Nhà mới
Tặng Nông dân ở nhà tịch thu của địa chủ
Mẹ ngồi nấu cơm khoai
Trong căn nhà mới dọn.
Hơi khói vàng mới đượm
Lên miếng ngói, đường rui.
Ngói mặt trên cũ rồi;
Ngói còn hồng mặt dưới.
Vách bên ngoài lạnh lẽo;
Trong: chữ viết tươi cười.
Nhà còn rộng lắm thay,
Chưa đủ đồ bày biện.
Nhưng tối về vui chuyện,
Bát nước mới chuyền tay.
Mẹ ngoảnh lại đằng này,
Cũng nông dân mình ở.
Mẹ nhìn xa hơn nữa,
Bốn phía cũng dân cày.
Nhà thằng ác bá xưa nay,
Nó đi đền tội, của này tịch thu.
Mấy toà ngang dọc, trước sau,
Nông dân làm chủ, cùng nhau quây quần.
Nơi đá gạch giam thân
Nay hơi xuân đầm ấm.
Cửa ngăn xưa thăm thẳm
Nay đón bước, hiền lành.
Xưa địa chủ xây thành
Ngồi ăn xương, uống tuỷ.
Nhà nó xông sát khí
Mấy dặm hãy còn tanh.
Sân cướp thóc phơi quanh
Nay trẻ vào hát, nhảy.
Nhà ngang xưa máu chảy
Nay lớp dạy bình dân.
Mẹ sáu chục năm dư
Chịu lưng nhừ, ruột thắt.
Nay cất đầu, mở mặt,
Mẹ có nương, có nhà.
Mẹ quên cả tuổi già,
Làm bao nhiêu cũng khoẻ.
Ruộng về ta lại trẻ,
Thóc lúa sẽ tăng gia.
Mẹ còn đang luộc cải,
Cơm khoai đã chín bùi.
Con ra ruộng về rồi,
Cháu sắp về, tan học
Nghĩ đến xưa muốn khóc,
Nhìn ngày nay: mẹ cười.
4-1954
*
Nhà mới – Nụ cười trên nền nước mắt
Trong cuộc đấu tranh giai cấp ở nông thôn Việt Nam, đã có biết bao nước mắt, bao nỗi cơ cực của những người nông dân nghèo khổ bị bọn địa chủ bóc lột đến tận xương tuỷ. Nhưng rồi, khi cách mạng thành công, họ đã giành lại được những gì thuộc về mình. Nhà mới của Xuân Diệu không chỉ là bài thơ về một ngôi nhà, mà còn là biểu tượng của sự đổi thay, của niềm vui, của ánh sáng chiến thắng sau những năm dài tăm tối.
Căn nhà mới – bước ngoặt của đời người
Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh bình dị nhưng chan chứa niềm vui:
“Mẹ ngồi nấu cơm khoai
Trong căn nhà mới dọn.”
Ngọn lửa bếp đã bừng lên trong căn nhà mà trước đây từng thuộc về tên ác bá. Hơi khói vàng tỏa lên mái ngói, thấm vào từng đường rui, không chỉ sưởi ấm gian nhà, mà còn làm ấm cả lòng người.
Ngôi nhà ấy vẫn còn in dấu vết của quá khứ:
“Ngói mặt trên cũ rồi;
Ngói còn hồng mặt dưới.”
Nó từng là nơi của sự giàu sang, xa hoa, nhưng cũng là nơi giam hãm bao kiếp đời khốn khổ. Giờ đây, dù chưa đầy đủ tiện nghi, dù nhà còn rộng, còn trống, nhưng hơi ấm của tình người đã lấp đầy khoảng trống ấy.
“Nhưng tối về vui chuyện,
Bát nước mới chuyền tay.”
Chỉ một chi tiết nhỏ – bát nước chuyền tay – đã gợi lên cả một sự thay đổi lớn lao: tình làng nghĩa xóm đã trở về, không còn cảnh người giàu ngồi trên cao, người nghèo cúi rạp dưới chân.
Từ bóng tối bước ra ánh sáng
Quá khứ của ngôi nhà này đầy rẫy tội ác:
“Nhà thằng ác bá xưa nay,
Nó đi đền tội, của này tịch thu.”
Những bức tường từng là ranh giới ngăn cách, là nơi tù đày người nông dân, giờ đây đã mở rộng, trở thành mái ấm của họ.
“Nơi đá gạch giam thân
Nay hơi xuân đầm ấm.”
Những hình ảnh đối lập liên tiếp hiện lên, như một sự chuyển mình rõ rệt của xã hội.
– Xưa kia, nhà này là nơi bóc lột: “Ngồi ăn xương, uống tuỷ.”
– Nay, nơi đây trở thành trường học, nơi trẻ con vui chơi: “Nhà ngang xưa máu chảy / Nay lớp dạy bình dân.”
Chính trong những câu thơ ấy, ta cảm nhận được ý nghĩa thực sự của cách mạng – không chỉ giành lại ruộng đất, mà còn giành lại cả quyền được sống, quyền được học, quyền được hạnh phúc.
Nụ cười thay cho nước mắt
Hình ảnh người mẹ già sáu mươi năm lưng còng, đời cay đắng nay đã được ngẩng đầu, mở mặt:
“Mẹ sáu chục năm dư
Chịu lưng nhừ, ruột thắt.
Nay cất đầu, mở mặt,
Mẹ có nương, có nhà.”
Niềm vui của mẹ không chỉ vì có nhà, có ruộng, mà còn vì tương lai của con cháu. Đứa con đi làm đồng về, đứa cháu tan học sắp về nhà. Một bữa cơm khoai giản dị mà ấm áp vô cùng:
“Mẹ còn đang luộc cải,
Cơm khoai đã chín bùi.”
Trong khoảnh khắc ấy, mẹ hồi tưởng lại quá khứ đau đớn, nhưng nước mắt không còn rơi nữa. Thay vào đó, mẹ mỉm cười, bởi hiện tại đã đổi thay.
“Nghĩ đến xưa muốn khóc,
Nhìn ngày nay: mẹ cười.”
Lời kết
Bài thơ Nhà mới không chỉ là câu chuyện của một gia đình, mà là câu chuyện của cả một tầng lớp nông dân, của cả một cuộc cách mạng thay đổi số phận con người. Xuân Diệu đã vẽ nên sự tương phản rõ nét giữa quá khứ và hiện tại, giữa bóng tối và ánh sáng, giữa nước mắt và nụ cười.
Qua đó, bài thơ khẳng định một chân lý: công lý rồi sẽ chiến thắng, kẻ áp bức rồi sẽ bị lật đổ, và những người từng bị đè nén sẽ có ngày được sống trong tự do, hạnh phúc.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý