Nghề cổ
Ông cụ tóc trắng bông
Bảy mươi – chưa kính lão
Ký kách tiện suốt ngày…
Khoanh gỗ gá tròn xoay
Tít mù chân dẻo đạp
Mũi dao xẻ băng băng
Vai bám đầy phoi vọt
Mắt nhìn không thước đo
Ngữ tay cầm chính xác
Tâm hồn trau dáng nét
Tinh nghệ gửi thời gian…
Hàng gọi hàng thôi thúc
Lọ hoa, đĩa sơn mài
Tạo hình càng mới mẻ
Nét dao càng lẹ bay!…
Chỉ tiếc không cầm được
Tháng năm vó ngựa vèo!
Nghề cổ – ai bảo cổ?
Con mình không đứa theo…
Đã lui vào xưa xa
Của một thời bạc nghệ
Gân cốt hồi sức trẻ
Ngón tay hồng vết chai
Gốc mai già một dáng
Trổ hoa vào xanh tươi…
1977
*
Nghề Cổ – Khi Nghệ Thuật Gửi Mình Trong Dáng Nét Thời Gian
Giữa dòng chảy không ngừng của thời gian, có những giá trị xưa cũ tưởng như lùi vào quá khứ, nhưng thực ra vẫn bền bỉ sống trong từng đường dao, từng vết chai sần trên đôi bàn tay của những con người trọn đời gắn bó với nghề. “Nghề cổ” của Tô Hà là bài thơ thấm đẫm suy tư về một nghề truyền thống đang dần bị lãng quên, nhưng đâu đó, trong từng đường nét tinh tế của những sản phẩm thủ công, vẫn ẩn chứa cả một tâm hồn, một tình yêu và một niềm kiêu hãnh của những con người làm nghề.
Người thợ già – Bền bỉ và tận tụy với nghề
Hình ảnh đầu tiên xuất hiện trong bài thơ là một ông cụ tóc trắng, bảy mươi tuổi nhưng vẫn chưa cho phép mình ngơi nghỉ. Cụ vẫn miệt mài bên chiếc máy tiện, bên từng khúc gỗ xoay tròn:
“Ông cụ tóc trắng bông
Bảy mươi – chưa kính lão
Ký kách tiện suốt ngày…”
Tóc đã bạc, tuổi đã cao, nhưng đôi chân vẫn dẻo, đôi tay vẫn chắc, và đôi mắt vẫn tinh anh. Cụ không đo đạc bằng thước, không cần đến những công cụ hiện đại, nhưng tất cả đều được “ngữ tay cầm chính xác”. Đây không chỉ là sự khéo léo của một người thợ, mà còn là cả một đời kinh nghiệm, một thứ “cảm giác nghề” đã ăn sâu vào máu thịt.
Những đường dao sắc bén, những mảnh phoi vọt bám đầy trên vai cụ không chỉ là dấu ấn của công việc, mà còn là chứng nhân cho cả một chặng đường dài, nơi nghệ thuật và lao động hòa quyện làm một.
Tinh hoa nghề nghiệp – Khi cái đẹp sinh ra từ đôi bàn tay
Không chỉ là công việc mưu sinh, nghề tiện gỗ trong bài thơ còn hiện lên như một nghệ thuật thực sự, nơi bàn tay người thợ không chỉ tạo ra đồ vật, mà còn gửi gắm cả tâm hồn vào từng dáng nét:
“Tâm hồn trau dáng nét
Tinh nghệ gửi thời gian…”
Mỗi sản phẩm không chỉ là một món đồ, mà còn là một phần của truyền thống, của lịch sử, của tâm huyết người làm nghề. Khi những hàng đặt liên tục gọi đến, khi những tạo hình càng ngày càng mới mẻ, đó không chỉ là sự phát triển của nghề, mà còn là niềm vui của người thợ khi thấy nghệ thuật của mình vẫn có chỗ đứng trong cuộc sống.
Nỗi tiếc nuối – Khi nghề cũ đứng trước ngưỡng cửa của thời gian
Nhưng rồi, thời gian không chờ đợi ai. Những tháng năm cứ trôi qua, những bàn tay chai sạn dần trở nên mỏi mệt. Và điều buồn nhất không phải là sức khỏe không còn như trước, mà là nỗi cô đơn khi không có ai tiếp bước:
“Chỉ tiếc không cầm được
Tháng năm vó ngựa vèo!
Nghề cổ – ai bảo cổ?
Con mình không đứa theo…”
Câu hỏi đầy xót xa “Nghề cổ – ai bảo cổ?” không chỉ là một lời phản biện mà còn là một tiếng thở dài. Nghề không tự cổ, nhưng khi không ai tiếp nối, khi thế hệ sau không còn muốn gìn giữ, thì dù có tinh hoa đến đâu, nghề cũng đành lui vào quá khứ.
Hình ảnh “gốc mai già” xuất hiện ở cuối bài thơ là một biểu tượng đầy ý nghĩa. Cây mai dù già cỗi, nhưng vẫn trổ hoa xanh tươi, vẫn bền bỉ trước thời gian. Nghề tiện gỗ cũng vậy, có thể mai này không còn ai theo đuổi, nhưng những gì mà nó để lại – những sản phẩm thủ công, những giá trị tinh thần – vẫn sẽ mãi mãi tồn tại như những bông hoa mai nở rộ giữa trời xuân.
Lời kết – Khi nghề cũ còn vang vọng mãi
“Nghề cổ” của Tô Hà không chỉ là một bài thơ về một nghề truyền thống, mà còn là lời nhắc nhở về sự mai một của những giá trị xưa cũ trong vòng xoáy hiện đại. Đó là nỗi tiếc nuối của một người thợ già, nhưng cũng là lời nhắn gửi đến thế hệ sau: rằng có những thứ không chỉ là công việc, mà còn là cả một kho tàng văn hóa, một phần hồn của dân tộc.
Dù cho nghề tiện gỗ có dần đi vào dĩ vãng, dù cho lớp trẻ có thể không còn hứng thú với những gì thuộc về quá khứ, nhưng đâu đó, trong từng sản phẩm còn lại, trong từng vết dao khắc chạm, tinh hoa của nghề vẫn sẽ mãi hiện hữu, như một phần không thể mất đi của dòng chảy lịch sử.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.