Cảm nhận bài thơ: Những cuốn sách – Thạch Quỳ

Những cuốn sách

Không nhân danh Đức chúa trời dạy bảo con chiên
Không đền đài nguy nga
Cuốn sách sống âm thầm như nấm mộ
Như đất và như cỏ
Nghĩa trang

Lớp lớp tầng tầng mây khói giăng ngang
Cuốn sách kia
Nấm mộ đã hao mòn
Xương cốt dưới đất đen han rỉ
Nhưng đâu đây
Tiếng nói hãy còn
Ôi! Tiếng nói! Số phận người nho nhỏ
Cất lên từ nấm mộ nghĩa trang
Những tiếng nói lẩn khuất quanh nụ cười nước mắt
Đã nằm im trên bãi đất hoang.

Điều tôi biết, người xưa đã biết
Cuộc phù du ớn lạnh ở da mình
Em trong sạch và anh tinh khiết
Muốn vào đời
Không có giấy khai sinh

Em ở lại. Hồn em trong cuốn sách
Trong nấm mồ lưu trú mảnh hồn anh
Thôi, đừng đọc! Sách kia đừng đọc nữa!
Sách ướp lạnh xếp hàng trong tủ thuỷ tinh…

*

Những Cuốn Sách – Lời Thì Thầm Từ Nấm Mộ Thời Gian

Sách – biểu tượng của tri thức, của lịch sử, của những tư tưởng và khát vọng bất diệt. Nhưng trong bài thơ Những cuốn sách, Thạch Quỳ lại không ca ngợi sách bằng những ngôn từ trang trọng hay những hình ảnh rực rỡ. Ông nhìn sách với một cái nhìn khác – một cái nhìn đầy trăn trở, xót xa, khi sách không chỉ là kho tàng kiến thức, mà còn là nơi lưu giữ linh hồn con người, là nấm mộ chôn vùi bao số phận, bao tư tưởng đã bị thời gian vùi lấp.

Mở đầu bài thơ, tác giả khẳng định:

“Không nhân danh Đức Chúa Trời dạy bảo con chiên
Không đền đài nguy nga”

Sách không mang quyền lực của tôn giáo, không có sự lộng lẫy của những công trình vĩ đại. Sách âm thầm tồn tại, như những nấm mộ vô danh:

“Cuốn sách sống âm thầm như nấm mộ
Như đất và như cỏ
Nghĩa trang.”

Hình ảnh so sánh đầy ám ảnh ấy làm thay đổi cách nhìn về sách. Chúng không chỉ là vật chứa đựng tri thức, mà còn là nơi cất giữ những tư tưởng bị lãng quên, những số phận đã bị thời gian chôn vùi. Sách – những dòng chữ tưởng như bất tử, lại cũng mong manh như xương cốt dưới lòng đất, như những nấm mồ phủ đầy cỏ xanh.

Nhưng dù bị lãng quên, dù có hao mòn theo thời gian, sách vẫn vang lên những tiếng nói:

“Nhưng đâu đây
Tiếng nói hãy còn”

Tiếng nói ấy là gì? Đó có thể là những tư tưởng của người xưa, những trăn trở, những khát khao của những tâm hồn đã khuất. Sách không chỉ ghi lại lịch sử, mà còn là tiếng vọng của những số phận nhỏ nhoi, những cuộc đời từng hiện hữu rồi tan biến:

“Ôi! Tiếng nói! Số phận người nho nhỏ
Cất lên từ nấm mộ nghĩa trang”

Câu thơ khẽ khàng mà day dứt. Sách không chỉ nói về những vĩ nhân, mà còn chứa đựng những câu chuyện nhỏ bé, những nỗi niềm mà nếu không có sách, có lẽ đã bị quên lãng mãi mãi.

Nhưng trớ trêu thay, tri thức không phải lúc nào cũng là con đường dẫn đến sự tồn tại. Câu thơ:

“Muốn vào đời
Không có giấy khai sinh”

Như một lời than thở đầy chua chát. Không phải tri thức hay đạo đức, mà một tờ giấy khai sinh mới là điều kiện để con người được công nhận. Sách, dù chứa đựng bao tư tưởng cao đẹp, cũng không thể giúp con người vượt qua những giới hạn thực tế của cuộc đời.

Khép lại bài thơ là một lời cảnh báo đầy ám ảnh:

“Thôi, đừng đọc! Sách kia đừng đọc nữa!
Sách ướp lạnh xếp hàng trong tủ thuỷ tinh…”

Những cuốn sách, dù mang theo hơi thở của bao thế hệ, giờ đây bị đóng băng, bị cất giữ trong tủ kính như những di vật của quá khứ. Lời kêu gọi “đừng đọc” không phải là lời chối bỏ tri thức, mà là tiếng than về sự lãng quên. Khi sách không còn là nhịp đập của cuộc sống, mà chỉ là những hiện vật trong lăng kính bảo tàng, thì tri thức, tư tưởng, những tiếng nói của con người cũng dần nguội lạnh theo.

Bài thơ Những cuốn sách không đơn thuần nói về giá trị của sách vở, mà sâu xa hơn, nó nói về số phận của tri thức, của con người trong dòng chảy thời gian. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy tình yêu của Thạch Quỳ dành cho sách, mà còn cảm nhận được nỗi xót xa của ông trước sự lãng quên, sự tàn nhẫn của thời gian. Liệu rằng những tư tưởng, những tâm huyết mà bao thế hệ gửi gắm vào trang sách có còn được lắng nghe, hay rồi cũng chỉ là những nấm mồ lặng lẽ giữa nghĩa trang tri thức?

*

Thạch Quỳ – Nhà thơ tài hoa xứ Nghệ

Thạch Quỳ, tên thật là Vương Đình Huấn, sinh năm 1941 tại thôn Đông Bích, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An. Ông xuất thân trong một gia đình có nền tảng văn hóa sâu sắc: cha tinh thông Hán học, mẹ dù không biết chữ nhưng am tường ca dao, tục ngữ và Truyện Kiều.

Học ngành Sư phạm Toán tại Đại học Vinh năm 1960, nhưng Thạch Quỳ sớm bén duyên với văn chương khi bài thơ đầu tay Mà thương cũng nhiều được đăng trên tạp chí Văn nghệ Quân đội. Sau khi tốt nghiệp, ông giảng dạy Toán trước khi chuyển sang công tác tại Hội Văn học Nghệ thuật Nghệ An và trở thành hội viên Hội Nhà văn Việt Nam.

Thơ Thạch Quỳ mang đậm dấu ấn cá nhân, nhạy bén trong cảm nhận, phản ánh hiện thực một cách sắc sảo mà vẫn đầy chất trữ tình. Ông có nhiều tập thơ tiêu biểu như Sao và đất (1967), Tảng đá nhành cây (1973), Cuối cùng vẫn một mình em (1996), Bức tường (2009)… Đặc biệt, bài thơ Với con đăng trên báo Văn nghệ năm 1980 đã gây tranh cãi lớn, đến mức nhà thơ Xuân Diệu phải lên tiếng bảo vệ ông.

Những đóng góp của Thạch Quỳ được ghi nhận qua nhiều giải thưởng văn học, trong đó có giải thưởng Hồ Xuân Hương của tỉnh Nghệ An. Nhà phê bình Thái Doãn Hiếu nhận xét: “Thơ Thạch Quỳ có phần nhỉnh hơn mọi lý thuyết về thơ”, còn nhà văn Võ Văn Trực gọi ông là “Ông đồ gàn xứ Nghệ”. Hiện tại, ông sống và sáng tác tại thành phố Vinh, Nghệ An.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *