Nguyễn Thị Kim khóc Lê Chiêu Thống
Triều Lê-qui có nàng tiết liệt.
Nhà tan, nước mất, chàng đi thôi.
Thiếp nén lòng đau khóc nghẹn lời,
Chậm bước đành nương mình bóng Phật;
Màng tin trông ngóng nhạn chân trời.
Chuông đồng cảnh vắng, hồn mơ sảng,
Trăng lạnh, đêm sâu, cú đổ hồi.
Thê thảm chàng đi, về có vậy!
Thiếp chờ ai nữa? Hỡi chàng ôi!
30-12-1932
*
Giọt Lệ Nguyễn Thị Kim – Nỗi Đau Người Ở Lại
Lịch sử không chỉ ghi dấu những bậc đế vương, anh hùng, mà còn có những con người lặng lẽ đứng sau, mang trong lòng những nỗi niềm đau đớn và tuyệt vọng. Nguyễn Thị Kim khóc Lê Chiêu Thống của Nguyễn Nhược Pháp là một bài thơ mang đậm nỗi bi ai ấy – tiếng khóc của người phụ nữ dành cho một triều đại đã suy vong, cho người chồng bạc mệnh, và cho chính thân phận mình trong dòng xoáy lịch sử vô tình.
Người ở lại – kẻ ra đi
Bài thơ bắt đầu với một bối cảnh đầy tang thương:
“Nhà tan, nước mất, chàng đi thôi.
Thiếp nén lòng đau khóc nghẹn lời,”
Một câu thơ ngắn gọn nhưng đã vẽ nên cả một khung cảnh tan hoang. Khi nhà mất, nước mất, Lê Chiêu Thống – vị hoàng đế cuối cùng của triều Lê, cũng đã phải trốn chạy nơi đất khách quê người. Trong khung cảnh ấy, Nguyễn Thị Kim – người phụ nữ bên cạnh ông, không còn cách nào khác ngoài nén đau thương vào trong lòng.
Nhưng bài thơ không đơn thuần là nỗi tiếc thương cho một vị vua, mà sâu xa hơn, là tiếng khóc cho một thân phận – người ở lại. Người ra đi có lẽ sẽ mãi mãi không trở về, nhưng người ở lại mới là kẻ phải gánh chịu nỗi đau dai dẳng nhất.
Nương bóng Phật – một chốn nương náu hay sự tuyệt vọng?
“Chậm bước đành nương mình bóng Phật;
Màng tin trông ngóng nhạn chân trời.”
Nguyễn Thị Kim tìm đến cửa Phật, nhưng liệu đó có phải là nơi nàng thực sự muốn đến? Hay chỉ là chốn cùng đường khi mọi hy vọng đã vụt tắt? Dù thân xác đã gửi vào cửa thiền, tâm hồn nàng vẫn chưa thể buông bỏ quá khứ.
Hình ảnh “nhạn chân trời” mang một ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ. Nhạn là loài chim viễn xứ, luôn gắn liền với nỗi nhớ mong người đi xa. Nhưng tin nhạn ấy liệu có bao giờ đến? Hay chỉ là một sự mong chờ vô vọng?
Thời gian trôi qua – nỗi đau không nguôi
“Chuông đồng cảnh vắng, hồn mơ sảng,
Trăng lạnh, đêm sâu, cú đổ hồi.”
Thời gian trôi qua trong sự hiu quạnh. Tiếng chuông đồng vang lên giữa cảnh chùa vắng lặng, như nhắc nhở về một thực tại không thể đổi thay. Hồn nàng lúc tỉnh lúc mê, quẩn quanh giữa giấc mơ và hiện thực.
Trăng vẫn chiếu, đêm vẫn dài, nhưng tất cả đều nhuốm một màu lạnh lẽo. Tiếng cú rúc trong đêm – âm thanh của sự báo tang, lại càng làm không gian thêm phần thê lương. Đó không chỉ là cảnh vật bên ngoài, mà còn là tiếng lòng của một người phụ nữ đã mất đi tất cả.
Chờ ai nữa? – Lời kết đầy xót xa
“Thê thảm chàng đi, về có vậy!
Thiếp chờ ai nữa? Hỡi chàng ôi!”
Câu thơ cuối cùng vang lên như một tiếng thở dài não nề. Nguyễn Nhược Pháp không cần dùng quá nhiều từ ngữ, chỉ với một câu hỏi đầy tuyệt vọng: “Thiếp chờ ai nữa?” – đã gói trọn toàn bộ bi kịch của Nguyễn Thị Kim.
Chàng đã đi, không còn ngày trở lại. Mọi hy vọng, mọi ước mơ giờ đây đều đã tắt. Và câu hỏi ấy không chỉ dành cho Nguyễn Thị Kim, mà còn là câu hỏi cho cả một thời đại. Khi một triều đại suy vong, những con người gắn liền với nó sẽ đi về đâu?
Thông điệp của bài thơ – Khi lịch sử khép lại, ai sẽ nhớ đến họ?
Nguyễn Thị Kim khóc Lê Chiêu Thống không đơn thuần là một bài thơ khóc thương cho vị hoàng đế cuối cùng của nhà Lê. Mà sâu xa hơn, nó là một lời nhắn nhủ về số phận của những con người bị cuốn vào dòng chảy của lịch sử.
Lê Chiêu Thống đã chết nơi đất khách quê người, nhưng Nguyễn Thị Kim cũng không hạnh phúc hơn. Nàng không phải kẻ phản bội, không phải người có tội, nhưng số phận nàng lại gắn chặt với người chồng đã thất bại, để rồi cũng phải sống trong nỗi cô đơn và tuyệt vọng.
Bài thơ của Nguyễn Nhược Pháp gợi lên một nỗi buồn sâu thẳm – một nỗi buồn về những phận người bị lãng quên. Khi lịch sử khép lại, khi thời đại mới mở ra, ai sẽ còn nhớ đến những con người như nàng?
Và có lẽ, câu thơ cuối cùng vẫn sẽ mãi mãi vang vọng:
“Thiếp chờ ai nữa? Hỡi chàng ôi!”
*
Nguyễn Nhược Pháp – Nhà thơ trữ tình tài hoa
Nguyễn Nhược Pháp (1914-1938) là một nhà thơ trữ tình của Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng vẫn thấm đượm chất trữ tình và tinh thần dân tộc. Ông là con trai của học giả, nhà báo, dịch giả Nguyễn Văn Vĩnh – người có nhiều đóng góp quan trọng trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ và văn hóa phương Tây vào Việt Nam.
Ngay từ nhỏ, Nguyễn Nhược Pháp đã bộc lộ năng khiếu văn chương. Ông theo học tại Trường Trung học Albert Sarraut, sau đó tiếp tục học tại Trường Cao đẳng Luật và Pháp chính. Bên cạnh việc học, ông còn tham gia viết báo và sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch bản.
Năm 1935, tập thơ “Ngày xưa” của ông ra đời, mang đến một làn gió mới cho thi đàn Việt Nam. Các bài thơ như Chùa Hương, Tay Ngà, Sơn Tinh Thủy Tinh đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhờ lối thơ giản dị, trong sáng, kết hợp giữa chất dân gian và hơi thở hiện đại. Ngoài thơ, ông còn viết kịch, tiêu biểu là vở Người học vẽ (1936).
Cuộc đời Nguyễn Nhược Pháp ngắn ngủi, ông qua đời vì bệnh lao hạch khi mới 24 tuổi. Dù vậy, thơ ông vẫn để lại dấu ấn đặc biệt trong nền văn học Việt Nam, được đánh giá là mang nét duyên dáng riêng biệt, hiền lành và thanh tao.
*