Nhị hồ
Tặng Thạch Lam
Trăng vừa đủ sáng để gây mơ,
Gió nhịp theo đêm, không vội vàng;
Khí trời quanh tôi làm bằng tơ.
Khí trời quanh tôi làm bằng thơ.
Cây cỏ bình yên; khuya tĩnh mịch.
Bỗng đâu lên khúc Lạc âm thiều
Nhị hồ để bốc niềm cô tịch,
Không khóc, nhưng mà buồn hiu hiu…
Điệu ngã sang bài Mạnh Lệ Quân
Thu gồm xa vắng tự muôn đời,
Sương nương theo trăng ngừng lưng trời,
Tương tư nâng lòng lên chơi vơi…
Tiếng đàn thầm dịu dẫn tôi đi,
Qua những sân cung rộng hãi hồ.
Có phải A Phòng hay Cô Tô?
– Lá liễu dài như một nét mi
… Và nàng Lộng Ngọc lấy Tiêu Lang,
Cưỡi hạc một đêm bay lên trời.
Vua Trần Hậu Chúa ngắm trăng vàng,
Khúc Hậu Đình Hoa đang lên khơi.
Linh hồn lưu giữa bể du dương…
Tôi thấy xiêm nghê nổi gió lùa:
Những nàng cung nữ ước mơ vua,
Không biết bao giờ nguôi nhớ thương.
*
Tôi yêu Bao Tự mặt sầu bi
Tôi yêu Ly Cơ hình nhịp nhàng.
Tôi tưởng tôi là Đường Minh Hoàng
Trong cung nhớ nàng Dương Quý Phi.
*
“Nhị hồ – Tiếng lòng vang vọng từ quá khứ”
Xuân Diệu không chỉ là nhà thơ của tình yêu, của những khát khao nồng cháy, mà còn là người nghệ sĩ đa cảm, say đắm với vẻ đẹp của quá khứ, của những điều đã xa nhưng vẫn vọng lại trong lòng người. Nhị hồ là một bài thơ thấm đượm tâm trạng ấy – một bản hòa ca giữa hiện tại và hoài niệm, giữa trần thế và cõi mộng, giữa tiếng đàn và lòng người.
Ngay từ những câu đầu tiên, bài thơ mở ra một không gian huyền ảo, nơi mà ánh trăng, gió đêm, và khí trời đều mang trong mình một chất thơ mơ màng:
“Trăng vừa đủ sáng để gây mơ,
Gió nhịp theo đêm, không vội vàng;
Khí trời quanh tôi làm bằng tơ.
Khí trời quanh tôi làm bằng thơ.”
Giữa khung cảnh ấy, tiếng nhị hồ vang lên, không xót xa, không bi lụy, nhưng đủ để gợi lên một nỗi buồn mênh mang:
“Nhị hồ để bốc niềm cô tịch,
Không khóc, nhưng mà buồn hiu hiu…”
Tiếng đàn như một nhịp cầu đưa hồn thơ về với quá khứ, về với những triều đại xưa cũ, nơi những câu chuyện tình yêu và bi kịch đan xen. Xuân Diệu nhắc đến Mạnh Lệ Quân, A Phòng, Cô Tô, Trần Hậu Chúa – những cái tên gắn liền với những câu chuyện tình và nỗi niềm ly biệt. Từng âm thanh của nhị hồ không chỉ là tiếng nhạc, mà còn là tiếng vọng của bao linh hồn xưa:
“Tiếng đàn thầm dịu dẫn tôi đi,
Qua những sân cung rộng hãi hồ.
Có phải A Phòng hay Cô Tô?
– Lá liễu dài như một nét mi.”
Bài thơ như một chuyến du hành vào quá khứ, nơi có những nàng cung nữ sống trong khát khao nhưng chẳng biết đến ngày mai, nơi có những vị quân vương ngẩn ngơ trong ánh trăng vàng, say đắm trong những khúc nhạc trữ tình mà lòng vẫn chất đầy hoài niệm.
Khi bài thơ khép lại, Xuân Diệu không còn là một thi nhân của hiện tại nữa. Ông hóa thân vào những vị hoàng đế ngày xưa, mang trong mình nỗi u hoài của Đường Minh Hoàng nhớ Dương Quý Phi, của những người yêu say đắm nhưng vẫn lạc lối giữa thời gian.
“Tôi tưởng tôi là Đường Minh Hoàng
Trong cung nhớ nàng Dương Quý Phi.”
Nhị hồ không chỉ là một bài thơ, mà còn là một tiếng lòng – tiếng lòng của một người nghệ sĩ đa cảm, tìm kiếm những dấu vết tình yêu trong lịch sử, để rồi nhận ra rằng dù thời gian có trôi, cảm xúc vẫn mãi vẹn nguyên. Tiếng nhị hồ cất lên rồi tắt lịm, nhưng dư âm của nó vẫn ngân vang trong lòng người, như một nỗi niềm chẳng thể nguôi quên.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý