỡ, Huy Thông còn khéo léo đưa vào thơ những chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế của làn khói và tiếng trúc. Cảnh xuân trong thơ không ồn ào, rực rỡ quá mức mà mang nét thanh tao, hài hòa giữa sắc, hương và âm thanh. Chính sự kết hợp ấy khiến khung cảnh mùa xuân trong Ngày Xuân trở nên đầy chất thơ, vừa rực rỡ mà cũng vừa trầm lắng.
Lời gọi mời của mùa xuân và những suy tư về thời gian
Kìa! Em hỡi! gió xuân dào dạt
Đưa cánh hoa tản mát trên không
Lời gọi “Kìa! Em hỡi!” vang lên như một sự giục giã, một lời thúc giục tận hưởng trọn vẹn những ngày xuân. Hình ảnh “gió xuân dào dạt” đưa hoa bay khắp nơi tạo nên sự nhẹ nhàng, phiêu du, như muốn nhắc nhở rằng mùa xuân dù đẹp đẽ nhưng cũng sẽ trôi qua nhanh chóng.
Xa xa, trên cát trắng như bông
Lờ mờ lan chút sương vàng nhạt
Đây là một nét chấm phá rất đặc biệt trong thơ Huy Thông. Giữa bức tranh xuân rực rỡ, ông lại điểm vào đó chút sương vàng nhạt, như một ẩn dụ về thời gian. Xuân có đẹp đến đâu cũng không tránh khỏi sự phai tàn, như ánh vàng nhạt dần khi hoàng hôn buông xuống. Sự tương phản này khiến bài thơ không chỉ đơn thuần là một bức tranh xuân mà còn hàm chứa những suy tư về sự hữu hạn của tuổi trẻ và tình yêu.
Tận hưởng mùa xuân – Trân trọng tình yêu
Nhưng, hoa tươi mấy lúc lả lơi
Bó ngày xuân mấy lúc rã rời?
Hai câu thơ này vang lên như một lời nhắc nhở đầy tha thiết. Mùa xuân có dài bao lâu? Hoa có thể tươi mãi mãi không? Không có gì là vĩnh cửu, cái đẹp cũng có lúc phai tàn, hạnh phúc cũng có khi rời xa. Chính vì thế, con người phải biết tận hưởng từng khoảnh khắc, phải biết trân trọng những gì đang có trước khi chúng tan biến.
Vậy thì, hoà nhịp cùng tiếng trúc
Em ơi! Em khá bồng trầm ca
Cũng như là đôi trái tim ta
Ái tình ca cùng hoà một khúc
Lời thơ như một lời mời gọi yêu thương. Nếu cuộc đời là một bản nhạc, thì mỗi con người đều là một nốt nhạc góp phần làm nên giai điệu ấy. Nếu mùa xuân là khoảnh khắc đẹp nhất trong năm, thì tuổi trẻ chính là mùa xuân của đời người. Và nếu thời gian không thể dừng lại, thì hãy cứ sống hết mình, yêu hết lòng, như đôi trái tim hòa chung một nhịp, như tiếng trúc ngân lên điệu nhạc mùa xuân.
Thông điệp sâu sắc của bài thơ
Bài thơ Ngày Xuân không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là một bài học triết lý về sự trân trọng và tận hưởng những điều đẹp đẽ trong cuộc sống. Xuân rồi sẽ qua, hoa rồi sẽ tàn, nhưng điều quan trọng là ta đã sống trọn vẹn với những khoảnh khắc ấy hay chưa?
Huy Thông không khuyên ta sống vội, nhưng ông nhắc nhở rằng nếu không biết tận hưởng, biết yêu thương, biết sống hết mình thì thời gian sẽ lặng lẽ trôi qua mà ta chẳng còn gì để nhớ, để tiếc.
Và vì thế, Ngày Xuân không chỉ là bài thơ về mùa xuân, mà còn là bản tình ca dành cho tuổi trẻ, cho tình yêu và những khoảnh khắc đáng giá trong cuộc đời.
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.