Cảm nhận bài thơ: Ngựa say – Lưu Trọng Lư

Ngựa say

 

Ước gì ta có ngựa say
Con sông bên ấy, bên này của ta
Trời cao, bến lặng, bờ xa…
Lao đao gió sậy, la đà dặm trăng.
Một mai bên quán lại ngừng,
Quẫy theo với rượu một vừng giai nhân.
Ta say, ngựa cũng tần ngần,
Trời cao xuống thấp, núi gần lên xa.

*

“Ngựa Say” – Cơn Say Giữa Đời, Giữa Mộng

Bài thơ Ngựa Say của Lưu Trọng Lư là một bức tranh đầy chất lãng mạn và phiêu du, nơi con người, thiên nhiên và những xúc cảm hòa quyện vào nhau trong cơn say nửa thực nửa mơ. Bằng những hình ảnh giàu chất tượng trưng, tác giả khắc họa một nỗi niềm phóng khoáng nhưng cũng đầy u hoài, một tâm hồn cô độc khao khát sự giải thoát giữa đời.

Cơn say – sự thoát ly khỏi thực tại

Mở đầu bài thơ là một ước nguyện tưởng như đơn giản, nhưng lại chứa đựng bao khát khao sâu kín:

“Ước gì ta có ngựa say
Con sông bên ấy, bên này của ta.”

Ngựa say – một hình ảnh đầy ẩn dụ. Say có thể là men rượu, là cơn mê cuồng của những kẻ phong trần, nhưng cũng có thể là sự mất phương hướng, là nỗi chênh vênh của một tâm hồn khao khát vượt thoát khỏi thực tại. Giữa hai bờ sông, có một khoảng cách vô hình, như thể giữa hai miền thực – mộng, giữa những điều có thể chạm tới và những điều mãi xa xôi.

Nhưng điều đặc biệt là, không chỉ con người say, mà con ngựa – biểu tượng của sự tự do và hoang dã – cũng say. Có lẽ đó là nỗi chán chường, hay cũng có thể là một sự đồng điệu, nơi con người và thiên nhiên cùng chung một nhịp đập.

Cảnh sắc mơ hồ, tâm trạng lao đao

Bài thơ không chỉ gợi lên nỗi say mà còn vẽ nên một không gian đầy chất thơ:

“Trời cao, bến lặng, bờ xa…
Lao đao gió sậy, la đà dặm trăng.”

Những câu thơ gợi nên một khung cảnh bồng bềnh, mờ ảo như tranh thủy mặc. Không gian ấy vừa rộng lớn vừa cô đơn, vừa trầm lặng vừa chất chứa những cơn gió lay động tâm tư. Hình ảnh “lao đao gió sậy, la đà dặm trăng” không chỉ là cảnh vật đơn thuần mà còn phản chiếu trạng thái tâm hồn của nhân vật trữ tình – một người đang trôi dạt giữa đời, giữa những cơn say, giữa thực và ảo, giữa mơ và tỉnh.

Cơn say và tình yêu – vẻ đẹp mong manh của cuộc đời

Giữa những bước chân lữ hành, giữa những quán trọ dừng chân, tình yêu chợt thoáng qua như một vầng sáng đẹp đẽ nhưng mong manh:

“Một mai bên quán lại ngừng,
Quẫy theo với rượu một vừng giai nhân.”

Giai nhân hiện ra như một ảo ảnh, một niềm an ủi, một thoáng hạnh phúc giữa cuộc đời phiêu bạt. Nhưng có lẽ, đó chỉ là một khoảnh khắc, một ánh nhìn, một dư âm chạm khẽ vào tâm hồn lữ khách rồi vụt tan biến.

Say mà không say, tỉnh mà chẳng tỉnh

Khép lại bài thơ là một hình ảnh đầy mê hoặc:

“Ta say, ngựa cũng tần ngần,
Trời cao xuống thấp, núi gần lên xa.”

Không gian dường như đảo lộn, trời và núi không còn theo trật tự vốn có, tất cả đều xoay vần theo cơn say của con người và con ngựa. Nhưng có lẽ, không chỉ có men rượu khiến nhân vật trữ tình say, mà còn là cơn say của cuộc đời, của những giấc mộng không trọn vẹn, của những điều mãi mãi xa xôi.

Thông điệp: Sự lãng du trong tâm hồn con người

Bài thơ Ngựa Say không chỉ đơn thuần nói về một cơn say, mà còn là biểu tượng cho tâm hồn lãng du, cho những người mãi kiếm tìm một điều gì đó trong cõi nhân gian. Có thể là tình yêu, có thể là tự do, có thể là một nơi để dừng chân – nhưng dường như, những điều ấy mãi nằm ở phía xa, mơ hồ như ảo ảnh.

Và rồi, con người cứ thế bước tiếp, cùng với cơn say, cùng với con ngựa đồng hành, để rồi trong cuộc lữ hành vô tận ấy, họ vẫn khát khao, vẫn mơ mộng, vẫn say sưa với chính cuộc đời mình.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *