Những cánh thiếp Tết bài 2
Vạn thuở xuân còn trên đất Việt
Xuân còn trên đất Việt thân yêu
Vườn xuân hơn hớn hoa Văn học
Hơn hớn vườn xuân diễm diễm kiều
Đến mùa, xuân đến, mùa xuân thắm
Mực vẩy trân châu bút điểm vàng
Xuân đến thư trang, xuân diễm diễm
Muôn nghìn hoa Chữ nở Văn chương
Tết năm Tân Mão 1951
*
Những Cánh Thiếp Tết – Mùa Xuân Của Văn Chương
Mỗi độ Tết đến, xuân về, đất trời lại bừng lên sắc màu tươi thắm, lòng người cũng rộn ràng bao niềm hân hoan. Nhưng với Đông Hồ, mùa xuân không chỉ gói gọn trong hoa lá, trong hội hè, mà còn nở rộ trên từng trang sách, trong từng con chữ thấm đẫm hồn văn. Bài thơ “Những cánh thiếp Tết bài 2” chính là một lời chúc xuân vừa thanh nhã, vừa sâu sắc, một sự kết nối giữa mùa xuân thiên nhiên và mùa xuân của tri thức, của văn hóa dân tộc.
Xuân vĩnh cửu trong lòng đất Việt
“Vạn thuở xuân còn trên đất Việt
Xuân còn trên đất Việt thân yêu”
Hai câu thơ mở đầu vang lên như một lời khẳng định đầy tự hào: xuân không chỉ là khoảnh khắc thoáng qua, mà là một giá trị trường tồn cùng đất nước, cùng dân tộc. Đông Hồ nhấn mạnh chữ “còn”, như để khẳng định rằng, dù thời gian có trôi, dù biến động có xảy ra, thì mùa xuân vẫn luôn ở lại trên quê hương.
Xuân ấy không chỉ là sự luân chuyển của trời đất, mà còn là xuân trong lòng người, xuân của văn hóa, của tinh thần Việt Nam. Ở đây, ông không đơn thuần nói về một mùa xuân hữu hình, mà còn là một mùa xuân vĩnh cửu, bất diệt, một mùa xuân nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc qua bao thế hệ.
Vườn xuân văn chương – Sắc thắm của chữ nghĩa
“Vườn xuân hơn hớn hoa Văn học
Hơn hớn vườn xuân diễm diễm kiều”
Tết đến, mọi khu vườn đều nở rộ, nhưng có một khu vườn đặc biệt mà Đông Hồ trân quý hơn cả: vườn xuân của văn học. Nếu vườn xuân thiên nhiên là nơi hoa lá đua sắc, thì vườn xuân văn chương là nơi chữ nghĩa thăng hoa, nơi tinh thần và tri thức hội tụ.
Từ “hơn hớn” gợi lên hình ảnh rạng rỡ, hân hoan, đầy sức sống. Trong mắt Đông Hồ, mùa xuân văn chương không thua kém gì mùa xuân của thiên nhiên, thậm chí còn đẹp hơn, vì đó là mùa xuân của tư duy, của trí tuệ, của những giá trị trường tồn với thời gian.
Bút mực điểm xuân – Hoa chữ nở rộ
“Đến mùa, xuân đến, mùa xuân thắm
Mực vẩy trân châu bút điểm vàng”
Đông Hồ ví việc viết lách như một hành động gieo trồng mùa xuân. Khi mùa xuân đến, không chỉ có hoa cỏ đua nở, mà ngòi bút cũng khai hoa trên trang giấy. Cách ông miêu tả rất tinh tế: “mực vẩy trân châu, bút điểm vàng”, gợi lên hình ảnh chữ nghĩa như những viên ngọc quý, như sắc vàng tươi tắn của mai xuân, làm rực sáng trang giấy.
Viết văn, làm thơ với ông không chỉ là một công việc, mà là một nghi thức thiêng liêng, một cách để hòa mình vào mùa xuân, để góp thêm hương sắc cho cuộc đời.
Xuân trên trang giấy – Lời chúc từ văn chương
“Xuân đến thư trang, xuân diễm diễm
Muôn nghìn hoa Chữ nở Văn chương”
Xuân không chỉ đến ngoài kia, mà còn đến trong từng trang sách. Đông Hồ không nhìn mùa xuân như một sự kiện nhất thời, mà như một dòng chảy văn hóa không bao giờ ngừng lại.
Hình ảnh “muôn nghìn hoa Chữ nở Văn chương” là một sáng tạo tuyệt vời, khi ông nhân cách hóa chữ nghĩa như những đóa hoa mùa xuân. Đó là sự kết tinh của trí tuệ, của tâm hồn, là niềm tin mãnh liệt rằng văn chương cũng có thể đem đến một mùa xuân rực rỡ, trường tồn.
Lời kết – Một mùa xuân bất diệt trong lòng người yêu chữ
“Những cánh thiếp Tết bài 2” không chỉ là một bài thơ chúc xuân, mà còn là một tuyên ngôn về sức sống vĩnh cửu của văn chương, của văn hóa dân tộc. Đông Hồ đã vẽ nên một bức tranh xuân đặc biệt, nơi mà ngòi bút cũng hòa cùng hoa lá, nơi mà mỗi trang giấy cũng rực rỡ như một vườn xuân.
Tết Tân Mão 1951 đã lùi xa, nhưng những vần thơ ấy vẫn còn đây, như một cánh thiệp xuân không bao giờ phai nhạt, như một lời chúc trường tồn dành cho những người yêu văn chương, yêu quê hương, yêu mùa xuân của trí tuệ và tinh thần…
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý