Nhớ vợ hiền
Chăn gối cùng nhau những ấm êm,
Bỗng làm ngọc nát, bỗng châu chìm.
Đầm đìa giọt thảm khăn hồng thấm,
Lạnh lẽo đêm xuân giấc mộng tìm.
Hình dạng mơ màng khi thức ngủ,
Tiếng hơi quanh quẩn nếp y xiêm.
Bảy năm vui khổ, nghìn năm biệt,
Sớm gió chiều mưa lắm nỗi niềm.
Bài thơ này nằm trong bài ký Linh Phượng – Tập lệ ký của Lâm Trác Chi đăng trên Nam Phong tạp chí số 128 (4-1928), do tác giả viết về Linh Phượng, người vợ đầu do bác dâu chủ động tác hợp cho ông, chết khi mới vừa 20, để lại cho ông một con gái. Bài ký này sau được Nam Ký thư quán xuất bản năm 1934 tại Hà Nội.
*
Nhớ Vợ Hiền – Niềm Đau Không Nói Thành Lời
Trong những vần thơ u sầu của Đông Hồ, “Nhớ vợ hiền” là một tiếng khóc nghẹn ngào cho người vợ quá cố, là nỗi đau chia ly mà cả đời ông không thể nguôi ngoai. Chỉ tám câu thơ ngắn ngủi, nhưng từng chữ, từng hình ảnh như lưỡi dao cứa vào lòng người đọc, để lại một khoảng trống mênh mang, một nỗi mất mát không gì bù đắp nổi.
Hạnh phúc ngắn ngủi – Đoạn duyên đứt lìa
“Chăn gối cùng nhau những ấm êm,
Bỗng làm ngọc nát, bỗng châu chìm.”
Câu thơ mở đầu như một tiếng vọng từ quá khứ, gợi lên hình ảnh một mái ấm tràn đầy tình yêu thương, nơi vợ chồng từng chung chăn sẻ gối, từng trải qua những ngày tháng êm đềm bên nhau. Nhưng hạnh phúc ấy lại quá mong manh, như viên ngọc bỗng vỡ nát, như giọt châu chìm sâu dưới đáy nước. Chỉ trong chớp mắt, người thương yêu nhất đã không còn, để lại một khoảng trống không gì có thể lấp đầy.
Cái chết của người vợ trẻ – Linh Phượng, khi mới vừa đôi mươi, không chỉ là nỗi đau về sự chia lìa mà còn là sự tiếc nuối cho một tình yêu chưa kịp trọn vẹn. Đông Hồ đã mất đi người bạn đời, người tri kỷ, để rồi suốt phần đời còn lại, ông chỉ có thể tìm kiếm bóng hình ấy trong những giấc mơ hoài vọng.
Nỗi đau đọng lại trên từng giọt lệ
“Đầm đìa giọt thảm khăn hồng thấm,
Lạnh lẽo đêm xuân giấc mộng tìm.”
Giọt nước mắt rơi xuống, thấm vào tấm khăn hồng – một hình ảnh gợi lên sự đối lập giữa hạnh phúc và đau thương. Màu hồng của khăn, lẽ ra là biểu tượng của hạnh phúc lứa đôi, giờ đây lại thấm đầy những giọt lệ chia ly, khiến cho niềm đau càng thêm quặn thắt.
Nhưng bi kịch lớn nhất không phải là khoảnh khắc chia ly, mà là những đêm dài lạnh lẽo sau đó, khi Đông Hồ cứ mãi kiếm tìm hình bóng người xưa trong từng giấc mộng. Đêm xuân vốn ấm áp, nhưng với người góa bụa, nó trở thành một nỗi trống vắng vô tận, bởi người thương đã không còn bên cạnh để sẻ chia.
Bóng hình người xưa vẫn còn quanh quẩn
“Hình dạng mơ màng khi thức ngủ,
Tiếng hơi quanh quẩn nếp y xiêm.”
Đông Hồ không chỉ đau lòng vì mất vợ, mà còn vì bóng hình của nàng cứ mãi quanh quẩn trong tâm trí ông. Dù thức hay ngủ, hình dáng ấy vẫn hiện về, như một ảo ảnh mong manh mà ông chẳng bao giờ có thể chạm tới.
Câu thơ “Tiếng hơi quanh quẩn nếp y xiêm.” như một ảo giác đầy xót xa. Phải chăng, ngay cả những làn hơi mong manh mà vợ để lại trên tấm áo xưa cũng đủ để khiến ông ngẩn ngơ, đau đáu trong nỗi nhớ? Người mất đã mất, nhưng những dấu vết của nàng vẫn còn, vương vấn trong từng hơi thở, từng góc nhà, từng kỷ niệm.
Bảy năm bên nhau – Nghìn năm thương nhớ
“Bảy năm vui khổ, nghìn năm biệt,
Sớm gió chiều mưa lắm nỗi niềm.”
Bảy năm chung sống – một khoảng thời gian không dài, nhưng đủ để Đông Hồ khắc cốt ghi tâm. Bảy năm ấy chứa đựng biết bao kỷ niệm, biết bao buồn vui, để rồi khi mất đi, tất cả chỉ còn lại là nghìn năm biệt ly.
Câu thơ cuối “Sớm gió chiều mưa lắm nỗi niềm.” gợi lên cảnh ngộ bi thương của người ở lại. Cảnh vật vẫn tuần hoàn, ngày vẫn nối tiếp đêm, nhưng lòng người thì trống vắng, hoang hoải. Cơn gió sớm hay cơn mưa chiều cũng mang theo nỗi buồn, như một lời nhắc nhở rằng người thương yêu nhất đã không còn.
Lời kết – Nỗi nhớ không bao giờ nguôi
“Nhớ vợ hiền” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một bài điếu văn thầm lặng, một nỗi đau khắc sâu trong tim người góa bụa. Đông Hồ không than khóc quá nhiều, nhưng chính sự kiềm nén ấy lại khiến bài thơ trở nên day dứt hơn, khiến người đọc cảm nhận được nỗi mất mát to lớn mà ông phải chịu đựng.
Nỗi nhớ ấy không chỉ là sự tiếc thương cho một người vợ, mà còn là sự xót xa cho một tình yêu đẹp nhưng sớm tàn. Để rồi suốt quãng đời còn lại, dù thời gian có trôi qua, dù năm tháng có đổi thay, nhưng trong lòng Đông Hồ, hình bóng Linh Phượng vẫn mãi mãi hiện hữu, như một vết thương không bao giờ lành…
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý