Cảm nhận bài thơ: Nhật kí nửa nằm nửa ngồi: viết – Lưu Trọng Lư

Nhật kí nửa nằm nửa ngồi: viết

 

Cái gậy anh cho ai rồi
Từ hồi phố mình thành phố chợ
Không còn nghe chim Văn Miếu hót em ơi
Mà sao vẫn chát tai từ ngày xa đạn bom từng hồi nổ
Em vào nhà thắp cho Nông một nén nhang đi em
Chừ giúp anh ra ngoài đó
Anh liếc chút trời xanh
Mai mốt anh lành giúp anh cùng qua Văn Miếu
Với hoa, với lá, chi chành.

*

Những Dư Âm Của Thời Gian Trong “Nhật Ký Nửa Nằm Nửa Ngồi: Viết”

Bài thơ Nhật ký nửa nằm nửa ngồi: viết của Lưu Trọng Lư không chỉ là những dòng nhật ký chắp nhặt, mà còn là một bức tranh cảm xúc, một khoảng lặng đầy suy tư về thời gian, chiến tranh và những mất mát không gì có thể bù đắp. Trong từng câu thơ, người đọc cảm nhận được nỗi đau, sự khắc khoải và cả niềm khao khát một ngày được trở về với vẻ đẹp thanh bình của quá khứ.

Nỗi nhớ những ngày xưa cũ

“Cái gậy anh cho ai rồi
Từ hồi phố mình thành phố chợ”

Chỉ với hai câu thơ, tác giả đã gợi lên một sự thay đổi lớn lao. Hình ảnh cái gậy không chỉ mang ý nghĩa vật chất, mà còn là một ký ức mờ xa về tình bạn, về sự sẻ chia, về những điều đã thuộc về dĩ vãng. Trong dòng chảy của thời gian, thành phố ngày xưa đã không còn như trước – nơi từng in dấu kỷ niệm giờ đã trở thành một “phố chợ” ồn ào, xa lạ.

Những gì thân quen nhất – từ vật dụng nhỏ bé đến cảnh sắc quanh mình – cũng dần trở thành một câu hỏi không có lời đáp. Ở đó, ta thấy được sự ngậm ngùi của một con người khi nhìn về quá khứ, về những điều tưởng như vẫn còn đó nhưng thực ra đã vuột mất từ lâu.

Tiếng chim Văn Miếu và âm vang chiến tranh

“Không còn nghe chim Văn Miếu hót em ơi
Mà sao vẫn chát tai từ ngày xa đạn bom từng hồi nổ”

Văn Miếu – biểu tượng của truyền thống, của tri thức, của vẻ đẹp bình yên – nay không còn tiếng chim hót. Một hình ảnh đơn giản nhưng chất chứa bao nỗi buồn. Cái đẹp của ngày xưa đã bị chiến tranh xóa nhòa, để lại khoảng trống trong tâm hồn người ở lại.

Nhưng nghịch lý thay, dù chiến tranh đã qua, âm vang của nó vẫn chưa thể dứt. Âm thanh chát tai từ đạn bom vẫn còn đó, như một vết thương tinh thần chưa bao giờ liền sẹo. Ở đây, nhà thơ không chỉ nói về chiến tranh theo nghĩa vật lý, mà còn là những dư chấn, những nỗi đau, những mất mát mãi mãi hằn sâu trong ký ức con người.

Sự hy sinh và nén hương cho người đã khuất

“Em vào nhà thắp cho Nông một nén nhang đi em”

Chỉ một câu thơ, nhưng đủ để làm người đọc lặng đi. Nông – người con trai của tác giả, đã hy sinh nơi chiến trường. Nỗi đau mất con không cần phải nói thành lời, chỉ một câu dặn dò, một nén nhang cũng đủ để thể hiện tất cả.

Có lẽ, trong sâu thẳm lòng mình, Lưu Trọng Lư vẫn luôn day dứt về sự ra đi của con. Chiến tranh không chỉ lấy đi những giá trị vật chất mà còn cướp đi những gì quý giá nhất – người thân yêu. Nhưng dù mất mát lớn lao đến đâu, nén nhang kia vẫn là một cách để gửi gắm tình yêu thương, để kết nối với người đã khuất.

Khao khát được trở về với thiên nhiên, với thanh bình

“Chừ giúp anh ra ngoài đó
Anh liếc chút trời xanh”

Trong những năm tháng cuối đời, có lẽ nhà thơ chỉ mong được nhìn lên bầu trời xanh một lần nữa. Bầu trời ấy có thể không còn trong trẻo như ngày xưa, nhưng vẫn là biểu tượng của sự sống, của hy vọng. Một cái liếc nhìn tưởng chừng đơn giản nhưng lại chất chứa bao khát khao.

Dù trải qua bao biến động, dù thân thể đã mỏi mòn vì thời gian, tâm hồn nhà thơ vẫn hướng về những gì trong lành nhất, thuần khiết nhất – một bầu trời xanh, một Văn Miếu rợp bóng cây, một chút hoa cỏ của ngày xưa.

Niềm mong ước nhỏ bé nhưng thiêng liêng

“Mai mốt anh lành giúp anh cùng qua Văn Miếu
Với hoa, với lá, chi chành.”

Câu thơ khép lại bài thơ bằng một mong ước bình dị: được đi qua Văn Miếu một lần nữa. Hình ảnh hoa, lá không chỉ là thiên nhiên mà còn là biểu tượng của những giá trị truyền thống, của vẻ đẹp thanh tao mà nhà thơ luôn nâng niu.

Từ đầu đến cuối bài thơ, người đọc cảm nhận được một tâm hồn nhạy cảm, một con người từng trải qua những mất mát nhưng vẫn giữ trong tim tình yêu với thiên nhiên, với những giá trị xưa cũ. Dù thực tại có đổi thay, dù cuộc sống có bao biến động, thì niềm mong ước ấy vẫn vẹn nguyên.

Thông điệp: Sự khắc khoải của một con người trước thời gian và chiến tranh

Bài thơ Nhật ký nửa nằm nửa ngồi: viết không chỉ là những dòng tự sự của riêng Lưu Trọng Lư, mà còn là tâm sự chung của nhiều người đã đi qua chiến tranh, đi qua những đổi thay của thời đại.

Có những thứ không thể lấy lại, có những mất mát không thể bù đắp. Nhưng con người vẫn khao khát được nhìn lại một lần, được sống lại một chút với những ký ức xưa. Bài thơ vừa là một tiếng thở dài, vừa là một niềm mong mỏi nhỏ bé mà vô cùng thiêng liêng – được trở về với thiên nhiên, với những gì bình dị nhất, đẹp đẽ nhất của cuộc đời.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *