Cảm nhận bài thơ: Nỗi cô quạnh của thần Tự Do (ở Mỹ) – Xuân Diệu

Nỗi cô quạnh của thần Tự Do (ở Mỹ)

 

Từ năm 1886, trên một hòn đảo ở lối vào cửa biển Nữu Ước (miền Nam ta gọi là Nhiêu do) có đặt một pho tượng khổng lồ “Thần Tự do dọi cho thế giới” cao 46 thước và dùng làm hải đăng.

Ai khổ cho bằng Thần Tự do
Một mình trước cửa biển Nhiêu do!
Tàu bè tấp nập – như sa mạc,
Biển hoá nhà giam, đảo tựa gò.

Tấm thân đẹp đẽ đồng lên nước
Bốn chục thước cao, tròn mấy thước?
Áo choàng phủ rộng nếp trang nghiêm,
Đầu quấn những tia như ánh đuốc,
Khổng lồ trên bục đứng xo ro,
Hỏi ai có ngờ Thần Tự do?

Thần bị bao vây trên nước Mỹ,
Nơi Vàng uống máu, thành con Quỷ.
Nơi người phải tủi kiếp da đen,
Người phải dấn thân làm bợm, đĩ!

Nơi cao ngất nghểu nhà chọc trời
Đổ bóng oan khiên đè xuống người;
Bà Chúa ngân hàng, môi đỏ hỏn
Lấy Vua lái súng, mặt chàm hôi!

Thần Tự do đây biết hướng nào,
Biết nhìn hướng thấp hay trên cao?
Ôi! mang tên lớn, mang hình đẹp
Mà giữa cô liêu bị nhốt vào!

Những tấn đồng kia không có tội,
Sao đúc hình người bêu riếu mãi?
Thà như vạn mảnh sắt cùng gang
Đúc được lưỡi cày hay lưỡi hái.

Ai khổ cho bằng Thần Tự do
Khổng lồ trên bục đứng xo ro!
Lương tâm nước Mỹ đâu, lên tiếng
Vượt quá trên đầu lũ nhớp nhơ!


11-4-1962

*

Thần Tự Do – Biểu Tượng Cô Đơn Giữa Nước Mỹ

Tự do – hai tiếng ấy vốn thiêng liêng và cao đẹp, là khát vọng muôn đời của con người. Thế nhưng, khi nhắc đến pho tượng Thần Tự Do đứng sừng sững nơi cửa biển Nữu Ước, Xuân Diệu lại không thấy niềm kiêu hãnh, mà chỉ thấy nỗi cô đơn, sự bất lực của một biểu tượng bị bóp méo giữa lòng nước Mỹ. Trong bài thơ Nỗi cô quạnh của thần Tự Do (ở Mỹ), ông đã vạch trần sự giả dối của một quốc gia luôn rêu rao hai chữ “tự do” nhưng lại chà đạp lên chính ý nghĩa của nó.

Thần Tự Do – Một Biểu Tượng Bị Nhốt Tù

Ai khổ cho bằng Thần Tự do
Một mình trước cửa biển Nhiêu do!
Tàu bè tấp nập – như sa mạc,
Biển hoá nhà giam, đảo tựa gò.

Giữa nước Mỹ phồn hoa, nơi tàu bè tấp nập qua lại, tượng Thần Tự Do sừng sững đứng đó, nhưng không phải trong niềm tự hào mà là trong nỗi cô quạnh. Biểu tượng của tự do lại bị giam hãm ngay trên chính mảnh đất tự xưng là “đất nước của những cơ hội”. Xuân Diệu đã sử dụng hình ảnh tương phản đầy cay đắng: một nơi nhộn nhịp nhưng lại hoá thành sa mạc, một vùng biển rộng lớn nhưng lại tựa nhà giam.

Tượng thần cao lớn, oai nghiêm, nhưng bản thân nó có thật sự tự do không?

Khổng lồ trên bục đứng xo ro,
Hỏi ai có ngờ Thần Tự do?

Một pho tượng khổng lồ, một biểu tượng vĩ đại, nhưng lại đứng “xo ro” – tư thế của một kẻ cô đơn, lạc lõng, thậm chí bị giam cầm trong chính cái tên của mình.

Nước Mỹ – Thiên Đường Giả Dối

Thần bị bao vây trên nước Mỹ,
Nơi Vàng uống máu, thành con Quỷ.
Nơi người phải tủi kiếp da đen,
Người phải dấn thân làm bợm, đĩ!

Nước Mỹ tự hào về nền dân chủ, nhưng thực tế lại là nơi mà đồng tiền thống trị, nơi con người bị chèn ép đến mức phải bán rẻ nhân phẩm để sinh tồn. Đối với người da đen, “tự do” chỉ là một trò hề cay đắng khi họ bị phân biệt đối xử, bị coi thường. Đối với những kẻ cùng đường, “tự do” đồng nghĩa với việc phải dấn thân vào những nghề tủi nhục.

Những tòa nhà chọc trời không thể che giấu được những bất công dưới chân nó:

Nơi cao ngất nghểu nhà chọc trời
Đổ bóng oan khiên đè xuống người;
Bà Chúa ngân hàng, môi đỏ hỏn
Lấy Vua lái súng, mặt chàm hôi!

Bóng tối của bất công phủ trùm lên những con người nghèo khổ, trong khi những kẻ giàu có – đại diện bởi “Bà Chúa ngân hàng” và “Vua lái súng” – đang bắt tay nhau để thao túng thế giới. Trong cái xã hội ấy, làm gì có tự do thực sự?

Một Biểu Tượng Vô Hồn

Ôi! mang tên lớn, mang hình đẹp
Mà giữa cô liêu bị nhốt vào!

Tượng Thần Tự Do chỉ còn là một khối đồng vô tri, một bức tượng vô hồn, không có sức mạnh để soi sáng thế giới như ý nghĩa mà nó vốn được gán cho. Nó chỉ đứng đó như một minh chứng cay đắng cho sự giả dối của nước Mỹ.

Những tấn đồng kia không có tội,
Sao đúc hình người bêu riếu mãi?
Thà như vạn mảnh sắt cùng gang
Đúc được lưỡi cày hay lưỡi hái.

Thay vì đứng đó để tô vẽ một lý tưởng hão huyền, giá mà những tấn đồng ấy được đúc thành những công cụ hữu ích, góp phần xây dựng cuộc sống thật sự tốt đẹp hơn. Nhưng không, nó chỉ là một vật trang trí, một sự bêu riếu về những gì nước Mỹ đã phản bội.

Lời Thức Tỉnh

Lương tâm nước Mỹ đâu, lên tiếng
Vượt quá trên đầu lũ nhớp nhơ!

Xuân Diệu không chỉ lên án, mà còn đặt ra một câu hỏi lớn cho những người dân Mỹ: liệu lương tâm họ có còn không? Liệu họ có nhìn thấy sự giả dối trong chính đất nước của mình? Liệu họ có dám cất lên tiếng nói để giành lại ý nghĩa thực sự của tự do, vượt lên trên những kẻ đang thao túng nó hay không?

Lời Kết

Nỗi cô quạnh của thần Tự Do (ở Mỹ) không chỉ là một bài thơ tố cáo sự giả dối của chủ nghĩa tư bản, mà còn là một lời cảnh tỉnh về giá trị của tự do thực sự. Xuân Diệu đã nhìn ra được sự lừa mị đằng sau những biểu tượng hào nhoáng, để rồi viết nên những vần thơ đầy đau xót và phẫn nộ.

Thần Tự Do đứng đó, nhưng không thể soi sáng ai, không thể mang đến hạnh phúc cho những con người khổ sở dưới chân mình. Cũng như nước Mỹ – một đất nước mang danh nghĩa tự do, nhưng lại đầy rẫy bất công, nơi mà đồng tiền và vũ khí mới là kẻ thống trị thực sự.

Vậy thì, tự do ở đâu? Hay nó chỉ là một bức tượng đứng im lặng giữa dòng đời tấp nập, không bao giờ cất được tiếng nói?

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *