Nhất Như
Tôi hứa là lúc tôi chết
Tôi sẽ trở về ngay với em
Và em không phải đợi chờ lâu
Có phải không
Giờ này tôi đang ngồi bên em
Vậy mà tôi cũng đang chết đấy
Trong từng phút giây
Tôi đi qua bao lần sinh diệt
Em hãy nhìn
Để thấy tôi có mặt
Nếu muốn khóc
Em hãy khóc đi
Biết rằng
Tôi cũng đang khóc cùng em
Nước mắt ấy
Sẽ chữa lành thương tích
Nước mắt em
Cũng là nước mắt tôi
Chúng ta đang đi trên mặt đất này
Nhưng mặt đất này
Cũng có ngoài lịch sử
Đông Xuân cùng một lần có mặt
Lá xanh non cũng là lá đã lìa cành
Bàn chân tôi đang dẫm lên vô sinh
Và bàn chân tôi cũng là bàn chân em
Chúng ta hãy cùng đi chơi
Nơi bản môn
Để thấy giữa trời tuyết Đông
Hoa anh đào nở rộ
Tại sao lại nói tới chia ly
Em thấy không ?
Tôi không cần chết
Mà với em mỗi phút giây vẫn có thể trở về.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Thơ từng ôm và mặt trời từng hạt”)
*
“Tôi Không Cần Chết Để Trở Về – Bài Ca Nhất Như Trong Mỗi Hơi Thở”
Có những lời tiễn biệt khiến người ta đau đớn. Có những mất mát tưởng chừng như không gì có thể bù đắp. Nhưng trong bài thơ “Nhất Như”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã lặng lẽ mở ra một cánh cửa mới – nơi cái chết không còn là dấu chấm hết, mà là sự tiếp nối lặng thầm, nơi chia ly không còn thật, bởi tình thương đã hòa tan mọi ranh giới của thời gian và hình hài.
Tôi hứa là lúc tôi chết
Tôi sẽ trở về ngay với em
Và em không phải đợi chờ lâu
Chỉ vài dòng đầu, bài thơ đã nói bằng tất cả lòng từ ái: cái chết không thể chia lìa những ai thực sự có mặt cho nhau trong chánh niệm. Không hẹn ở mai sau, không hứa ở một cõi mờ xa, mà là trở về ngay – trong từng khoảnh khắc hiện tại.
Giờ này tôi đang ngồi bên em
Vậy mà tôi cũng đang chết đấy
Trong từng phút giây
Tôi đi qua bao lần sinh diệt
Ở đây, Thiền sư vén mở cái nhìn sâu xa về vô thường và vô ngã. Không cần đợi đến lúc thân xác tan rã mới gọi là “chết”, mà ngay trong từng giây phút, sự sinh diệt đang diễn ra âm thầm. Và chính vì có cái chết từng phút, mỗi giây sống trở nên quý giá hơn bao giờ hết.
Nếu muốn khóc
Em hãy khóc đi
Biết rằng
Tôi cũng đang khóc cùng em
Không phủ nhận nỗi đau, không buộc phải mạnh mẽ, bài thơ ôm lấy con người trong những xúc cảm thật nhất. Khóc không phải yếu đuối, mà là hành động chữa lành. Và trong tiếng khóc ấy, ta không còn cô độc. Vì nếu hiểu sâu, nước mắt ta cũng là nước mắt của người thương, như giọt nước không thể tách rời khỏi dòng sông.
Chúng ta đang đi trên mặt đất này
Nhưng mặt đất này
Cũng có ngoài lịch sử
Từ đây, bài thơ dẫn ta bước sang một cõi nhìn sâu sắc hơn – cõi của bản môn, nơi mọi hiện tượng không bị giam cầm bởi không gian và thời gian. Đông và Xuân không tách rời, xanh non và lìa cành chỉ là hai biểu hiện của một dòng sống. Không có đến – đi, sinh – diệt, mà chỉ có biểu hiện và tiếp nối.
Chúng ta hãy cùng đi chơi
Nơi bản môn
Để thấy giữa trời tuyết Đông
Hoa anh đào nở rộ
Hình ảnh “hoa anh đào nở giữa trời tuyết Đông” là một ẩn dụ tuyệt đẹp cho tuệ giác vô phân biệt. Bằng đôi mắt chánh niệm, ta thấy được tính bất nhị của hiện tượng: giữa lạnh giá có ấm áp, trong chia ly có sum họp, trong cái chết có sự sống.
Và rồi, bài thơ khép lại bằng một tuyên ngôn rỗng rang mà đầy trọn:
Tôi không cần chết
Mà với em mỗi phút giây vẫn có thể trở về.
Không phải đợi đến một ngày thân xác rơi rụng để trở thành “linh hồn về thăm”, mà ngay bây giờ – nếu ta tỉnh thức, nếu ta thương nhau bằng trọn vẹn sự có mặt – ta đã đang ở trong nhau, hòa vào nhau, trở về với nhau.
“Nhất Như” không phải là một lời chia tay, mà là một bài ca ngợi tình thương vượt khỏi mọi ranh giới. Trong thế giới ấy, không có “tôi” và “em” biệt lập, mà chỉ có một dòng sống thấm đẫm tình thương, nơi bàn chân em cũng là bàn chân tôi, nước mắt em cũng là nước mắt tôi.
Bài thơ ấy, vì vậy, không chỉ dành cho ai đang chuẩn bị chia tay người thân, mà cho bất kỳ ai đang muốn học nghệ thuật của sự hiện diện, của tình thương không điều kiện, của trở về trong từng phút giây – như hoa, như trăng, như hơi thở.
Một bài thơ – và cũng là một lời nguyện sâu sắc cho tất cả chúng ta:
Giữa cuộc đời vô thường, xin nguyện mỗi bước chân đều là trở về.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý