Những cánh thiếp Tết bài 7
Vọng mỹ nhân hề thiên nhất phương,
Tơ tình xưa để mối nay vương.
Thơ lai láng khắp hồn kim cổ,
Mực đậm đà thêm ý cỏ sương.
Nhà ngọc mong treo vẫn yiễm tuyệt,
Lạng vàng dám đổi giá tương đương.
Ơn nhờ son phấn duyên tri kỷ,
Cho một lần xuân một nõn nường.
Tết năm Bính Thân 1956
Một Nỗi Niềm Xuân – Khi Văn Chương Là Mối Tơ Vương
Mùa xuân không chỉ là sự trở mình của thiên nhiên, mà còn là thời điểm để con người hoài niệm và gửi gắm những tâm tình sâu kín. Trong “Những cánh thiếp Tết bài 7”, Đông Hồ không chỉ viết một bài thơ chúc xuân đơn thuần, mà còn dệt vào đó những suy tư về văn chương, về cái đẹp, và cả mối tơ vương với những giá trị tinh thần cao quý.
Mỹ nhân và nỗi nhớ – Khi văn chương trở thành duyên tri kỷ
“Vọng mỹ nhân hề thiên nhất phương,
Tơ tình xưa để mối nay vương.”
Câu thơ mở đầu gợi lên hình ảnh “mỹ nhân”, nhưng mỹ nhân ở đây không chỉ là một bóng dáng giai nhân cụ thể, mà còn là biểu tượng cho cái đẹp, cho những giá trị thanh cao mà con người mải miết kiếm tìm. Đông Hồ mượn ý thơ của Tô Đông Pha trong Tiền Xích Bích phú để nói lên niềm vọng tưởng của mình. “Mỹ nhân” mà ông hướng đến có thể là người tri kỷ trong cuộc đời, nhưng cũng có thể là cái đẹp vĩnh cửu của văn chương.
Đông Hồ nhắc đến “tơ tình xưa”, một mối duyên đã khắc sâu vào tâm hồn và để lại dư âm trong hiện tại. Cái đẹp trong thơ ca, cái tinh túy trong chữ nghĩa vốn đã có từ ngàn đời, và hôm nay, nhà thơ lại tiếp nối mạch nguồn ấy, để lòng mình vẫn “vương” một mối tình với nghệ thuật, với văn chương.
Hồn thơ lan tỏa – Khi từng nét chữ mang hơi thở thời gian
“Thơ lai láng khắp hồn kim cổ,
Mực đậm đà thêm ý cỏ sương.”
Hình ảnh thơ “lai láng” chính là sự nối tiếp không ngừng của dòng chảy văn học, từ xưa đến nay, từ kim đến cổ. Thơ không chỉ là sản phẩm của một thời đại, mà là sự kết tinh của biết bao thế hệ. Đó là lý do tại sao, khi Đông Hồ viết những vần thơ này, ông không chỉ nghĩ về mùa xuân trước mắt, mà còn về những mùa xuân đã qua, những mùa xuân của thi ca đã gắn bó với con người từ bao đời nay.
Dòng mực trong thơ ông không chỉ đơn thuần là nét bút, mà còn mang theo “ý cỏ sương” – một hình ảnh gợi lên sự thanh khiết, mềm mại và đầy xúc cảm. Thơ ca, với Đông Hồ, không phải là những câu chữ khô cứng, mà là những gì gần gũi, tinh tế, có thể len lỏi vào lòng người như sương mai, như cỏ non ngày xuân.
Văn chương – Khi giá trị không thể đo đếm bằng vật chất
“Nhà ngọc mong treo vẫn yiễm tuyệt,
Lạng vàng dám đổi giá tương đương.”
Hai câu thơ tiếp theo là sự khẳng định về giá trị của văn chương. Đông Hồ nhắc đến “nhà ngọc” – một nơi sang trọng, trân quý, như cách ông đề cao thi ca và nghệ thuật. Dù thơ có được treo trong những không gian cao quý đến đâu, thì giá trị của nó vẫn không thể đo đếm bằng tiền bạc hay danh vọng.
Câu “Lạng vàng dám đổi giá tương đương” như một câu hỏi đầy thách thức: Liệu có thể dùng vàng bạc mà đổi lấy giá trị của thơ ca không? Với Đông Hồ, câu trả lời dường như đã rõ – thơ ca, nghệ thuật là thứ vô giá, là thứ không thể cân đo đong đếm bằng những chuẩn mực vật chất thông thường.
Lời tri ân cho duyên văn chương – Khi mùa xuân là một sự tái sinh
“Ơn nhờ son phấn duyên tri kỷ,
Cho một lần xuân một nõn nường.”
Câu thơ cuối khép lại bài thơ trong một lời tri ân và cảm tạ. Đông Hồ không quên nhắc đến “duyên tri kỷ” – một mối nhân duyên không chỉ giữa con người với nhau, mà còn giữa con người với văn chương. Chính nhờ sự gắn bó ấy, mà mỗi mùa xuân lại là một lần thơ ca được hồi sinh, được khoác lên mình một “nõn nường” mới – tươi trẻ, rạng ngời như mùa xuân của đất trời.
Lời kết – Một mùa xuân của thi ca và tâm hồn
“Những cánh thiếp Tết bài 7” không chỉ là một bài thơ chúc Tết, mà còn là một lời tâm tình của Đông Hồ với văn chương, với những giá trị bền vững của nghệ thuật. Ông không chỉ gửi gắm một lời chúc xuân, mà còn khơi dậy trong lòng người đọc niềm trân quý đối với cái đẹp, đối với thơ ca, và đối với cả những mối nhân duyên tri kỷ trong cuộc đời.
Bài thơ khép lại, nhưng dư âm của nó vẫn còn vang vọng: Khi xuân đến, không chỉ hoa nở, mà chữ nghĩa cũng nở, lòng người cũng rộng mở, để đón nhận và gìn giữ những giá trị tinh thần mà văn chương đã trao tặng cho cuộc đời.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý