Ngược gió
Trời hỡi! Mai này tôi phải đi
Thơ này rồi chẳng đọc ai nghe
Đời nhiều nhưng có dăm người bạn
Thì viễn ly không hứa hẹn về
Tuổi lệ nhầm nuôi những nhớ thương
Lòng thành chim chích hoặc hoa đơn
Gọi hoài… Nhưng có dăm trinh nữ
Cũng đã dâng chồng hết phấn hương
Ngõ cũ đôi hàng gió ngã xoan
Lòng quê đợi lúc lắng giờ tan
May còn có lão dăm đầu bạc
Xót lũ đầu xanh, lặng mắt vàng
…Mà đọc thơ già tiễn trẻ đi
Càng nghe trầm giọng, dạ càng se
Ngày mai ngược gió tôi xin ngược
Ai có quan tâm gọi trở về.
Trời hỡi, ngày mai ngày mốt thôi
Ngày mai cay đắng nhất ly bôi
Ngày mai có những tay tàn ác
Cướp của tôi đi hết mọi người.
1940
*
NGƯỢC GIÓ – LỜI TỪ BIỆT CỦA KẺ RA ĐI
Có những cuộc chia ly không hẹn ngày trở lại, có những bước chân ra đi mang theo nỗi đau của một kẻ lữ hành cô độc, và có những vần thơ như tiếng thở dài vọng lên từ trái tim đầy thương tổn. Ngược gió của Thâm Tâm không đơn thuần chỉ là một bài thơ tiễn biệt, mà còn là lời tự vấn, là nỗi niềm cay đắng của một tâm hồn ngổn ngang giữa thế sự, bơ vơ giữa nhân gian, chỉ còn biết phó thác mình cho những cơn gió ngược.
Khi không còn chốn để quay về
“Trời hỡi! Mai này tôi phải đi
Thơ này rồi chẳng đọc ai nghe
Đời nhiều nhưng có dăm người bạn
Thì viễn ly không hứa hẹn về”
Câu thơ mở đầu là một tiếng than trời, một lời gọi bi thương của kẻ sắp sửa rời xa. Chẳng có một lời hẹn ước nào cho ngày trở về, vì bản thân tác giả dường như cũng hiểu rằng con đường trước mắt là một hành trình vô định. “Đời nhiều nhưng có dăm người bạn” – một thực tế nghiệt ngã của lòng người, giữa cuộc đời đầy rẫy những gương mặt xa lạ, chỉ có vài kẻ tri kỷ để san sẻ nỗi lòng. Nhưng dù có tri kỷ, thì sự chia ly vẫn không thể tránh khỏi.
Nỗi hoài niệm về một thời đã mất
“Tuổi lệ nhầm nuôi những nhớ thương
Lòng thành chim chích hoặc hoa đơn
Gọi hoài… Nhưng có dăm trinh nữ
Cũng đã dâng chồng hết phấn hương”
Tác giả hồi tưởng về quá khứ, về những yêu thương non dại đã phai tàn theo năm tháng. “Tuổi lệ” – tuổi trẻ ngập trong nước mắt, trong hoài niệm, và trong những hy vọng mỏng manh. Hình ảnh “chim chích”, “hoa đơn” đều gợi lên sự bé nhỏ, yếu ớt và đơn độc. Những người con gái năm xưa – có thể là những mối tình thoáng qua, hoặc có thể là những biểu tượng của vẻ đẹp trong sáng – giờ đây đã thuộc về người khác, để lại một trái tim cô độc giữa cuộc đời rộng lớn.
Những người ở lại – nỗi buồn của kẻ chứng kiến chia ly
“Ngõ cũ đôi hàng gió ngã xoan
Lòng quê đợi lúc lắng giờ tan
May còn có lão dăm đầu bạc
Xót lũ đầu xanh, lặng mắt vàng”
Không chỉ có kẻ ra đi mang nỗi niềm, mà những người ở lại cũng mang trong lòng một nỗi buồn vô tận. Những “lão dăm đầu bạc” – những bậc cao niên từng chứng kiến biết bao cuộc chia ly, nay lại phải lặng người nhìn thế hệ sau bước đi trong bão táp. Họ “xót lũ đầu xanh”, nhưng chẳng thể làm gì ngoài việc lặng nhìn bằng đôi mắt đã úa màu thời gian.
Ngược gió – bước chân không ngoảnh lại
“…Mà đọc thơ già tiễn trẻ đi
Càng nghe trầm giọng, dạ càng se
Ngày mai ngược gió tôi xin ngược
Ai có quan tâm gọi trở về.”
Lời thơ chất chứa sự chua chát. Người ra đi không còn cách nào khác ngoài việc “ngược gió”, bước chân vào dòng đời đầy giông bão. Nhưng giữa cuộc đời ấy, liệu còn ai thực sự quan tâm? Liệu có một giọng gọi nào vang lên giữa cõi đời hoang vắng, để kéo kẻ lữ hành trở về?
Ngày mai – thời khắc cay đắng nhất
“Trời hỡi, ngày mai ngày mốt thôi
Ngày mai cay đắng nhất ly bôi
Ngày mai có những tay tàn ác
Cướp của tôi đi hết mọi người.”
Đoạn kết của bài thơ là sự vỡ òa của cảm xúc. “Ngày mai” – thời khắc mà tác giả biết chắc sẽ đến, nhưng không thể tránh khỏi. “Ly bôi” – chén rượu tiễn biệt – giờ đây không còn là một nghi thức thông thường, mà trở thành biểu tượng của sự đau đớn, của sự mất mát.
Những “tay tàn ác” là ai? Đó có thể là số phận nghiệt ngã, là những thế lực vô hình của cuộc đời, hoặc chính là sự xoay vần của thời gian, dần dần lấy đi tất cả những gì thân thuộc. Để rồi, người ra đi không còn lại gì, ngoài bản thân mình và cơn gió ngược.
Lời kết – một bản tiễn biệt đầy bi thương
Ngược gió là tiếng lòng của một kẻ ra đi mà không có hẹn ngày trở lại, một kẻ mang trong mình nỗi đau của sự chia ly, của những ước mơ dở dang, của những ký ức đẹp đẽ bị thời gian và hiện thực tàn phá. Giữa cuộc đời đầy rẫy biến động, giữa dòng người vô tình, người thi sĩ chỉ còn biết gồng mình bước tiếp, ngược về phía những cơn gió tàn nhẫn, với hy vọng mong manh rằng vẫn còn một giọng gọi thân thương nào đó kéo mình trở lại.
Nhưng rồi, ai sẽ là người gọi tên kẻ ra đi giữa cơn gió ngược ấy?
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.