Cảm nhận bài thơ: Nỗi nhớ – Nguyễn Khoa Điềm

Nỗi nhớ

 

– Con là đứa hay quên
Con lớn qua bao nhiêu lần áo
Con nằm biết mấy ngày đau
Con quên…
– Con chỉ nhó dài thầy dạy
Con nhớ lối đi học về
Tiếng con hát dòn ngõ vắng
Đọng vào tháng năm…
– Con là đứa hay quên
Mà mẹ thì hay nhớ
Cái áo là từ con gà mái quạ
Đẻ trứng liền hai năm
Mùa con đau là mùa chạy giặc
Em gái con mờ hai mắt
Chữa hai con là thuốc dấu, thuốc thầm…
– Mẹ ơi, mẹ thì hay nhớ
Chuyện này nối qua chuyện kia
Nỗi nhớ nhân thành nỗi nhớ
Buồn đau bạn với buồn đau
Nên mẹ nhớ nguồn nhớ cội
Riêng nỗi nhớ ba con
Có bao giờ mẹ nói
Mà tay con sâu vợi
Chạm vào trên sợi tóc hoa…
Con là đứa hay quân
Mười lăm năm xa mẹ
Sáu năm nằm chiến trường
Chỉ vì con hiểu mẹ
Chỉ vì con nhớ mẹ
Nên bây giờ ít quên ?

*

Nỗi Nhớ Trong Hành Trình Trưởng Thành

Trong cuộc đời mỗi con người, có những điều dễ dàng lãng quên, nhưng cũng có những ký ức dù năm tháng có phai mờ vẫn còn đó, khắc sâu trong lòng. Bài thơ Nỗi nhớ của Nguyễn Khoa Điềm là một dòng hồi tưởng chân thực và xúc động về tình mẫu tử, về những gì đã qua và những điều còn ở lại. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy hình ảnh một người con hay quên mà còn thấy dáng dấp của cả một thế hệ – những con người lớn lên trong gian khó, đi qua chiến tranh và nhận ra rằng, chính nỗi nhớ đã làm nên con người họ.

Người con hay quên – Người mẹ hay nhớ

Mở đầu bài thơ, tác giả tự nhận mình là một người con “hay quên”:

“Con là đứa hay quên
Con lớn qua bao nhiêu lần áo
Con nằm biết mấy ngày đau
Con quên…”

Câu thơ giản dị nhưng mang theo sự suy ngẫm sâu xa. Con người ta lớn lên, thay đổi từng ngày, đi qua những cơn ốm, những ngày tháng ấu thơ mà chẳng còn nhớ rõ. Thời gian trôi qua, tuổi thơ dần trở thành một miền ký ức nhạt nhòa. Nhưng trái ngược với người con hay quên, người mẹ lại là người “hay nhớ”. Mẹ nhớ từng chiếc áo cũ, từng cơn bệnh của con, nhớ cả những tháng ngày chạy giặc khốn khó.

“Cái áo là từ con gà mái quạ
Đẻ trứng liền hai năm
Mùa con đau là mùa chạy giặc…”

Những ký ức mẹ gìn giữ không phải là những kỷ niệm êm đềm mà là cả một bức tranh hiện thực về cuộc sống vất vả, thiếu thốn. Hình ảnh con gà mái quạ – biểu tượng của sự chắt chiu, của những ngày tháng gian khó – gợi lên một cảm giác xót xa. Tình thương của mẹ không phải là những lời nói hoa mỹ, mà là sự hy sinh âm thầm, là những nỗi lo không bao giờ nguôi.

Nỗi nhớ chồng chất nỗi nhớ – Gánh nặng của ký ức

Bài thơ không chỉ nói về sự đối lập giữa người con hay quên và người mẹ hay nhớ, mà còn gợi lên một triết lý sâu sắc: càng trải qua nhiều buồn đau, con người càng nhớ sâu.

“Mẹ ơi, mẹ thì hay nhớ
Chuyện này nối qua chuyện kia
Nỗi nhớ nhân thành nỗi nhớ
Buồn đau bạn với buồn đau…”

Nỗi nhớ trong mẹ không chỉ là những kỷ niệm riêng lẻ, mà là cả một dòng chảy không dứt, một chuỗi ký ức kéo dài từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đặc biệt, có một nỗi nhớ mà mẹ không bao giờ nói ra – nỗi nhớ về ba. Ở đây, Nguyễn Khoa Điềm không trực tiếp nhắc đến chiến tranh, nhưng chỉ cần một câu:

“Riêng nỗi nhớ ba con
Có bao giờ mẹ nói…”

Ta cũng hiểu rằng, sự hy sinh của ba đã trở thành một khoảng trống không thể lấp đầy trong lòng mẹ. Những gì đau đớn nhất, mẹ không nói ra, mà để lại cho thời gian, cho những sợi tóc bạc dần trên mái đầu.

Từ một người hay quên trở thành người mang nỗi nhớ

Nếu đầu bài thơ, tác giả tự nhận mình là người “hay quên”, thì ở cuối bài thơ, sự đổi thay đã diễn ra:

“Mười lăm năm xa mẹ
Sáu năm nằm chiến trường
Chỉ vì con hiểu mẹ
Chỉ vì con nhớ mẹ
Nên bây giờ ít quên?”

Những năm tháng xa nhà, những ngày chiến đấu nơi chiến trường đã khiến người con nhận ra giá trị của ký ức. Có lẽ, chỉ khi đi xa, khi đối mặt với gian nan, người ta mới thực sự hiểu và trân trọng những điều tưởng chừng nhỏ bé. Người con của ngày xưa hay quên, giờ đây đã trở thành người biết nhớ – nhớ mẹ, nhớ quê hương, nhớ những tháng ngày đã qua.

Lời Kết

Bài thơ Nỗi nhớ không chỉ là câu chuyện của riêng một người con, một người mẹ, mà còn là câu chuyện của rất nhiều người. Đó là câu chuyện của những người mẹ Việt Nam tần tảo, hy sinh, giữ gìn những ký ức không bao giờ phai. Đó cũng là câu chuyện của những người con, từng vô tư lớn lên, từng quên đi những điều nhỏ bé, để rồi khi trưởng thành, mới hiểu ra rằng, chính những điều ấy mới là điều quý giá nhất trong cuộc đời.

Và có lẽ, ai cũng sẽ có một ngày như thế – một ngày nhận ra rằng mình không còn hay quên nữa, bởi vì trong tim đã có một nỗi nhớ không thể nào nguôi.

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *