Cảm nhận bài thơ: Những cánh thiếp Tết bài 3 – Đông Hồ

Những cánh thiếp Tết bài 3

 

Ấp ủ men xuân lòng đất nước
Từ xưa chưa lỗi hẹn bao giờ
Cũng như hoa, đến mùa xuân, nở
Mực, đến mùa xuân, dậy ý thơ

Giấy trải tờ hồng làn má thắm
Bút rơi giọt xạ nét mi huyền
Nàng xuân diễm diễm cười trong sách
Lời ngọc câu vàng chữ nhoẻn duyên


Tết năm Nhâm Thìn 1952

*

Mùa Xuân Trên Trang Giấy – Lời Chúc Bất Tận Của Văn Chương

Khi mùa xuân về, đất trời thay áo mới, lòng người cũng rộn ràng bao niềm vui và hy vọng. Nhưng với Đông Hồ, mùa xuân không chỉ là sự thay đổi của cỏ cây hoa lá, mà còn là mùa xuân của chữ nghĩa, của văn chương, của tinh thần dân tộc. Bài thơ “Những cánh thiếp Tết bài 3” mang theo hơi thở xuân ấm áp, nhưng không chỉ dừng lại ở những lời chúc thông thường, mà còn gửi gắm một niềm tin bất diệt vào văn hóa và trí tuệ nước nhà.

Xuân đất nước – Một lời hẹn không bao giờ lỗi hẹn

“Ấp ủ men xuân lòng đất nước
Từ xưa chưa lỗi hẹn bao giờ”

Xuân về mang theo sự sống, nhưng điều thiêng liêng hơn cả chính là “men xuân lòng đất nước”, một thứ men nồng nàn của tinh thần dân tộc, của truyền thống ngàn năm không bao giờ phai nhạt. Đông Hồ không nhìn mùa xuân như một hiện tượng nhất thời, mà như một sự kế thừa bền vững, một dòng chảy liên tục của lịch sử và văn hóa.

Từ “chưa lỗi hẹn bao giờ”, ta cảm nhận được một niềm tin kiên định. Xuân có thể đến và đi, nhưng xuân trong lòng dân tộc, xuân của tinh thần Việt Nam, vẫn mãi mãi còn đó.

Xuân của thơ, xuân của văn chương

“Cũng như hoa, đến mùa xuân, nở
Mực, đến mùa xuân, dậy ý thơ”

Nếu mùa xuân là mùa của hoa lá, thì trong thế giới của những người cầm bút, mùa xuân cũng là mùa nảy nở của những vần thơ, của cảm xúc dâng tràn, của những suy tư sâu lắng. Đông Hồ không chỉ đón mùa xuân bằng đôi mắt chiêm ngưỡng vẻ đẹp của thiên nhiên, mà còn bằng trái tim chan chứa tình yêu với ngòi bút, với con chữ.

Hình ảnh “mực dậy ý thơ” vừa gợi lên sự khởi sắc của văn chương trong những ngày đầu năm, vừa thể hiện niềm tin rằng ngòi bút cũng có sinh khí, cũng có nhịp đập riêng, cùng hòa vào hơi thở của mùa xuân.

Xuân trên trang giấy – Nàng xuân diễm lệ trong văn chương

“Giấy trải tờ hồng làn má thắm
Bút rơi giọt xạ nét mi huyền”

Những câu thơ này đẹp như một bức tranh xuân, nơi giấy mực không còn là vật vô tri, mà trở thành hình ảnh của một thiếu nữ kiều diễm. Đông Hồ ví trang giấy như “làn má thắm”, nét bút như “mi huyền”, khiến cho từng con chữ cũng mang theo dáng vẻ yêu kiều, duyên dáng của mùa xuân.

Với ông, viết văn không chỉ là hành động ghi lại suy nghĩ, mà còn là một cách để điểm tô sắc xuân, để biến từng câu chữ thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.

Nụ cười của chữ nghĩa – Lời chúc từ trang sách

“Nàng xuân diễm diễm cười trong sách
Lời ngọc câu vàng chữ nhoẻn duyên”

Xuân không chỉ hiện hữu ngoài kia, mà còn cười rạng rỡ trong từng trang sách. Hình ảnh “chữ nhoẻn duyên” gợi lên một cảm giác thật tươi tắn, thật sinh động. Đông Hồ khiến ta cảm thấy rằng, mỗi câu thơ, mỗi trang sách cũng biết mỉm cười, cũng mang trong mình hơi ấm của mùa xuân.

Với ông, những câu chữ không chỉ là phương tiện truyền tải tư tưởng, mà còn là những cánh thiếp xuân, là lời chúc tốt đẹp gửi đến muôn người trong dịp năm mới.

Lời kết – Một mùa xuân bất diệt trong tâm hồn người yêu chữ

Những cánh thiếp Tết bài 3 không đơn thuần là một bài thơ chúc Tết, mà còn là một tuyên ngôn đầy cảm xúc về sự trường tồn của văn chương, của tinh thần Việt Nam. Đông Hồ đã vẽ nên một bức tranh xuân đặc biệt, nơi chữ nghĩa cũng khoe sắc như hoa, nơi trang giấy cũng hồng tươi như nụ má xuân thì.

Tết Nhâm Thìn 1952 đã xa, nhưng những vần thơ ấy vẫn còn đây, như một lời chúc xuân không bao giờ cũ, như một cánh thiếp Tết gửi đến những ai yêu sách, yêu văn chương, yêu mùa xuân của tâm hồn và trí tuệ…

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *