Ngò cải đơm hoa
Giặc có đốt thiêu đồng
Lúa mùa sau lại mọc
Giặc có dồn cướp thóc
Thóc lại cướp trở về
Hôm trước giặc dựng tề
Hôm sau mình lại hạ,
Giặc bắn cả lợn gà
Gà vịt lại tăng gia
Lợn bầy lớn như thổi
Giặc phá tan khung cửi
Nhưng vải đã dệt xong
Kịp chiến dịch thu đông
Gửi cho anh, anh mặc
Yên tâm anh diệt giặc
Bữa sắn lại bữa khoai
Ngày một với ngày hai
Tin anh, em chờ đợi
Chừ ngước mắt trông ra
Ngò cải đã trổ hoa
Bi bầu đã trổ trái…
Bộ đội đã về làng
Súng đạn đã ầm vang
Giặc thảo sau thảo trước
Tay cơi trầu đọi nước
Miệng gọi mẹ gọi thầy
Ơi anh đã về đây
Giữa đoàn quân chiến thắng!
*
Ngò Cải Đơm Hoa – Sự Sống Vươn Lên Từ Tro Tàn
Bài thơ Ngò cải đơm hoa của Lưu Trọng Lư là một khúc ca mạnh mẽ về tinh thần bất khuất của nhân dân trong kháng chiến, về sức sống mãnh liệt của quê hương dù trải qua bao nhiêu tàn phá, mất mát. Hình ảnh những cánh đồng bị thiêu rụi, thóc gạo bị cướp bóc, khung cửi bị phá nát… không làm nản lòng người dân mà chỉ khiến họ thêm kiên cường hơn, tiếp tục dựng xây, tiếp tục tin tưởng vào chiến thắng.
Sự sống không ngừng vươn lên từ đổ nát
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, tác giả đã khắc họa cảnh giặc phá hoại quê hương:
“Giặc có đốt thiêu đồng
Lúa mùa sau lại mọc
Giặc có dồn cướp thóc
Thóc lại cướp trở về.”
Những hành động tàn bạo của kẻ thù không thể dập tắt sức sống của nhân dân. Ruộng lúa bị thiêu rụi, nhưng mùa sau lại trổ bông. Thóc bị cướp, nhưng rồi vẫn quay trở lại. Câu thơ mang một ý nghĩa lớn lao: sự tàn phá không thể huỷ diệt ý chí kiên cường của con người. Họ không chịu khuất phục, mà luôn biết cách giành lại những gì đã mất.
Hình ảnh này tiếp tục được khắc họa qua những câu thơ tiếp theo:
“Giặc bắn cả lợn gà
Gà vịt lại tăng gia
Lợn bầy lớn như thổi.”
Chiến tranh gieo rắc tang tóc, nhưng trong lòng người dân không có chỗ cho sự tuyệt vọng. Họ vẫn tiếp tục sản xuất, vẫn chăn nuôi, vẫn làm ra những điều cần thiết để nuôi sống mình và nuôi quân. Họ không dừng lại trong đau thương, mà biến đau thương thành sức mạnh, thành động lực để vươn lên.
Niềm tin vào ngày chiến thắng
Không chỉ có sức sống bền bỉ, bài thơ còn thể hiện một niềm tin mãnh liệt vào ngày mai, vào chiến thắng cuối cùng của dân tộc:
“Yên tâm anh diệt giặc
Bữa sắn lại bữa khoai
Ngày một với ngày hai
Tin anh, em chờ đợi.”
Những người ở hậu phương dù phải chịu đựng bao nhiêu gian khó, nhưng họ không hề nao núng. Dù chỉ có khoai, sắn, nhưng vẫn bám trụ, vẫn kiên trì vì họ tin vào những người chiến sĩ nơi tiền tuyến. Họ tin rằng dù có bao nhiêu hi sinh, dù có phải chờ đợi bao lâu, rồi một ngày chiến thắng sẽ đến.
Và khoảnh khắc ấy đã đến trong những câu thơ cuối cùng:
“Chừ ngước mắt trông ra
Ngò cải đã trổ hoa
Bí bầu đã trổ trái…
Bộ đội đã về làng
Súng đạn đã ầm vang
Giặc thảo sau thảo trước.”
Bộ đội đã trở về, quê hương đã giành lại tự do. Không còn tiếng giày giặc dẫm nát đất mẹ, mà thay vào đó là những bước chân của người chiến thắng. Những bông ngò cải vàng rực rỡ, những quả bí bầu trĩu nặng – tất cả như một biểu tượng cho sự hồi sinh, cho những tháng ngày mới bắt đầu sau đổ nát.
Thông điệp: Sự kiên cường là sức mạnh giúp dân tộc vượt qua tất cả
Bài thơ Ngò cải đơm hoa không chỉ là một bức tranh sống động về những ngày chiến tranh ác liệt, mà còn là một bản tuyên ngôn về tinh thần quật cường của con người Việt Nam. Qua từng hình ảnh, từng nhịp điệu thơ, Lưu Trọng Lư đã khẳng định rằng: dù bom đạn có tàn phá, dù kẻ thù có gieo rắc bao nhiêu đau thương, dân tộc này vẫn đứng lên, vẫn hồi sinh, vẫn đi tới tương lai với niềm tin vững chắc vào chiến thắng.
Bởi vì giặc có đốt thiêu đồng, lúa mùa sau lại mọc. Bởi vì ngò cải vẫn đơm hoa giữa những tháng ngày đau thương. Và bởi vì, sức mạnh của nhân dân là không gì có thể đánh bại.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.