Những bài thơ tình viết trong chiến tranh – Bài 2
Khi yêu em rồi
Cuộc đời mình như một lời hẹn lớn lao
Hẹn với tháng năm và những con đường rải vào mai sau
Ta đi và về cùng ngưỡng cửa
Hẹn với tiếng ru em dành cho con
Anh nghe mà mất ngủ
Hẹn những câu thơ và bát cơm giản dị
Ta chia nhau cùng ánh nắng trước nhà
Hẹn với ấm nồng thịt da
Ta san sẻ trọn đời trung thực
Khi yêu em rồi
Anh ném mình vào những khoảng xa
Trái tim ngân bao niềm vui mới
Em ơi, những mùa thu sau còn đẹp hơn
Tình yêu ta còn đẹp hơn
Mắt em trong, thời con gái
Anh bàng hoàng không biết làm sao nói
Anh biến mình thành ngọn gió thời gian…
Anh đã đi bao năm
Giữa xích xiềng và gai góc
Bên đạn bom và chất độc
Ăn ngọn rau xanh hái vội bên đường
Nuôi dưỡng lòng tôn kính thiêng liêng
Về tự do và tình yêu cuộc sống
Về em
Người con gái yêu anh trọn đời
Em mãi mãi diệu kỳ
Anh yêu em trào nước mắt
Sao mắt này, tóc này
Tâm hồn này, da thịt này
Lại có thể của anh?
Sao chính em giữa bao người con gái
Lại đến với anh bằng bước chân này
Âm vang tim anh?
Sao em sâu xa như hạt mưa
Từ bầu trời thanh khiết, mênh mông?
Sao nỗi nhớ
Lại làm mình già đi
Và trẻ lại
Với mình?
Sao khổ đau không thể cắt nghĩa
Nào khác
Ngoài em?
Sao em cười và anh đánh mất mình trong đôi mắt
Đen?
Sao chân trời lại đầy biến động
Đêm xa vắng?
Em mãi mãi có thật, dịu dàng
Như căn nhà ngày ngày ấm lửa
Em nhé, mùa hạ này em đừng nhắc nữa
Sao chúng mình còn xa nhau
“Em hãy ở trong nỗi vắng anh như một ngôi nhà”
Một ngôi nhà có câu thơ làm chiếc then cài cửa
Suốt mùa chiến tranh…
*
Tình Yêu Trong Chiến Tranh – Lời Hẹn Lớn Lao Giữa Biển Đời Dâu Bể
Chiến tranh chia cắt con người, nhưng không thể chia cắt tình yêu. Trong những năm tháng đầy bom đạn, tình yêu không chỉ là khao khát cá nhân, mà còn trở thành một lời hẹn ước lớn lao – một lời thề với tương lai, với cuộc sống. Những bài thơ tình viết trong chiến tranh – Bài 2 của Nguyễn Khoa Điềm là tiếng lòng của người lính, vừa tha thiết, say mê, vừa đau đáu một nỗi nhớ không thể nguôi ngoai.
Khi yêu, cuộc đời là một lời hẹn lớn lao
“Khi yêu em rồi
Cuộc đời mình như một lời hẹn lớn lao
Hẹn với tháng năm và những con đường rải vào mai sau…”
Tình yêu không chỉ là cảm xúc nhất thời, mà là sự gắn bó lâu dài, là một cam kết với cả cuộc đời. Khi yêu, ta không chỉ hẹn hò nhau, mà còn hẹn với những tháng năm phía trước, với cả tương lai chung. Trong thời chiến, lời hẹn ấy càng trở nên thiêng liêng và khắc khoải, bởi mỗi ngày còn sống là một ngày không chắc chắn về ngày mai.
“Hẹn với tiếng ru em dành cho con
Anh nghe mà mất ngủ…”
Giấc mơ về một mái ấm gia đình chưa kịp thành hình đã phải đối diện với những chia xa. Người lính tưởng tượng về tiếng ru của người mình yêu, về hình ảnh những đứa trẻ lớn lên trong bình yên. Nhưng đó chỉ là một viễn cảnh xa xôi – xa đến mức nó khiến anh mất ngủ, vì giữa anh và em là chiến tranh, là con đường dài không hẹn ngày trở lại.
Tình yêu là động lực vượt qua gian khổ
“Anh đã đi bao năm
Giữa xích xiềng và gai góc
Bên đạn bom và chất độc
Ăn ngọn rau xanh hái vội bên đường…”
Chặng đường của người lính là những ngày dài đẫm mồ hôi và máu. Anh phải đối mặt với khổ cực, với những hiểm nguy cận kề cái chết. Nhưng giữa những khắc nghiệt đó, điều duy nhất giữ anh vững vàng là tình yêu – tình yêu dành cho tự do, cho cuộc sống và cho người con gái đang chờ đợi anh nơi hậu phương.
“Nuôi dưỡng lòng tôn kính thiêng liêng
Về tự do và tình yêu cuộc sống
Về em
Người con gái yêu anh trọn đời.”
Tình yêu không chỉ là sự chờ đợi, mà còn là sức mạnh nâng đỡ tâm hồn. Tình yêu ấy giúp anh vượt qua những ngày khắc nghiệt, giúp anh không quên đi lý tưởng của mình, giúp anh tiếp tục đứng vững giữa khói lửa chiến tranh.
Tình yêu – Điều kỳ diệu nhất giữa thế gian tàn khốc
“Em mãi mãi diệu kỳ
Anh yêu em trào nước mắt…”
Tình yêu là điều kỳ diệu nhất giữa những điều vô nghĩa của chiến tranh. Trong mắt người lính, người yêu không chỉ là một người con gái, mà là một phép màu, một điều quá đẹp đẽ đến mức khiến anh nghẹn ngào.
“Sao chính em giữa bao người con gái
Lại đến với anh bằng bước chân này
Âm vang tim anh?”
Câu hỏi không chỉ là sự ngạc nhiên, mà còn là sự trân quý. Giữa biết bao biến động, giữa biết bao mất mát, em vẫn là em, vẫn dịu dàng, vẫn chân thành. Chỉ cần có em, cuộc đời anh vẫn còn một điểm tựa, một ý nghĩa để chiến đấu và hy vọng.
Xa cách nhưng không chia lìa – Tình yêu như một ngôi nhà vững chãi
“Em mãi mãi có thật, dịu dàng
Như căn nhà ngày ngày ấm lửa…”
Dù cách xa nhau, em vẫn là điểm tựa bình yên trong lòng anh. Như một ngôi nhà, em là nơi anh hướng về, là nơi anh biết rằng luôn có một người đang chờ đợi.
“Em hãy ở trong nỗi vắng anh như một ngôi nhà
Một ngôi nhà có câu thơ làm chiếc then cài cửa
Suốt mùa chiến tranh…”
Câu thơ cuối cùng đầy ám ảnh và xót xa. Người lính biết rằng chiến tranh còn dài, biết rằng những ngày xa cách chưa thể kết thúc, nhưng anh vẫn mong em giữ vững niềm tin, giữ vững tình yêu như một ngôi nhà vững chãi trước gió bão. Và chính thơ ca – chính những câu chữ anh viết – sẽ là chiếc then cửa, giữ lấy tình yêu, giữ lấy lòng thủy chung giữa thời loạn lạc.
Lời kết – Tình yêu là ánh sáng soi rọi những năm tháng tối tăm
Bài thơ là một bản tình ca đầy xúc động giữa chiến tranh, là tiếng nói của bao nhiêu trái tim từng bị chia cắt bởi thời cuộc. Tình yêu trong Những bài thơ tình viết trong chiến tranh – Bài 2 không phải là những lời hứa hẹn hoa mỹ, mà là một lời hẹn thực sự – lời hẹn của lòng chung thủy, của sự hy sinh, của những trái tim luôn hướng về nhau dù cách xa vạn dặm.
Và dù cho chiến tranh có kéo dài, dù cho những năm tháng trôi đi trong khắc nghiệt, thì người lính vẫn tin rằng, nơi hậu phương, em vẫn chờ anh như một ngôi nhà, và tình yêu của họ vẫn sẽ sống mãi như một bài thơ bất diệt.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.