Cảm nhận bài thơ: Người “trâu” – Bàng Bá Lân

Người “trâu”

Trời xám thấp, rặng tre ngà trút lá
Đầy ngõ thôn hun hút gió chiều đông.
Sương mù bay phơi phới toả đầy đồng,
Hơi lạnh cắn vào lằn da cóng buốt.
Trong thửa ruộng chân để tràn ngập nước,
Đôi bóng người đang chậm bước đi đi…
Người đàn ông cúi rạp bước lầm lì,
Người vợ cố đẩy bừa theo sát gót.
Họ là những nông phu nghèo bậc chót,
Không có trâu nên người phải làm… trâu.
Họ bừa ngầm một thửa ruộng chiêm sâu.
Nước đến bụng ôi, rét càng thêm rét!
Áo rách tướp, hở ra từng mảng thịt
Tím bầm đen trong gió lạnh căm căm.
Hì hục làm, thỉnh thoảng lại dừng chân
Véo và ném lên mặt đường từng vốc…
– Nhác trông ngỡ nắm bùn hay nắm đất –
Nhìn lại xem: ô, đống đỉa đen sì!…

Ta rùng mình quay mặt bước chân đi,
Lòng tê tái, một mối sầu u ám.
Trời càng thấp. Tầng mây chì càng xám,
Mưa phùn gieo ảm đạm khắp đồng quê.
Gió chiều nay sao lạnh buốt, lê thê.


Đôn Thư, 1945

*

Người “Trâu” – Bi Kịch Của Kiếp Nghèo Trong Cơn Bão Đời

Bàng Bá Lân là một nhà thơ của làng quê Việt Nam, của những mảnh đời lam lũ, cơ cực nhưng giàu nghị lực. Trong Người “trâu”, ông vẽ nên một bức tranh đầy xót xa về cuộc sống của những người nông dân nghèo cùng cực, bị cái đói, cái rét và sự khắc nghiệt của thiên nhiên dồn ép đến mức không còn lối thoát. Bài thơ không chỉ là lời tố cáo mạnh mẽ hiện thực xã hội bất công, mà còn là một tiếng thở dài não nề, một nỗi quặn thắt trước số phận bi thảm của những con người bé mọn.

Cảnh chiều đông ảm đạm – Một bức tranh u ám của kiếp nghèo

Bài thơ mở ra bằng một khung cảnh lạnh lẽo, đầy u uất:

“Trời xám thấp, rặng tre ngà trút lá
Đầy ngõ thôn hun hút gió chiều đông.
Sương mù bay phơi phới toả đầy đồng,
Hơi lạnh cắn vào lằn da cóng buốt.”

Từng câu thơ như những nhát cọ vẽ lên một bức tranh mùa đông xám xịt, không ánh sáng, không sự sống. Những rặng tre trút lá, ngõ thôn hun hút gió, đồng ruộng phủ đầy sương mù—tất cả như báo hiệu một thực tại buốt giá không chỉ của thiên nhiên mà còn của lòng người. Trong không gian ấy, cái rét không chỉ len lỏi qua lớp áo rách của con người mà còn thấm vào từng câu chữ, từng hơi thở.

Người “trâu” – Nỗi đau tận cùng của kiếp người

Giữa cánh đồng lạnh lẽo ấy, xuất hiện hình ảnh hai vợ chồng nông dân lầm lũi bừa ruộng:

“Đôi bóng người đang chậm bước đi đi…
Người đàn ông cúi rạp bước lầm lì,
Người vợ cố đẩy bừa theo sát gót.”

Họ không đi bên nhau, không có lấy một cuộc đối thoại, không còn sức để than van, chỉ có sự lầm lũi, nhẫn nhịn và câm lặng. Cái dáng “cúi rạp” của người đàn ông không chỉ là dáng của một người cày ruộng mà còn là dáng của một kiếp đời cam chịu, bị vùi dập đến mức không dám ngẩng đầu lên.

Bi kịch càng trở nên chua xót hơn khi tác giả vạch trần sự thật cay đắng:

“Họ là những nông phu nghèo bậc chót,
Không có trâu nên người phải làm… trâu.”

Không có trâu để cày bừa, họ phải lao vào dòng nước lạnh giá, biến chính cơ thể mình thành công cụ lao động. Người nông dân vốn dĩ đã cực khổ, nhưng đến mức phải đóng vai trò của một con vật thì đó là tận cùng của sự cùng quẫn. Hai con người, một người kéo bừa, một người đẩy, hòa lẫn trong cái rét cắt da cắt thịt, trong cái nghèo túng đến mức chẳng còn một lựa chọn nào khác.

Cái đói, cái rét và nỗi kinh hoàng của kiếp làm người

Những câu thơ tiếp theo càng làm nổi bật hơn nỗi thống khổ:

“Áo rách tướp, hở ra từng mảng thịt
Tím bầm đen trong gió lạnh căm căm.”

Cái nghèo đeo bám đến tận da thịt, đến mức cơ thể họ cũng trở thành chứng tích của sự khốn cùng. Không chỉ là rét, là đói, họ còn phải đối mặt với một nỗi kinh hoàng khác—đỉa.

“Hì hục làm, thỉnh thoảng lại dừng chân
Véo và ném lên mặt đường từng vốc…

– Nhác trông ngỡ nắm bùn hay nắm đất –
Nhìn lại xem: ô, đống đỉa đen sì!…”

Cảnh tượng này có lẽ là hình ảnh ám ảnh nhất của bài thơ. Những con đỉa, biểu tượng của sự bẩn thỉu, hút máu, bám riết vào da thịt những người lao động khốn khổ. Họ không có sự lựa chọn nào khác ngoài việc tiếp tục cày bừa trong dòng nước ấy, thỉnh thoảng chỉ có thể dừng lại để ném đi từng vốc đỉa đen sì. Nhìn từ xa, tưởng như họ đang ném bùn, ném đất, nhưng lại là những con đỉa đã hút đầy máu, như một minh chứng tàn nhẫn cho sự vắt kiệt sức lực của những kiếp người cùng khổ.

Nỗi ám ảnh và niềm thương cảm của người chứng kiến

Tác giả không phải là người trực tiếp trải qua cảnh ngộ ấy, nhưng ông chứng kiến và không khỏi bàng hoàng, đau xót:

“Ta rùng mình quay mặt bước chân đi,
Lòng tê tái, một mối sầu u ám.”

Bàng Bá Lân không thể làm gì ngoài việc rùng mình và quay đi, bởi khung cảnh ấy quá sức chịu đựng, quá bi thương. Nhưng dù có quay đi, lòng ông vẫn nặng trĩu một nỗi sầu. Cảnh tượng ấy không dễ dàng bị lãng quên, không chỉ là một lát cắt của hiện thực mà còn là một nỗi ám ảnh về thân phận con người.

Bài thơ kết thúc bằng một bầu trời càng lúc càng xám xịt:

“Trời càng thấp. Tầng mây chì càng xám,
Mưa phùn gieo ảm đạm khắp đồng quê.
Gió chiều nay sao lạnh buốt, lê thê.”

Hình ảnh thiên nhiên dường như cũng đồng cảm với nỗi bi thương của con người. Mây càng xám, trời càng thấp, mưa phùn như những giọt nước mắt nhỏ xuống đồng ruộng. Cái rét không chỉ đến từ thiên nhiên mà còn đến từ sự bất công của xã hội, từ nỗi đau của những con người bị đẩy đến bước đường cùng.

Thông điệp của bài thơ – Lời tố cáo hiện thực xã hội

Người “trâu” không chỉ là một bài thơ về cái nghèo mà còn là một bản cáo trạng mạnh mẽ về bất công xã hội. Giữa cái rét căm căm, giữa đồng ruộng lạnh lẽo, hình ảnh con người phải thay trâu kéo bừa chính là minh chứng rõ ràng nhất về sự cùng cực của giai cấp nông dân thời bấy giờ.

Qua bài thơ này, Bàng Bá Lân đã vẽ nên một bức tranh hiện thực đầy xót xa, đồng thời gửi gắm lòng thương cảm sâu sắc dành cho những con người lầm than. Ông không cần những lời than khóc bi lụy, không cần những lời kêu gọi sáo rỗng chỉ cần những hình ảnh chân thực nhất, đau đớn nhất, cũng đủ để lay động lòng người.

Đọc Người “trâu”, ta không chỉ thấy được sự khổ cực của người nông dân, mà còn cảm nhận được sự bất lực, sự bế tắc của cả một tầng lớp trong xã hội. Và quan trọng hơn, bài thơ khơi dậy trong lòng người đọc một câu hỏi nhức nhối: Liệu những con người ấy, những người “trâu” ấy, có bao giờ thoát khỏi kiếp đời lầm than?

*

Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt

Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.

Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…

Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *