Những giọt không
Mát lòng, nhờ
Những giọt không
Bỗng đâu thuyền đã
Sang sông
Tới bờ!
Cát mềm, bãi vắng
Nguyền xưa…
((Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Những giọt không” – Khi lặng im trở thành phép màu độ thế
Có những bài thơ không cần nhiều từ, cũng chẳng cần giãi bày rườm rà. Chỉ vài hàng ngắn ngủi, mà ta như được đưa về một nơi không còn bụi bặm, không còn xô lệch, không còn vọng tưởng. “Những giọt không” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế ít chữ, nhưng vang vọng dài lâu; nhỏ nhẹ, nhưng xuyên suốt tận đáy tâm linh.
“Những giọt không” – Tĩnh lặng cũng là một nguồn nước mát
Mát lòng, nhờ
Những giọt không
Ngay từ hai câu đầu, người đọc đã dừng lại để lắng nghe một thứ không thể gọi tên: “những giọt không.” Không gì cả, mà lại “mát lòng.” Làm sao có thể? Phải chăng đó là những giọt thiền, những giọt im lặng không lời, những giọt tỉnh thức không hình?
Thiền sư đang nói về khoảnh khắc buông bỏ, khi tâm không còn bị đè nặng bởi tham – sân – si, không còn khát khao nắm bắt điều gì cho bản thân. Chính những giọt “không” đó vô sở đắc, vô ngôn, vô chấp lại là liều nước cam lồ làm dịu cả cõi lòng khô khát.
Và rồi… Thuyền sang sông
Bỗng đâu thuyền đã
Sang sông
Tới bờ!
Trong một thoáng “không”, chuyển hóa xảy ra. Không còn vật lộn, không còn chèo chống, chỉ “bỗng đâu” mà thuyền đã sang sông. Giác ngộ không nhất thiết phải là một cú sấm rền hay ngộ pháp giữa lửa thiêng có khi chỉ là một khoảnh khắc rất nhẹ, một khoảng lặng đúng lúc, một buông bỏ vừa đủ và ta đã qua bên kia.
“Sông” ở đây không chỉ là dòng nước, mà là pháp giới luân hồi, là bến mê, là tất cả những hệ lụy và vướng mắc mà ta tưởng không thể vượt qua. Nhưng khi tâm an, khi lòng mát nhờ “những giọt không”, thì thuyền không cần chèo nó tự sang.
Cát mềm. Bãi vắng. Nguyền xưa…
Cát mềm, bãi vắng
Nguyền xưa…
Hình ảnh cuối cùng là cảnh bờ bên kia, nơi không còn người – không còn ồn – không còn kêu than. Chỉ là bãi cát mềm, bãi vắng, và một lời “nguyền xưa” nào đó như vọng về từ một kiếp khác – lời thệ nguyện âm thầm năm nào, có thể là của một vị hành giả trẻ tuổi, nay đã được viên thành.
Có lẽ Thiền sư đang nhắc đến lý tưởng Bồ-tát đạo, lời nguyền dấn thân giúp đời giữa đau khổ và nay, khi đã “sang sông”, lời nguyền ấy lại hiện về như một dấu son dịu dàng, nhắc rằng hành trình không kết thúc, chỉ chuyển hóa.
Thông điệp thiền: Lặng đủ để thấy mình đã tới
“Những giọt không” không phải chỉ là bài thơ – nó là một bài thiền quán, một cách để nhìn lại chính mình. Đôi khi ta không cần làm gì cả. Chỉ cần trở về hơi thở, thảnh thơi, ngồi yên, để thấy những giọt không trong lòng mình đang rơi. Và chính trong sự không đó – không tranh đoạt, không tìm kiếm – thuyền ta mới có thể sang được bờ kia.
Bài thơ nhỏ như hạt sương, nhưng sâu như đại dương. Nó nói bằng sự im lặng, bằng sự rỗng rang, bằng đạo lý vô ngôn mà sâu thẳm của Phật pháp: Không mà đầy. Im mà sáng. Buông mà tới.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý