Cảm nhận bài thơ: Nhớ mông lung – Xuân Diệu

Nhớ mông lung

 

Muôn nghìn thương nhớ tới bên tôi;
Tôi tới bên cây lẳng lặng ngồi.
Ánh sáng vấn vương chiều uể oải;
Sắt hè bông phượng rớt từng đôi.

Sắt hạ rung rinh bốn phía hè…
Hồn ai hiu hắt lá xanh tre?
Dịu dàng như có, như không có,
Biển ở xa xăm gởi gió về.

Hương ngây tội lỗi rải mơ màng
Da thịt du dương của những nàng
Tên tuổi mờ bay, thân chẳng định,
Mắt buồn đâu đã khép trong sương.

Có ai nhớ đến giữa lòng tôi
Phong cảnh trăm năm, buồn vạn đời.
Trong gió? trong mây? trong nắng ngả?
Từ đâu đưa lại tiếng chơi vơi!

Mà nhớ điều chi? hay nhớ ai?
Cũng không biết nữa. – Nhớ nhung hoài!
Những thời xa lắm, xưa, xưa quá,
Đến nỗi trong lòng sắc đã phai.

*

Nhớ Mông Lung – Khi Ký Ức Chỉ Còn Là Một Làn Khói Nhạt

Có những nỗi nhớ không gọi thành tên, không rõ ràng hình bóng, không biết bắt nguồn từ đâu. Chúng mơ hồ như một làn sương, thoảng qua tâm hồn rồi để lại dư âm buồn bã. Xuân Diệu, trong bài thơ Nhớ mông lung, đã khắc họa cảm giác ấy – một nỗi nhớ không xác định, không cụ thể, chỉ lặng lẽ thấm vào lòng người như một bản nhạc buồn không lời.

Nỗi nhớ vô định – Khi tâm hồn đắm chìm trong hoài niệm

“Muôn nghìn thương nhớ tới bên tôi;
Tôi tới bên cây lẳng lặng ngồi.
Ánh sáng vấn vương chiều uể oải;
Sắt hè bông phượng rớt từng đôi.”

Câu thơ mở đầu như một bức tranh đầy sắc thái u buồn. Nỗi nhớ ùa đến không báo trước, bủa vây lấy tâm hồn nhà thơ. Nhưng nhớ điều gì? Nhớ ai? Ngay chính bản thân tác giả cũng không rõ.

Chỉ biết rằng, giữa buổi chiều chậm rãi, ánh sáng lười nhác vương vấn trên những tán cây, hoa phượng cứ thế rơi xuống, như những giọt ký ức đang dần phai nhạt theo năm tháng.

Hư ảo như có, như không

“Sắt hạ rung rinh bốn phía hè…
Hồn ai hiu hắt lá xanh tre?
Dịu dàng như có, như không có,
Biển ở xa xăm gởi gió về.”

Có những cảm xúc tưởng như hiện diện rõ ràng nhưng lại mong manh đến mức ta không thể chạm vào. Nó giống như một làn gió nhẹ từ biển xa, chỉ kịp thoảng qua rồi biến mất. Xuân Diệu dùng những hình ảnh gợi cảm xúc – tiếng rung của sắt hè, bóng tre lay động – để diễn tả cái mơ hồ của nỗi nhớ. Nó lững lờ, không rõ ràng, nhưng lại bám chặt vào tâm hồn.

Những dáng hình đã mất

“Hương ngây tội lỗi rải mơ màng
Da thịt du dương của những nàng
Tên tuổi mờ bay, thân chẳng định,
Mắt buồn đâu đã khép trong sương.”

Tác giả khẽ nhắc đến bóng hình những người con gái trong quá khứ. Nhưng đó không phải một ai cụ thể. Họ như những giấc mơ lãng đãng, những ký ức xa vời, đến nỗi tên tuổi cũng đã nhòa, dáng hình chẳng còn rõ nét.

Chỉ có đôi mắt buồn, đã nhòa đi trong màn sương kỷ niệm, vẫn còn ám ảnh lòng người.

Tiếng vọng từ những điều đã xa

“Có ai nhớ đến giữa lòng tôi
Phong cảnh trăm năm, buồn vạn đời.
Trong gió? trong mây? trong nắng ngả?
Từ đâu đưa lại tiếng chơi vơi!”

Nỗi nhớ không chỉ là một cảm xúc cá nhân. Nó trở thành một điều gì đó vĩnh cửu, như phong cảnh “trăm năm”, như nỗi buồn đã tồn tại “vạn đời”. Nó không xuất phát từ một điểm cụ thể, mà hòa tan vào trong thiên nhiên, trong gió, trong mây, trong ánh nắng ngả chiều.

Nó là một tiếng vọng, một âm thanh chơi vơi từ quá khứ, từ những điều đã mất.

Nhớ mà không biết mình nhớ gì

“Mà nhớ điều chi? hay nhớ ai?
Cũng không biết nữa. – Nhớ nhung hoài!
Những thời xa lắm, xưa, xưa quá,
Đến nỗi trong lòng sắc đã phai.”

Khi nỗi nhớ quá xa, quá cũ, nó không còn giữ được hình dạng ban đầu. Nhà thơ không biết mình đang nhớ ai, đang nhớ điều gì – chỉ biết rằng mình đang nhớ. Và nỗi nhớ ấy kéo dài vô tận, không có điểm dừng.

Thời gian đã phủ lên nó một lớp bụi mờ, đến nỗi màu sắc cũng phai nhạt, chỉ còn lại cảm giác bâng khuâng, tiếc nuối.

Lời kết – Khi nỗi nhớ chỉ còn là dư âm

Nhớ mông lung không phải là một nỗi nhớ rõ ràng, không phải là sự hoài niệm về một người hay một sự kiện cụ thể. Đó là nỗi nhớ không tên, một cảm giác bâng khuâng khi nhìn lại quá khứ mà chẳng thể gọi tên những gì mình đã mất.

Xuân Diệu đã khéo léo truyền tải cảm xúc ấy bằng những hình ảnh nhẹ nhàng mà ám ảnh. Đọc bài thơ, ta cũng thấy mình trong đó – đã bao lần ta chợt buồn mà không rõ lý do, đã bao lần ta nhớ nhưng chẳng biết mình nhớ gì.

Có lẽ, trong cuộc sống, ai cũng từng có một nỗi nhớ mông lung như thế – một nỗi nhớ không rõ hình hài, nhưng vẫn luôn day dứt trong tim.

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *